Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Châu Hưng

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Châu Hưng do Hoàng Minh Kháng thành lập vào ngày 14/07/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Châu Hưng.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Châu Hưng mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Chau Hung Investment Trading Company Limited

Địa chỉ: 20D4, tập thể Thanh Xuân Bắc, Phường Thanh Xuân Bắc, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109705946

Người ĐDPL: Hoàng Minh Kháng

Ngày bắt đầu HĐ: 14/07/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109705946

Lĩnh vực: Chuyển phát


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Châu Hưng

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
2 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
3 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
4 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
5 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
6 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
7 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
8 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
9 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
10 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
11 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
12 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
13 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
14 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
15 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
16 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
17 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
18 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
19 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
20 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
21 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
22 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
23 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
24 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
25 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
26 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
27 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
28 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
29 28230 Sản xuất máy luyện kim N
30 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
31 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
32 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
33 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
34 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
35 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
36 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
37 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
38 32200 Sản xuất nhạc cụ N
39 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
40 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
41 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
42 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
43 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
44 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
45 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
46 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
47 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
48 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
49 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
50 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
51 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
52 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
53 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
54 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
55 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
56 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
57 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
58 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
59 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
60 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
61 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
62 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
63 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
64 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
65 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
66 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
67 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
68 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
69 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
70 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
71 46101 Đại lý N
72 46102 Môi giới N
73 46103 Đấu giá N
74 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
75 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
76 46202 Bán buôn hoa và cây N
77 46203 Bán buôn động vật sống N
78 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
79 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
80 46310 Bán buôn gạo N
81 4632 Bán buôn thực phẩm N
82 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
83 46322 Bán buôn thủy sản N
84 46323 Bán buôn rau, quả N
85 46324 Bán buôn cà phê N
86 46325 Bán buôn chè N
87 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
88 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
89 4633 Bán buôn đồ uống N
90 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
91 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
92 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
93 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
94 46411 Bán buôn vải N
95 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
96 46413 Bán buôn hàng may mặc N
97 46414 Bán buôn giày dép N
98 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
99 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
100 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
101 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
102 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
103 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
104 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
105 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
106 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
107 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
108 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
109 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
110 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
111 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
112 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
113 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
114 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
115 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
116 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
117 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
118 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
119 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
120 46612 Bán buôn dầu thô N
121 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
122 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
123 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
124 46621 Bán buôn quặng kim loại N
125 46622 Bán buôn sắt, thép N
126 46623 Bán buôn kim loại khác N
127 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
128 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
129 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
130 46632 Bán buôn xi măng N
131 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
132 46634 Bán buôn kính xây dựng N
133 46635 Bán buôn sơn, vécni N
134 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
135 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
136 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
137 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
138 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
139 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
140 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
141 46694 Bán buôn cao su N
142 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
143 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
144 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
145 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
146 46900 Bán buôn tổng hợp N
147 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
148 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
149 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
150 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
151 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
207 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
208 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
209 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
210 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
211 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
212 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
213 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
214 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
215 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
216 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
217 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
218 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
219 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
220 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
221 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
222 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
223 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
224 49200 Vận tải bằng xe buýt N
225 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
226 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
227 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
228 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
229 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
230 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
231 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
232 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
233 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
234 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
235 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
236 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
237 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
238 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
239 49400 Vận tải đường ống N
240 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
241 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
242 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
243 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
244 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
245 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
246 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
247 5224 Bốc xếp hàng hóa N
248 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
249 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
250 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
251 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
252 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
253 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
254 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
255 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
256 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
257 53100 Bưu chính N
258 53200 Chuyển phát Y
259 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
260 55101 Khách sạn N
261 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
262 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
263 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
264 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
265 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
266 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
267 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
268 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
269 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
270 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
271 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
272 58110 Xuất bản sách N
273 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
274 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
275 58190 Hoạt động xuất bản khác N
276 58200 Xuất bản phần mềm N
277 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
278 71101 Hoạt động kiến trúc N
279 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
280 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
281 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
282 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
283 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
284 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
285 73100 Quảng cáo N
286 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
287 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
288 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
289 7710 Cho thuê xe có động cơ N
290 77101 Cho thuê ôtô N
291 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
292 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
293 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
294 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
295 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
296 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
297 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
298 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
299 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
300 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
301 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
302 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
303 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
304 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
305 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
306 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
307 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
308 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
309 82920 Dịch vụ đóng gói N
310 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1401983045

Người đại diện: Nguyễn Hoài Thương

An Ninh - Xã Mỹ An Hưng A - Huyện Lấp Vò - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2200642336

Người đại diện: Tô Hồng Phước

Số 143/64 Nguyễn Thị Minh Khai - Phường 3 - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201648665-002

Người đại diện: Nguyễn Thiện Căn

Xóm 5, Xã Đồng Sơn, Huyện Nam Trực, Tỉnh Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1401983119

Người đại diện: Nguyễn Thị Mỹ Ngọc

108 Lô G Đường Bà Triệu ấp Bình Hiệp A - Xã Bình Thạnh Trung - Huyện Lấp Vò - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101821043

Người đại diện: Nguyễn Minh Thiện

Số nhà 74 Hồ Văn Long - Phường 2 - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1300939794

Người đại diện: Nguyễn Văn Dũng

Số 043 ấp Tân An - Xã Tân Trung - Huyện Mỏ Cày Nam - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310540365-007

Người đại diện: Phạm Thị Ngoan

Số 677 đường Lê Hồng Phong - Phường 3 - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0601076638

Người đại diện: Dương Quốc Trung

Số 4/114 Nguyễn Khuyến - Phường Trường Thi - Thành phố Nam Định - Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0300521758-103

Người đại diện: La Quan Lợi

Số 86, Nguyễn Huệ - Phường 2 - Thành phố Cao Lãnh - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1300939829

Người đại diện: Nguyễn Phong Tân

Số 16, ấp Tân Thiện - Xã Tân Thành Bình - Huyện Mỏ Cày Bắc - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101821050

Người đại diện: Hùynh Thị Ngọt

1/50 Trương Công Định - Thị trấn Thủ Thừa - Huyện Thủ Thừa - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302778188-031

Người đại diện: Đào Viết ánh

38 Lê Duẩn - Phường 3 - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng

Xem chi tiết