Công Ty TNHH Việt Pháp Kv

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Việt Pháp Kv do Đoàn Thị Khánh Hợi thành lập vào ngày 19/07/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Việt Pháp Kv.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Việt Pháp Kv mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Viet Phap Kv Company Limited

Địa chỉ: Số 19 phố Nguyễn Trường Tộ, Phường Nguyễn Trung Trực, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109711650

Người ĐDPL: Đoàn Thị Khánh Hợi

Ngày bắt đầu HĐ: 19/07/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109711650

Lĩnh vực: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Việt Pháp Kv

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
2 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
3 46202 Bán buôn hoa và cây N
4 46203 Bán buôn động vật sống N
5 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
6 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
7 46310 Bán buôn gạo N
8 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
9 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
10 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
11 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
12 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
13 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
14 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
15 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
16 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
17 46612 Bán buôn dầu thô N
18 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
19 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
20 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
21 46621 Bán buôn quặng kim loại N
22 46622 Bán buôn sắt, thép N
23 46623 Bán buôn kim loại khác N
24 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
25 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
26 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
27 46632 Bán buôn xi măng N
28 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
29 46634 Bán buôn kính xây dựng N
30 46635 Bán buôn sơn, vécni N
31 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
32 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
33 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
34 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
35 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
36 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
37 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
57 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
58 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
59 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
60 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
61 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
62 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
63 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
64 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
65 49400 Vận tải đường ống N
66 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
67 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
68 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
69 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
70 5224 Bốc xếp hàng hóa N
71 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
72 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
73 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
74 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
75 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
76 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
77 55101 Khách sạn N
78 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
79 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
80 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
81 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Y
82 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
83 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
84 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
85 56290 Dịch vụ ăn uống khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0101314186

Người đại diện: Trịnh Ngọc Yến

K2, phòng 101, ngõ 81 đường Trần Cung - Phường Nghĩa Tân - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101416639

Người đại diện: Đặng Thị Tuyết

Số 124 khương thượng, tổ 11B phường Khương thượng - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302903985

Người đại diện: Dương Minh Thuận

101/42 Gò Dầu - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309586710

Người đại diện: Trần Đức Dũng

14/13/61 Thân Nhân Trung - Phường 13 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305490302

Người đại diện: Nguyễn Nam

41F/14 Đường Trục Phường 13 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304728520

Người đại diện: Đặng Thị Hoa

94/2001 Dương Quảng Hàm Phường 17 - Phường 17 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101314468

Người đại diện: Lê Hợp

29B tổ 44 phường Dịch vọng - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101417061

Người đại diện: Bùi Đình Khải

Số nhà D5 phòng P107 TT Trung Tự, phường Trung Tự - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302904918

Người đại diện: Ngô Quốc Phong

213/13 Vườn Lài Phường Phú Thọ Hòa - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305490292

Người đại diện: Đinh Thị Lan

399/28 Bình Quới - Phường 28 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309586615

Người đại diện: Phạm Ngọc Tuấn

40/25 đường ấp Bắc - Phường 13 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101417079

Người đại diện: Ngô Lệ Thúy

Số 106 ngõ chợ Khâm Thiên, phố Khâm Thiên - Phường Trung Phụng - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết