Công Ty TNHH Thiết Bị Thông Minh Sahara Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thiết Bị Thông Minh Sahara Việt Nam do Phạm Thị Hoàn thành lập vào ngày 08/07/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thiết Bị Thông Minh Sahara Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thiết Bị Thông Minh Sahara Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Vietnam Sahara Intelligent Equipment Company Limited

Địa chỉ: BT Lotus Villa 65, Dự án Eurowindow River Park Đông Trù, Xã Đông Hội, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109699964

Người ĐDPL: Phạm Thị Hoàn

Ngày bắt đầu HĐ: 08/07/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109699964


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thiết Bị Thông Minh Sahara Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01181 Trồng rau các loại N
10 01182 Trồng đậu các loại N
11 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
12 01190 Trồng cây hàng năm khác N
13 0121 Trồng cây ăn quả N
14 01211 Trồng nho N
15 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
16 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
17 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
18 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
19 01219 Trồng cây ăn quả khác N
20 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
21 01230 Trồng cây điều N
22 01240 Trồng cây hồ tiêu N
23 01250 Trồng cây cao su N
24 01260 Trồng cây cà phê N
25 01270 Trồng cây chè N
26 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
27 01281 Trồng cây gia vị N
28 01282 Trồng cây dược liệu N
29 01290 Trồng cây lâu năm khác N
30 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
31 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
32 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
33 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
34 01450 Chăn nuôi lợn N
35 0146 Chăn nuôi gia cầm N
36 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
37 01462 Chăn nuôi gà N
38 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
39 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
40 01490 Chăn nuôi khác N
41 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
42 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
43 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
44 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
45 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
46 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
47 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
48 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
49 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
50 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
51 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
52 02210 Khai thác gỗ N
53 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
54 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
55 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
56 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
57 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
58 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
59 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
60 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
61 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
62 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
63 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
64 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
65 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
66 05200 Khai thác và thu gom than non N
67 06100 Khai thác dầu thô N
68 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
69 07100 Khai thác quặng sắt N
70 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
71 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
72 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
73 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
74 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
75 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
76 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
77 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
78 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
79 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
80 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
81 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
82 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
83 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
84 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
85 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
86 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
87 10611 Xay xát N
88 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
89 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
90 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
91 10720 Sản xuất đường N
92 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
93 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
94 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
95 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
96 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
97 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
98 11020 Sản xuất rượu vang N
99 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
100 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
101 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
102 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
103 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
104 12001 Sản xuất thuốc lá N
105 12009 Sản xuất thuốc hút khác N
106 13110 Sản xuất sợi N
107 13120 Sản xuất vải dệt thoi N
108 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt N
109 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác N
110 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
111 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
112 13240 Sản xuất các loại dây bện và lưới N
113 13290 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu N
114 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
115 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú N
116 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
117 15110 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú N
118 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
119 15200 Sản xuất giày dép N
120 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
121 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
122 16102 Bảo quản gỗ N
123 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
124 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
125 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
126 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
127 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
128 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
129 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
130 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
131 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
132 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
133 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
134 18110 In ấn N
135 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
136 18200 Sao chép bản ghi các loại N
137 19100 Sản xuất than cốc N
138 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
139 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
140 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
141 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
142 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
143 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
144 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
145 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
146 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
147 20222 Sản xuất mực in N
148 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
149 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
150 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
151 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
152 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
153 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
154 21001 Sản xuất thuốc các loại N
155 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
156 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
157 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
158 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
159 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
160 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
161 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
162 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
163 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
164 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
165 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
166 23941 Sản xuất xi măng N
167 23942 Sản xuất vôi N
168 23943 Sản xuất thạch cao N
169 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
170 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
171 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
172 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
173 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
174 24310 Đúc sắt thép N
175 24320 Đúc kim loại màu N
176 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
177 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
178 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
179 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
180 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
181 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
182 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
183 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
184 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
185 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
186 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
187 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
188 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
189 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
190 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
191 26520 Sản xuất đồng hồ N
192 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
193 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
194 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
195 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
196 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
197 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
198 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
199 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
200 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
201 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
202 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
203 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
204 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
205 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
206 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
207 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
208 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
209 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
210 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
211 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
212 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
213 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
214 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
215 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
216 28230 Sản xuất máy luyện kim N
217 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
218 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
219 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
220 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
221 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
222 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
223 29100 Sản xuất xe có động cơ N
224 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
225 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
226 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
227 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
228 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
229 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
230 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
231 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
232 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
233 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
234 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
235 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
236 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
237 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
238 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
239 32200 Sản xuất nhạc cụ N
240 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
241 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
242 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
243 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
244 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
245 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
246 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
247 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
248 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
249 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
250 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
251 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
252 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
253 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
254 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
255 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
256 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
257 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
258 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
259 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
260 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
261 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
262 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
263 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
264 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
265 4541 Bán mô tô, xe máy N
266 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
267 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
268 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
269 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
270 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
271 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
272 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
273 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
274 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
275 46101 Đại lý N
276 46102 Môi giới N
277 46103 Đấu giá N
278 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
279 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
280 46202 Bán buôn hoa và cây N
281 46203 Bán buôn động vật sống N
282 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
283 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
284 46310 Bán buôn gạo N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3800692450

Người đại diện: Lưu Thế Mỹ

Số 02/18, Tổ 6A, KP. Xuân Bình - Phường Tân Bình - Thị xã Đồng Xoài - Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4000901474

Người đại diện: Nguyễn Hựu

Số 7 - Nguyễn Chí Thanh - Thị trấn Khâm Đức - Huyện Phước Sơn - Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5300101632

Trụ sở khối 8 - Tòa nhà 2 - Thành phố Lào Cai - Lào Cai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901775260

Người đại diện: Hoàng Văn Công

Xóm 7 - Xã Thanh An - Huyện Thanh Chương - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2600492124

Người đại diện: Nguyễn Thành Vân

Tổ 6, khu Liên Minh - Phường Minh Phương - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3800692443

Người đại diện: Nguyễn Thị Hồng Nhung

Quốc lộ 13, Khu phố 6 - Thị trấn Chơn Thành - Huyện Chơn Thành - Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4000901516

Người đại diện: Lê Thị Kim Phương

334 Cửa Đại - Phường Cẩm Châu - Thành phố Hội An - Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5300104979

258, đường Hoàng Liên - Phường Kim Tân - Thành phố Lào Cai - Lào Cai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102122416-001

Người đại diện: Nguyễn Văn Huân

Km 18, quốc lộ 32C, xã Tứ Mỹ - Huyện Tam Nông - Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901775126

Người đại diện: Phan Thanh Đức

Xóm Đông Hồng - Xã Phú Thành - Huyện Yên Thành - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4000901467

Người đại diện: Phùng Văn Thành

Tổ 7 - Thôn An Lương - Xã Duy Hải - Huyện Duy Xuyên - Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3800692468

Người đại diện: Phan Hoài Hạ

ấp 2 - Xã Minh Hưng - Huyện Bù Đăng - Bình Phước

Xem chi tiết