Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Sản Xuất Gng

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Sản Xuất Gng do Lê Quốc Lương thành lập vào ngày 22/07/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Sản Xuất Gng.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Sản Xuất Gng mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Gng Manufacture Group Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 9, ngõ 2, đường Đình Thôn, Phường Mỹ Đình 1, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109714901

Người ĐDPL: Lê Quốc Lương

Ngày bắt đầu HĐ: 22/07/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109714901

Lĩnh vực: Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Sản Xuất Gng

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
2 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
3 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
4 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
5 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
6 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
7 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
8 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
9 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
10 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
11 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
12 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
13 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
14 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
15 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
16 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
17 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
18 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
19 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
20 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
21 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
22 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
23 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
24 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
25 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
26 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
27 18110 In ấn N
28 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
29 18200 Sao chép bản ghi các loại N
30 19100 Sản xuất than cốc N
31 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
32 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
33 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
34 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
35 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
36 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
37 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
38 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
39 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
40 20222 Sản xuất mực in N
41 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
42 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
43 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
44 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
45 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
46 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
47 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
48 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
49 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
50 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
51 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
52 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
53 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
54 23941 Sản xuất xi măng N
55 23942 Sản xuất vôi N
56 23943 Sản xuất thạch cao N
57 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
58 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
59 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
60 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
61 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
62 24310 Đúc sắt thép N
63 24320 Đúc kim loại màu N
64 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
65 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
66 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
67 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
68 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
69 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
70 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
71 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
72 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
73 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
74 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
75 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
76 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
77 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
78 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
79 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
80 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
81 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
82 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
83 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
84 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
85 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
86 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
87 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
88 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
89 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
90 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
91 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
92 28230 Sản xuất máy luyện kim N
93 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
94 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
95 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
96 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
97 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
98 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
99 29100 Sản xuất xe có động cơ N
100 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
101 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
102 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
103 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
104 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
105 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
106 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
107 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
108 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
109 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
110 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
111 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
112 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
113 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
114 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
115 32200 Sản xuất nhạc cụ N
116 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
117 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
118 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
119 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
120 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
121 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
122 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
123 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
124 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
125 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
126 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
127 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
128 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0401289727

Lô 31, Phường Mỹ An - Quận Ngũ Hành Sơn - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200952782

Người đại diện: Trần Văn Mạnh

Số 66 Trần Văn Lan - Phường Cát bi - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701680408

Người đại diện: Hoàng Anh Hải

C281 Bình Hoà -Bình Nhâm - Phường Bình Nhâm - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602222809

Người đại diện: Đoàn Võ Anh Vũ

Tổ 26, Khu Phước Hải, Thị trấn Long Thành - Thị trấn Long Thành - Huyện Long Thành - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200952246

Người đại diện: Vũ Mạnh Nam

Số 91 Tôn Đức Thắng - Phường Trần Nguyên Hãn - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401289692

Lô H317, H318 An Dương Vương, Phường Mỹ An - Quận Ngũ Hành Sơn - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701680479

Người đại diện: Nguyễn Thị Mai Loan

653 Huỳnh Văn Luỹ - Phường Phú Mỹ - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602222196

Người đại diện: Nguyễn Trọng Sơn

Tổ 1, ấp 4, Xã Bàu Cạn - Xã Bàu Cạn - Huyện Long Thành - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200952599

Người đại diện: Trần Trung Hiếu

Số 66 lô 2, khu phát triển nhà ở, ngõ 97 Bạch Đằng - Phường Hạ Lý - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401289766

Người đại diện: Nguyễn Thị Ngọc Lan

42 đường 3 tháng 2 - Phường Thuận Phước - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701680461

Lô D - 8A3-CN, KCN Mỹ Phước 3 - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương

Xem chi tiết