Công Ty Cổ Phần Nhà Việt - Ctb

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Nhà Việt - Ctb do Lê Hồng Hà thành lập vào ngày 21/07/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Nhà Việt - Ctb.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Nhà Việt - Ctb mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Nha Viet – Ctb Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 184 C4, Khu Đô Thị Đại Kim, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109714429

Người ĐDPL: Lê Hồng Hà

Ngày bắt đầu HĐ: 21/07/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109714429


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Nhà Việt - Ctb

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
7 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
8 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
9 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
10 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
11 02210 Khai thác gỗ N
12 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
13 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
14 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
15 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
16 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
17 08101 Khai thác đá N
18 08102 Khai thác cát, sỏi N
19 08103 Khai thác đất sét N
20 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
21 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
22 08930 Khai thác muối N
23 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
24 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
25 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
26 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
27 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
28 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
29 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
30 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
31 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
32 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
33 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
34 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
35 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
36 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
37 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
38 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
39 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
40 16102 Bảo quản gỗ N
41 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
42 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
43 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
44 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
45 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
46 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
47 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
48 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
49 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
50 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
51 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
52 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
53 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
54 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
55 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
56 26520 Sản xuất đồng hồ N
57 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
58 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
59 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
60 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
61 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
62 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
63 29100 Sản xuất xe có động cơ N
64 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
65 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
66 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
67 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
68 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
69 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
70 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
71 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
72 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
73 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
74 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
75 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
76 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
77 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
78 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
79 32200 Sản xuất nhạc cụ N
80 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
81 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
82 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
83 37001 Thoát nước N
84 37002 Xử lý nước thải N
85 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
86 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
87 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
88 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
89 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
90 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
91 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
92 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
93 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
94 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
95 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
96 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
97 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
98 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
99 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
100 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
101 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
102 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
103 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
104 4541 Bán mô tô, xe máy N
105 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
106 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
107 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
108 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
109 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
110 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
111 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
112 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
113 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
114 46101 Đại lý N
115 46102 Môi giới N
116 46103 Đấu giá N
117 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
118 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
119 46202 Bán buôn hoa và cây N
120 46203 Bán buôn động vật sống N
121 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
122 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
123 46310 Bán buôn gạo N
124 4632 Bán buôn thực phẩm N
125 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
126 46322 Bán buôn thủy sản N
127 46323 Bán buôn rau, quả N
128 46324 Bán buôn cà phê N
129 46325 Bán buôn chè N
130 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
131 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
132 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
133 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
134 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
135 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
136 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
137 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
138 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
139 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
140 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
141 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
142 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
143 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
144 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
145 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
146 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
147 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
148 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
149 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
150 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
151 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
152 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
153 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
154 46612 Bán buôn dầu thô N
155 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
156 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
157 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
158 46621 Bán buôn quặng kim loại N
159 46622 Bán buôn sắt, thép N
160 46623 Bán buôn kim loại khác N
161 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
162 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
163 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
164 46632 Bán buôn xi măng N
165 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
166 46634 Bán buôn kính xây dựng N
167 46635 Bán buôn sơn, vécni N
168 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
169 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
170 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
171 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
172 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
173 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
174 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
175 46694 Bán buôn cao su N
176 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
177 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
178 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
179 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
180 46900 Bán buôn tổng hợp N
181 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
182 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
215 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
216 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
217 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
218 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
219 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
220 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
221 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
222 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
223 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
224 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
225 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
226 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
227 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
228 49400 Vận tải đường ống N
229 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
230 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
231 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
232 51100 Vận tải hành khách hàng không N
233 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
234 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
235 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
236 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
237 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
238 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
239 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
240 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
241 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
242 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
243 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
244 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
245 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
246 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
247 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
248 53100 Bưu chính N
249 53200 Chuyển phát N
250 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
251 55101 Khách sạn N
252 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
253 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
254 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
255 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
256 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
257 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
258 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
259 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
260 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
261 71101 Hoạt động kiến trúc N
262 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
263 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
264 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
265 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
266 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
267 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
268 73100 Quảng cáo N
269 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
270 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
271 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
272 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
273 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
274 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
275 75000 Hoạt động thú y N
276 7710 Cho thuê xe có động cơ N
277 77101 Cho thuê ôtô N
278 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
279 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
280 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
281 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
282 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
283 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
284 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
285 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
286 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
287 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
288 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
289 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4601285614

Người đại diện: Vương Thế Hưng

Tổ 20 - Phường Gia Sàng - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300992704

Người đại diện: Nguyễn Anh Nam

(NR Nguyễn Anh Nam) thôn Chi Long, Xã Long Châu, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603565125

Người đại diện: Lê Văn Trung

Số 12/16, Tổ 1, KP 1, Phường Tân Hiệp, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801565998

Người đại diện: Nguyễn Xuân Đào

241 Đường 30/4, Phường Xuân Khánh, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4601285607

Người đại diện: Nguyễn Mạnh Hà

Tổ dân phố Tiến Bộ - Phường Lương Sơn - Thành phố Sông Công - Thái Nguyên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300992782

Người đại diện: Park Sang Jae

Số 160 Nguyễn Văn Cừ, Thị Trấn Gia Bình, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702713529

Người đại diện: Phạm Quang Ngân

Số 1739D, Khu Phố Phước Thái, Phường Thái Hòa, Thị xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3502286975

Người đại diện: Thiều Thị Ngọc Hạnh

ấp Mỹ Tân - Xã Mỹ Xuân - Huyện Tân Thành - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801565973

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Mạnh

1926, KV Thới Hưng, Phường Long Hưng, Quận Ô Môn, Thành phố Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603565090

Người đại diện: Hoàng Việt Thắng

Số C1, Tổ 4, Khu Phố 3 , Phường Tân Hiệp, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4601285572

Người đại diện: Hồ Ngọc Oanh

Số nhà 9 đường Đội Cấn, tổ 9 - Phường Trưng Vương - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300992743

Người đại diện: Nguyễn Xuân Đang

Thôn Hữu Bằng, Xã Ngọc Xá, Huyện Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh

Xem chi tiết