Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Nông Sản Mỹ Khanh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Nông Sản Mỹ Khanh do Nguyễn Duy Khánh thành lập vào ngày 09/07/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Nông Sản Mỹ Khanh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Nông Sản Mỹ Khanh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: My Khanh Agriculture Products Trading Export Import Company Limited

Địa chỉ: Số 60 Phố Long Biên 1, Phường Ngọc Lâm, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109700874

Người ĐDPL: Nguyễn Duy Khánh

Ngày bắt đầu HĐ: 09/07/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109700874

Lĩnh vực: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Nông Sản Mỹ Khanh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
4 01181 Trồng rau các loại N
5 01182 Trồng đậu các loại N
6 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
7 01190 Trồng cây hàng năm khác N
8 0121 Trồng cây ăn quả N
9 01211 Trồng nho N
10 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
11 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
12 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
13 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
14 01219 Trồng cây ăn quả khác N
15 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
16 01230 Trồng cây điều N
17 01240 Trồng cây hồ tiêu N
18 01250 Trồng cây cao su N
19 01260 Trồng cây cà phê N
20 01270 Trồng cây chè N
21 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
22 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
23 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
24 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
25 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
26 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
27 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
28 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
29 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
30 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
31 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
32 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
33 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Y
34 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
35 46202 Bán buôn hoa và cây N
36 46203 Bán buôn động vật sống N
37 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
38 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
39 46310 Bán buôn gạo N
40 4632 Bán buôn thực phẩm N
41 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
42 46322 Bán buôn thủy sản N
43 46323 Bán buôn rau, quả N
44 46324 Bán buôn cà phê N
45 46325 Bán buôn chè N
46 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
47 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
48 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
49 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
50 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
51 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
62 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
63 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
64 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
65 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0304927519

Người đại diện: Hoàng Thị Minh Phương

59/14 Phan Đăng Lưu Phường 07 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310101015-001

Người đại diện: Lê Thanh Phương

36 Đường 27, Khu Phố 9 - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312501682

Người đại diện: Võ Kim Cương

413 Lê Quang Định - Phường 5 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312387345

Người đại diện: Chế Hoàng Duy

572/1 Lê Quang Định - Phường 1 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309129418-052

Người đại diện: Phạm Thị Thấm

441 Lê Văn Quới, Khu phố 6 - Phường Bình Trị Đông A - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312797214

Người đại diện: Phạm Đức Quang

248/13 Bùi Thị Xuân - Phường 3 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304927879

Người đại diện: Đặng Thị Thu Sương

129/3/1 Hoàng Văn Thụ Phường 08 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310871085

Người đại diện: Nguyễn Xuân Hùng

136 đường Hiệp Bình, Khu phố 8 - Phường Hiệp Bình Chánh - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301427564-066

Người đại diện: Phan Thái Vũ

94 Nguyễn Văn Lạc - Phường 19 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312387391

Người đại diện: Lê Thế Hùng

170/50 Lê Đức Thọ - Phường 6 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312395995

Người đại diện: Nguyễn Đức Như Mai

410/13A Lê Văn Quới, Khu phố 11 - Phường Bình Hưng Hòa A - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304927244

Người đại diện: Trần Văn Cường

194/20 Nguyễn Trọng Tuyển - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết