Công Ty TNHH Mtv Giang Gia Group

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Mtv Giang Gia Group do Giang Văn Phát thành lập vào ngày 14/07/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Mtv Giang Gia Group.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Mtv Giang Gia Group mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Giang Gia Group Mtv Company Limited

Địa chỉ: BT3.17, khu Ngoại Giao Đoàn, Phường Xuân Đỉnh, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109706241

Người ĐDPL: Giang Văn Phát

Ngày bắt đầu HĐ: 14/07/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109706241

Lĩnh vực: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Mtv Giang Gia Group

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
2 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
3 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
4 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
5 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
6 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
7 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
8 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
9 46202 Bán buôn hoa và cây N
10 46203 Bán buôn động vật sống N
11 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
12 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
13 46310 Bán buôn gạo N
14 4632 Bán buôn thực phẩm N
15 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
16 46322 Bán buôn thủy sản N
17 46323 Bán buôn rau, quả N
18 46324 Bán buôn cà phê N
19 46325 Bán buôn chè N
20 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
21 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
22 4633 Bán buôn đồ uống N
23 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
24 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
25 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
26 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
27 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
28 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
29 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
30 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
31 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
32 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
33 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
34 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
35 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
36 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
37 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
38 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
39 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
40 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
41 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
42 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
43 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
44 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
45 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
46 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
47 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
48 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
49 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
50 46694 Bán buôn cao su N
51 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
52 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
53 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
54 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
55 46900 Bán buôn tổng hợp N
56 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
57 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
76 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
77 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
78 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
79 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
80 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
81 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
82 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
83 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
84 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
85 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
86 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
87 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
88 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
89 49400 Vận tải đường ống N
90 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Y
91 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
92 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
93 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
94 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
95 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
96 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
97 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
98 58110 Xuất bản sách N
99 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
100 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
101 58190 Hoạt động xuất bản khác N
102 58200 Xuất bản phần mềm N
103 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
104 71101 Hoạt động kiến trúc N
105 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
106 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
107 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
108 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
109 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
110 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
111 73100 Quảng cáo N
112 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
113 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
114 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
115 7710 Cho thuê xe có động cơ N
116 77101 Cho thuê ôtô N
117 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
118 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
119 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
120 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
121 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
122 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
123 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
124 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
125 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
126 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
127 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
128 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
129 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
130 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
131 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
132 79110 Đại lý du lịch N
133 79120 Điều hành tua du lịch N
134 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
135 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
136 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
137 80300 Dịch vụ điều tra N
138 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
139 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
140 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
141 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
142 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3702175616

Người đại diện: Lê Văn Vĩnh

Số A005 khu chung cư Đồng An, khu phố Đồng An 2 - Phường Bình Hòa - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401517652

Người đại diện: Trần Thị Yến

05 Huỳnh Mẫn Đạt - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200123542

Người đại diện: Đào đình Thanh

Tổ 4 thôn Phú ân Nam, Diên An - Xã Diên An - Huyện Diên Khánh - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900746789

Người đại diện: Trần Thị Thu Hằng

Số 13, ngõ 77, đường Nguyễn Đức Cảnh - Phường Hưng Bình - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602989717

Người đại diện: Nguyễn Lê Anh

77/3S, tổ 12, KP 1 - Phường Tân Hiệp - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200562765

Người đại diện: Lê Nhuận

Số 74 đường Thống Nhất - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702175648

Người đại diện: Huỳnh Văn Hùng

Số 13, đường Phan Châu Trinh - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602989682

Người đại diện: Trần Thị Thịnh

Số 138, ấp Thiên Bình - Xã Tam Phước - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401517645

Người đại diện: Võ Đức Toàn

38 Tố Hữu - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900746669

Người đại diện: Lê Ngọc Hùng

Số 87,đường Lý Tự Trọng - Phường Hà Huy Tập - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200562758

Người đại diện: Trần thị việt Thanh

Vĩnh Yên, Vạn Thạnh - Huyện Vạn Ninh - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602989650

Người đại diện: Nguyễn Văn Thống

237, KP Long Điềm - Phường Long Bình Tân - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết