Công Ty Cổ Phần Truyền Thông Digion

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Truyền Thông Digion do Nguyễn Mạnh Cửu Long thành lập vào ngày 15/07/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Truyền Thông Digion.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Truyền Thông Digion mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Digion Media Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 4, Đường Đền Vật, Thôn Khê Ngoại 3, Xã Văn Khê, Huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109708545

Người ĐDPL: Nguyễn Mạnh Cửu Long

Ngày bắt đầu HĐ: 15/07/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109708545

Lĩnh vực: Quảng cáo


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Truyền Thông Digion

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
2 46101 Đại lý N
3 46102 Môi giới N
4 46103 Đấu giá N
5 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
6 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
7 46632 Bán buôn xi măng N
8 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
9 46634 Bán buôn kính xây dựng N
10 46635 Bán buôn sơn, vécni N
11 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
12 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
13 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
14 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
15 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
16 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
17 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
18 46694 Bán buôn cao su N
19 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
20 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
21 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
22 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
23 46900 Bán buôn tổng hợp N
24 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
25 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
26 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
27 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
28 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
29 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
30 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
31 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
32 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
33 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
34 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
35 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
36 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
37 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
45 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
46 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
47 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
48 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
49 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
50 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
51 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
52 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
53 49200 Vận tải bằng xe buýt N
54 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
55 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
56 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
57 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
58 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
59 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
60 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
61 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
62 58110 Xuất bản sách N
63 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
64 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
65 58190 Hoạt động xuất bản khác N
66 58200 Xuất bản phần mềm N
67 6190 Hoạt động viễn thông khác N
68 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
69 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
70 62010 Lập trình máy vi tính N
71 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
72 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
73 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
74 63120 Cổng thông tin N
75 63210 Hoạt động thông tấn N
76 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
77 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
78 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
79 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
80 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
81 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
82 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
83 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
84 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
85 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
86 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
87 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
88 75000 Hoạt động thú y N
89 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
90 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
91 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
92 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
93 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
94 85322 Dạy nghề N
95 85410 Đào tạo cao đẳng N
96 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
97 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
98 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
99 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
100 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1100197545

Người đại diện: Đỗ Thị Điểu

Ô 3 Khu A TT Hậu Nghĩa - Huyện Đức Hoà - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201242111

Người đại diện: Đặng Ngọc Sáu

Số 28/40 đường Quán Trữ - Phường Lãm Hà - Quận Kiến An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401545811

Người đại diện: Nguyễn Hữu Thọ

182 Núi Thành - Phường Hoà Cường Bắc - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700457785

Người đại diện: Phạm Ngọc Khoa

Số 19, đường Trần Phú, phường Cẩm Tây - Thành phố Cẩm Phả - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100196862

Người đại diện: Đoàn Văn Luôn

106 TL 8 Ô 7 Khu B TT Hậu Nghĩa - Huyện Đức Hoà - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200849087-012

Lô CN2.2B, Khu CN Đình Vũ - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401545642

Người đại diện: Trương Ngọc Chương

235 Phan Đăng Lưu - Phường Khuê Trung - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700457866

Người đại diện: Đỗ Văn Cẩm

Thôn 2 xã Thống Nhất - Huyện Hoành Bồ - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100195403

Âp Long Thạnh - Xã Long Thượng - Huyện Cần Giuộc - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201242305

Người đại diện: Trần Duy Sơn

Tràng kênh - Thị trấn Minh Đức - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401545610

Người đại diện: Trần Ngọc Đức

181 Tiểu La - Phường Hoà Cường Bắc - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200493063-014

Người đại diện: Lưu Văn Thái

Số 156, Đường Lê Thánh Tông - Phường Bạch Đằng - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết