Công Ty Cổ Phần Hợp Tác Quốc Tế Mtd

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Hợp Tác Quốc Tế Mtd do Vũ Thị Hoàng Thành thành lập vào ngày 12/07/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Hợp Tác Quốc Tế Mtd.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Hợp Tác Quốc Tế Mtd mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Mtd International Cooperation Joint Stock Company

Địa chỉ: C02-L16, Khu A, KĐTM Dương Nội, Phường Dương Nội, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109702712

Người ĐDPL: Vũ Thị Hoàng Thành

Ngày bắt đầu HĐ: 12/07/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109702712

Lĩnh vực: Cung ứng và quản lý nguồn lao động


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Hợp Tác Quốc Tế Mtd

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0121 Trồng cây ăn quả N
7 01211 Trồng nho N
8 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
9 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
10 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
11 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
12 01219 Trồng cây ăn quả khác N
13 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
14 01230 Trồng cây điều N
15 01240 Trồng cây hồ tiêu N
16 01250 Trồng cây cao su N
17 01260 Trồng cây cà phê N
18 01270 Trồng cây chè N
19 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
20 01281 Trồng cây gia vị N
21 01282 Trồng cây dược liệu N
22 01290 Trồng cây lâu năm khác N
23 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
24 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
25 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
26 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
27 01450 Chăn nuôi lợn N
28 0146 Chăn nuôi gia cầm N
29 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
30 01462 Chăn nuôi gà N
31 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
32 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
33 01490 Chăn nuôi khác N
34 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
35 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
36 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
37 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
38 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
39 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
40 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
41 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
42 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
43 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
44 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
45 02210 Khai thác gỗ N
46 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
47 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
48 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
49 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
50 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
51 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
52 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
53 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
54 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
55 05200 Khai thác và thu gom than non N
56 06100 Khai thác dầu thô N
57 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
58 07100 Khai thác quặng sắt N
59 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
60 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
61 07221 Khai thác quặng bôxít N
62 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
63 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
64 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
65 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
66 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
67 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
68 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
69 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
70 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
71 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
72 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
73 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
74 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
75 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
76 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
77 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
78 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
79 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
80 18110 In ấn N
81 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
82 18200 Sao chép bản ghi các loại N
83 19100 Sản xuất than cốc N
84 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
85 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
86 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
87 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
88 21001 Sản xuất thuốc các loại N
89 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
90 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
91 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
92 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
93 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
94 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
95 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
96 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
97 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
98 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
99 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
100 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
101 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
102 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
103 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
104 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
105 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
106 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
107 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
108 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
109 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
110 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
111 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
112 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
113 28230 Sản xuất máy luyện kim N
114 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
115 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
116 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
117 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
118 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
119 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
120 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
121 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
122 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
123 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
124 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
125 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
126 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
127 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
128 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
129 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
130 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
131 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
132 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
133 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
134 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
135 4632 Bán buôn thực phẩm N
136 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
137 46322 Bán buôn thủy sản N
138 46323 Bán buôn rau, quả N
139 46324 Bán buôn cà phê N
140 46325 Bán buôn chè N
141 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
142 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
143 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
144 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
145 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
146 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
147 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
148 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
149 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
150 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
151 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
152 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
153 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
154 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
155 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
156 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
157 46621 Bán buôn quặng kim loại N
158 46622 Bán buôn sắt, thép N
159 46623 Bán buôn kim loại khác N
160 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
161 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
162 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
163 46632 Bán buôn xi măng N
164 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
165 46634 Bán buôn kính xây dựng N
166 46635 Bán buôn sơn, vécni N
167 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
168 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
169 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
170 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
171 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
172 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
173 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
174 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
175 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
176 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
177 53100 Bưu chính N
178 53200 Chuyển phát N
179 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
180 55101 Khách sạn N
181 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
182 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
183 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
184 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
185 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
186 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
187 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
188 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
189 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
190 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
191 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
192 58110 Xuất bản sách N
193 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
194 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
195 58190 Hoạt động xuất bản khác N
196 58200 Xuất bản phần mềm N
197 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
198 71101 Hoạt động kiến trúc N
199 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
200 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
201 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
202 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
203 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
204 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
205 73100 Quảng cáo N
206 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
207 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
208 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
209 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
210 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
211 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
212 75000 Hoạt động thú y N
213 7710 Cho thuê xe có động cơ N
214 77101 Cho thuê ôtô N
215 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
216 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
217 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
218 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
219 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động Y
220 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
221 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
222 79110 Đại lý du lịch N
223 79120 Điều hành tua du lịch N
224 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
225 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
226 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
227 80300 Dịch vụ điều tra N
228 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
229 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
230 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
231 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
232 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
233 8710 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng N
234 87101 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh N
235 87109 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3700446081

Người đại diện: Liu Chung Chi

Đường 8, Lô C-7-2, KCN Long Bình - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200688915

Người đại diện: Ngô Văn Quảng

Đường 208 Đình ngọ - Xã Hồng Phong - Huyện An Dương - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400454463

K60 Đường Nguyễn Chánh - Quận Liên Chiểu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700696356

Người đại diện: Lâm Phát

22/79 Võ Minh Đức - Phường Phú Thọ - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600486161-003

Người đại diện: Thái Thị Tứ

Đường K24 , Phường Tam Hiệp - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200688866

Người đại diện: Mai Thị Hương Giang

Số 34 đường Chùa Vẽ - Phường Đông Hải 1 - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400454449

Người đại diện: Nguyễn Thị ánh Trâm

23 Núi Thành - Phường Hoà Thuận Đông - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700696349

Người đại diện: Châu Thị Diệu Trâm

Số 110, đường Yersin, khu 1 - Phường Hiệp Thành - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600486161-001

Người đại diện: Thái Thị Tứ

211/2B , Đường K24 - Phường Tam Hiệp - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết