Công Ty Cổ Phần Phát Triển Thương Mại Và Đầu Tư Hòa Bình

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Phát Triển Thương Mại Và Đầu Tư Hòa Bình do Đào Thị Nguyệt thành lập vào ngày 13/07/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Phát Triển Thương Mại Và Đầu Tư Hòa Bình.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Phát Triển Thương Mại Và Đầu Tư Hòa Bình mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hoa Binh Trade Development And Investment Joint Stock Company

Địa chỉ: Nhà C4X3, Khu đô thị Mỹ Đình 1, đường Nguyễn Cơ Thạch, Phường Cầu Diễn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109703219

Người ĐDPL: Đào Thị Nguyệt

Ngày bắt đầu HĐ: 13/07/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109703219

Lĩnh vực: Hoạt động tư vấn quản lý


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Phát Triển Thương Mại Và Đầu Tư Hòa Bình

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
2 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
3 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
4 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
5 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
6 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
7 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
8 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
9 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
10 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
11 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
12 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
13 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
14 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
15 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
16 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
17 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
18 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
19 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
20 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
21 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
22 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
23 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
24 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
25 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
26 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
27 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
28 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
29 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
30 28230 Sản xuất máy luyện kim N
31 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
32 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
33 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
34 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
35 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
36 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
37 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
38 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
39 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
40 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
41 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
42 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
43 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
44 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
45 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
46 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
47 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
48 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
49 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
50 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
51 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
52 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
53 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
54 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
55 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
56 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
57 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
58 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
59 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
60 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
61 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
62 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
63 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
64 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
65 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
66 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
67 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
68 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
69 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
70 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
71 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
72 46621 Bán buôn quặng kim loại N
73 46622 Bán buôn sắt, thép N
74 46623 Bán buôn kim loại khác N
75 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
76 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
77 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
78 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
79 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
80 46694 Bán buôn cao su N
81 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
82 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
83 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
84 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
85 46900 Bán buôn tổng hợp N
86 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
87 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
91 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
92 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
93 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
94 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
95 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
96 49400 Vận tải đường ống N
97 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
98 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
99 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
100 51100 Vận tải hành khách hàng không N
101 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
102 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
103 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
104 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
105 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
106 53100 Bưu chính N
107 53200 Chuyển phát N
108 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
109 71101 Hoạt động kiến trúc N
110 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
111 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
112 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
113 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
114 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
115 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
116 73100 Quảng cáo N
117 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
118 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
119 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
120 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
121 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
122 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
123 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
124 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
125 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
126 82920 Dịch vụ đóng gói N
127 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0700242445

Người đại diện: WU XIN RANG

Cụm công nghiệp-tiểu thủ công nghệp Kim Bình - Xã Kim Bình - Thành phố Phủ Lý - Hà Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3200174986-006

Người đại diện: Mai Xuân Lộc

Số 01 Nguyễn Khuyến - Thành phố Đông Hà - Quảng Trị

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5801203642

Người đại diện: Nguyễn Trọng Bình

Số 9, Lý Nam Đế - Phường 8 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5900610092

Làng Bchăk - Huyện Mang Yang - Gia Lai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3100451675

TT Kiến Giang - Huyện Lệ Thuỷ - Quảng Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3200194245

Người đại diện: Lê Thị Đào

Khóm 2, thị trấn Krong Klang - Huyện Đa Krông - Quảng Trị

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0700242452

Người đại diện: Đoàn Văn Thuận

Khu tập thể Xí nghiệp Xi măng Nội thương - Xã Liên Sơn - Huyện Kim Bảng - Hà Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5801203730

Người đại diện: Nguyễn Đình Tuân

Số 27C, Thi Sách - Phường 6 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5900610511

Ia Kla - Huyện Đức Cơ - Gia Lai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3100451650

Xã Phú Thuỷ - Huyện Lệ Thuỷ - Quảng Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0700242484

Người đại diện: Nguyễn Thị Sử

Mỏ đá Bất Nghì Thung Mơ - Xã Thanh Thủy - Huyện Thanh Liêm - Hà Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3200194446

Người đại diện: Lê Văn Tình

Km 3, Quốc lộ 9 - Phường 3 - Thành phố Đông Hà - Quảng Trị

Xem chi tiết