Công Ty TNHH Bgf Foods

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Bgf Foods do Bùi Anh Tuyên thành lập vào ngày 22/07/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Bgf Foods.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Bgf Foods mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Bgf Foods Company Limited

Địa chỉ: Số nhà 58, đường 2.3, khu đô thị Gardens, Phường Trần Phú, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109715119

Người ĐDPL: Bùi Anh Tuyên

Ngày bắt đầu HĐ: 22/07/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109715119

Lĩnh vực: Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Bgf Foods

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0146 Chăn nuôi gia cầm N
2 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
3 01462 Chăn nuôi gà N
4 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
5 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
6 01490 Chăn nuôi khác N
7 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
8 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
9 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
10 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
11 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
12 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
13 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Y
14 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
15 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
16 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
17 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
18 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
19 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
20 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
21 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
22 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
23 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
24 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
25 4632 Bán buôn thực phẩm N
26 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
27 46322 Bán buôn thủy sản N
28 46323 Bán buôn rau, quả N
29 46324 Bán buôn cà phê N
30 46325 Bán buôn chè N
31 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
32 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
33 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
34 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
35 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
36 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
37 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
47 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
48 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
49 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
50 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
51 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
52 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
53 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
54 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
55 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
56 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
57 49400 Vận tải đường ống N
58 5224 Bốc xếp hàng hóa N
59 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
60 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
61 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
62 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
63 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
64 7710 Cho thuê xe có động cơ N
65 77101 Cho thuê ôtô N
66 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
67 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
68 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
69 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
70 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
71 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
72 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
73 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
74 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
75 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
76 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
77 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4100528721-002

Người đại diện: Lê Đình Minh

91 Lê Lợi - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1600753021

ấp 2, xã Vĩnh Hội Đông - Huyện An Phú - An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3400835993

Người đại diện: Lê Thanh Mão

ấp 5 - Xã Thắng Hải - Huyện Hàm Tân - Bình Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201625361

Người đại diện: Bùi Cẩm Vân

Số 01/103 Hai Bà Trưng - Phường An Biên - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4100620283

Người đại diện: Ngô Xuân Kiệm

Số 124 Lý Thái Tổ, Phường Quang Trung - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1600753039

ấp Phú Thạnh, xã Phú Hữu - Huyện An Phú - An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3800190330

QL14 - TT Đồng Xoài - Bình Phước - Thị xã Đồng Xoài - Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601295113-003

Người đại diện: Nguyễn Tấn Tài

Số 26 Nguyễn Trãi - Phường Bình Hưng - Thành phố Phan Thiết - Bình Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4100620371

Người đại diện: Nguyễn Văn Hùng

Số 124 Phạm Hồng Thái - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Xem chi tiết