Công Ty TNHH Đầu Tư Bb

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Bb do Nguyễn Quốc Linh thành lập vào ngày 22/07/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Bb.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Bb mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Bb Invest Company Limited

Địa chỉ: Tầng 8, tòa nhà Sannam, số 78, phố Duy Tân, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109715013

Người ĐDPL: Nguyễn Quốc Linh

Ngày bắt đầu HĐ: 22/07/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109715013

Lĩnh vực: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Bb

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
4 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
5 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
6 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
7 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
8 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
9 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
10 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
11 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
12 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
13 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
14 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
15 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
16 10611 Xay xát N
17 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
18 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
19 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
20 10720 Sản xuất đường N
21 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
22 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
23 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
24 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
25 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
26 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
27 11020 Sản xuất rượu vang N
28 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
29 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
30 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
31 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
32 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
33 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
34 16102 Bảo quản gỗ N
35 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
36 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
37 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
38 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
39 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
40 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
41 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
42 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
43 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
44 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
45 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
46 18110 In ấn N
47 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
48 18200 Sao chép bản ghi các loại N
49 19100 Sản xuất than cốc N
50 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
51 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
52 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
53 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
54 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
55 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
56 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
57 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
58 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
59 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
60 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
61 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
62 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
63 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
64 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
65 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
66 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
67 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
68 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
69 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
70 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
71 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
72 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
73 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
74 28230 Sản xuất máy luyện kim N
75 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
76 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
77 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
78 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
79 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
80 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
81 29100 Sản xuất xe có động cơ N
82 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
83 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
84 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
85 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
86 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
87 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
88 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
89 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
90 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
91 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
92 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
93 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
94 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
95 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
96 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
97 32200 Sản xuất nhạc cụ N
98 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
99 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
100 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
101 46411 Bán buôn vải N
102 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
103 46413 Bán buôn hàng may mặc N
104 46414 Bán buôn giày dép N
105 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
106 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
107 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
108 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
109 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
110 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
111 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
112 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
113 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
114 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
115 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
116 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
117 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
118 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
119 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
120 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
121 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
122 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
123 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
124 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
125 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
126 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
127 46612 Bán buôn dầu thô N
128 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
129 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
130 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
131 46621 Bán buôn quặng kim loại N
132 46622 Bán buôn sắt, thép N
133 46623 Bán buôn kim loại khác N
134 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
135 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
136 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
137 46632 Bán buôn xi măng N
138 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
139 46634 Bán buôn kính xây dựng N
140 46635 Bán buôn sơn, vécni N
141 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
142 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
143 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
144 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
145 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
146 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
147 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
148 46694 Bán buôn cao su N
149 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
150 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
151 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
152 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
153 46900 Bán buôn tổng hợp N
154 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
155 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
207 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
208 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
209 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
210 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
211 7710 Cho thuê xe có động cơ N
212 77101 Cho thuê ôtô N
213 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
214 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
215 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
216 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
217 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
218 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
219 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
220 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
221 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
222 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
223 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
224 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2300350746

Người đại diện: Nguyễn Duy Thụ

Cụm công nghiệp Trí Quả - Hà Mãn - Xã Trí Quả - Huyện Thuận Thành - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0800427986-010

Người đại diện: Chu Thị Thuỷ

thị trấn Thanh Miện - Huyện Thanh Miện - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801518220

Người đại diện: Lê Trọng Lượng

Nhà ông Lê Trọng Lượng, thôn Xuân Hoà - Xã Hải Hòa - Huyện Tĩnh Gia - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401671703

Người đại diện: Hoàng Anh Thanh

K17/6 Cần Giuộc - Phường An Khê - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300350785

Người đại diện: Lê Văn Khánh

Số 424, đường Ngô Gia Tự - Phường Tiền An - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1700584842

Người đại diện: Trần Thị Tơ

Số 630, đường Mạc Cửu - Phường Vĩnh Quang - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700977079

xã Đoàn Kết - Xã Đoàn Kết - Huyện Vân Đồn - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0800427986-005

Người đại diện: Tạ Thanh Thuỷ

thị trấn Phú Thái - Huyện Kim Thành - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401671742

Người đại diện: Đặng Công Quốc

113 Đống Đa - Phường Thạch Thang - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801518206

Người đại diện: Đỗ Thị Liên

Số 08 No4 khu đô thị Đông Bắc Ga - Phường Đông Thọ - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300350778

Người đại diện: Đỗ Mạnh Chầm

Thôn Giới Tế, xã Phú Lâm - Huyện Tiên Du - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700977086

Khu 2 thị trấn Cái Rồng - Thị trấn Cái Rồng - Huyện Vân Đồn - Quảng Ninh

Xem chi tiết