Công Ty Cổ Phần Gạo Nước Việt

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Gạo Nước Việt do Hoàng Minh Chiến thành lập vào ngày 14/07/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Gạo Nước Việt.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Gạo Nước Việt mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Gao Nuoc Viet Joint Stock Company

Địa chỉ: Số nhà 15, ngõ 2, tổ 2 phố Phú Viên, Phường Bồ Đề, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109706442

Người ĐDPL: Hoàng Minh Chiến

Ngày bắt đầu HĐ: 14/07/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109706442

Lĩnh vực: Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Gạo Nước Việt

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01160 Trồng cây lấy sợi N
6 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
7 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
8 01181 Trồng rau các loại N
9 01182 Trồng đậu các loại N
10 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
11 01190 Trồng cây hàng năm khác N
12 0121 Trồng cây ăn quả N
13 01211 Trồng nho N
14 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
15 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
16 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
17 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
18 01219 Trồng cây ăn quả khác N
19 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
20 01230 Trồng cây điều N
21 01240 Trồng cây hồ tiêu N
22 01250 Trồng cây cao su N
23 01260 Trồng cây cà phê N
24 01270 Trồng cây chè N
25 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
26 01281 Trồng cây gia vị N
27 01282 Trồng cây dược liệu N
28 01290 Trồng cây lâu năm khác N
29 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
30 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
31 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
32 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
33 01450 Chăn nuôi lợn N
34 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
35 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
36 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
37 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
38 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
39 05200 Khai thác và thu gom than non N
40 06100 Khai thác dầu thô N
41 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
42 07100 Khai thác quặng sắt N
43 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
44 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
45 07221 Khai thác quặng bôxít N
46 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
47 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
48 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
49 08101 Khai thác đá N
50 08102 Khai thác cát, sỏi N
51 08103 Khai thác đất sét N
52 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
53 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
54 08930 Khai thác muối N
55 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
56 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
57 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
58 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
59 10611 Xay xát N
60 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Y
61 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
62 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
63 10720 Sản xuất đường N
64 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
65 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
66 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
67 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
68 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
69 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
70 11020 Sản xuất rượu vang N
71 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
72 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
73 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
74 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
75 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
76 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
77 16102 Bảo quản gỗ N
78 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
79 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
80 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
81 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
82 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
83 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
84 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0201849731

Người đại diện: Nguyễn Thị Ánh Duyên

Số 31 Nguyễn Bình, Phường Đổng Quốc Bình, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201741189

Người đại diện: Nguyễn Thị Quý

7 đường 13, Phường Phước Long, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304246816-042

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Tý

Số 1102 Phú Riềng Đỏ - Phường Tân Đồng - Thị xã Đồng Xoài - Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4500449390

Người đại diện: Trịnh Thị Mai Sương

Thôn Phú Thạnh - Xã Mỹ Sơn - Huyện Ninh Sơn - Ninh Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5300593790

Người đại diện: Bùi Thị Hương Giang

Khu lõi đất sau đường Xuân Diệu, tổ 10 - Phường Kim Tân - Thành phố Lào Cai - Lào Cai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901887510

Người đại diện: Hồ Hữu Thuận

Xóm 12, Xã Quỳnh Yên, Huyện Quỳnh Lưu, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201848368

Người đại diện: Nguyễn Văn Chỉnh

Tổ 23 Cụm 4 ( tại nhà ông Trần Viết Tuấn), Phường Đông Khê, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201741774

Người đại diện: Lê Bảo Thiên Ngọc

40 Đường A2 KĐT Vĩnh Điềm Trung, Xã Vĩnh Hiệp, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4500449383

Người đại diện: Nguyễn Thị Thanh Lương

Số 566 Thống Nhất - Phường Đạo Long - TP. Phan Rang-Tháp Chàm - Ninh Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5300594106

Sản Sín Pao - Xã Sín Chéng - Huyện Si Ma Cai - Lào Cai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901887849

Người đại diện: Lê Thị Duyên

Số nhà 267, đường Nguyễn Du, Khối Thanh Hải, Phường Nghi Hải, Thị xã Cửa Lò, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết