Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phát Triển Thương Mại Và Dịch Vụ Lt Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phát Triển Thương Mại Và Dịch Vụ Lt Việt Nam do Phạm Thị Nhuẩn thành lập vào ngày 13/07/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phát Triển Thương Mại Và Dịch Vụ Lt Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phát Triển Thương Mại Và Dịch Vụ Lt Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Lt Vietnam Trade Development And Services Limited Company

Địa chỉ: Số 15 ngõ 175/5 hẻm 167, Đường Định Công, Phường Định Công, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109704011

Người ĐDPL: Phạm Thị Nhuẩn

Ngày bắt đầu HĐ: 13/07/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109704011

Lĩnh vực: Bán buôn thực phẩm


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phát Triển Thương Mại Và Dịch Vụ Lt Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
2 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
3 46202 Bán buôn hoa và cây N
4 46203 Bán buôn động vật sống N
5 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
6 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
7 46310 Bán buôn gạo N
8 4632 Bán buôn thực phẩm Y
9 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
10 46322 Bán buôn thủy sản N
11 46323 Bán buôn rau, quả N
12 46324 Bán buôn cà phê N
13 46325 Bán buôn chè N
14 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
15 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
16 4633 Bán buôn đồ uống N
17 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
18 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
19 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
20 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
21 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
22 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
23 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
24 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
25 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
26 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
27 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
28 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
29 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
30 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
31 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
32 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
33 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
34 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
35 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
36 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
37 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
41 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
42 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
43 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
44 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
45 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
46 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
47 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
48 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
49 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
50 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
51 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
52 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
53 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
54 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
55 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
56 49400 Vận tải đường ống N
57 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
58 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
59 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
60 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
61 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
62 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
63 51100 Vận tải hành khách hàng không N
64 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
65 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
66 55101 Khách sạn N
67 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
68 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
69 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
70 5590 Cơ sở lưu trú khác N
71 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
72 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
73 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
74 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
75 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
76 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
77 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
78 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
79 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
80 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
81 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
82 58110 Xuất bản sách N
83 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
84 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
85 58190 Hoạt động xuất bản khác N
86 58200 Xuất bản phần mềm N
87 7710 Cho thuê xe có động cơ N
88 77101 Cho thuê ôtô N
89 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
90 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
91 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
92 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0201206554

Người đại diện: Phạm Anh Tú

D11/10/177 Phương Lưu 2 - Phường Đông Hải 1 - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401531054

Người đại diện: Phạm Văn Trung

Lô 30B4 Dương Trí Trạch - Phường An Hải Bắc - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900791301

Người đại diện: Lương Tú Mỡn

Số nhà 25, ngõ A1, đường Herman - Phường Hưng Phúc - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801045856

Người đại diện: Lê Thị Trang Vân

Số: 27 Hà Văn Mao - Phường Ba Đình - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700182273

Người đại diện: Đào Thị Nguyệt ánh

Số 128 - Phố Triều Dương - Thành phố Móng cái - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401530942

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Thảo

67 Tôn Đức Thắng - Phường Hoà An - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201206515

Người đại diện: Nguyễn Vũ Phượng

Số 5B tổ 8 - Phường Quán Toan - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603043538

Người đại diện: Nguyễn Thị Lan Hương

ấp Bình Hòa - Xã Xuân Phú - Huyện Xuân Lộc - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900791326

Người đại diện: Bùi Thái Đức

Nhà ông Nguyễn Văn Giang, khối 5, thị trấn Diễn Châu - Huyện Diễn Châu - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400104582-001

Khu 5 thị trấn Ba chẽ - Huyện Ba Chẽ - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401531103

27 Yên Bái - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0300852005-036

Người đại diện: Nguyễn Bá Thanh

Số 83 Trần Phú - Phường Lương Khánh Thiện - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết