Công Ty Cổ Phần Autorets Group Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Autorets Group Việt Nam do Đỗ Quốc Minh thành lập vào ngày 16/07/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Autorets Group Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Autorets Group Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Autorets Group Vietnam Joint Stock Company

Địa chỉ: số 35, ngõ 2, phố Lạc Nghiệp, Phường Thanh Nhàn, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109709115

Người ĐDPL: Đỗ Quốc Minh

Ngày bắt đầu HĐ: 16/07/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109709115

Lĩnh vực: Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Autorets Group Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
2 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
3 20222 Sản xuất mực in N
4 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
5 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
6 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
7 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
8 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
9 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
10 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
11 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
12 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
13 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
14 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
15 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
16 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
17 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
18 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
19 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
20 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
21 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
22 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
23 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Y
24 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
25 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
26 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
27 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
28 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
29 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
30 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
31 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
32 46411 Bán buôn vải N
33 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
34 46413 Bán buôn hàng may mặc N
35 46414 Bán buôn giày dép N
36 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
37 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
38 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
39 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
40 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
41 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
42 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
43 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
44 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
45 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
46 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
47 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
48 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
49 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
50 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
51 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
52 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
53 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
54 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
55 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
56 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
57 46621 Bán buôn quặng kim loại N
58 46622 Bán buôn sắt, thép N
59 46623 Bán buôn kim loại khác N
60 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
61 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
62 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
63 46632 Bán buôn xi măng N
64 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
65 46634 Bán buôn kính xây dựng N
66 46635 Bán buôn sơn, vécni N
67 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
68 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
69 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
70 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
71 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
72 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
73 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
74 46694 Bán buôn cao su N
75 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
76 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
77 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
78 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
79 46900 Bán buôn tổng hợp N
80 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
81 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
93 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
94 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
95 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
96 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
97 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
98 49400 Vận tải đường ống N
99 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
100 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
101 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
102 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
103 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
104 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
105 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
106 55101 Khách sạn N
107 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
108 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
109 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
110 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
111 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
112 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
113 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
114 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
115 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
116 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
117 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
118 58110 Xuất bản sách N
119 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
120 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
121 58190 Hoạt động xuất bản khác N
122 58200 Xuất bản phần mềm N
123 7710 Cho thuê xe có động cơ N
124 77101 Cho thuê ôtô N
125 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
126 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
127 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
128 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0201247293

Người đại diện: Đồng Thị Ngân

Số 68, cụm 4 - Phường Đông Khê - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603071158

Người đại diện: Lê Văn Hiệp

Số 6A/P3, KP 1 - Phường Long Bình Tân - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104176255-002

Người đại diện: Lê Công Thanh Hiền

Lô số 4, đường Trần Đai Nghĩa - Phường Hoà Hải - Quận Ngũ Hành Sơn - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0300953116-001

ấp 5 xã Phước Lợi - TT Gò Đen - Huyện Bến Lức - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801076445-002

Người đại diện: Lê Văn Khang

127 Lê Thánh Tông - Phường Bắc Sơn - Thị xã Sầm Sơn - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700478305-005

Người đại diện: Trương Huy Ngái

xã Hạ Long - Huyện Vân Đồn - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201247342

Người đại diện: Lương Trắc Hoài Nam

Số 2 Nguyễn Văn Linh - Phường Lạch Tray - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603071165

Người đại diện: Phạm Văn Vượng

Số 123/11, KP 3 - Phường Trung Dũng - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401549559

Người đại diện: Phan Thị Thu Bình

24 Nguyễn Đình Tựu - Phường An Khê - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700478305-006

Người đại diện: Nguỹen Mạnh Tường

Thị trấn Tiên Yên - Huyện Tiên Yên - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100112319-122

Khóm 3 Thị trấn Thạnh Hóa - Huyện Thạnh Hoá - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801076445-001

Người đại diện: Lê Văn Khang

Thôn 1 - Xã Quảng Minh - Huyện Quảng Xương - Thanh Hoá

Xem chi tiết