Công Ty TNHH Thương Mại Lh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Lh do Nguyễn Thị Thu Hường thành lập vào ngày 23/07/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Lh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Lh mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Ngõ 6 Đặng Thùy Trâm, Phường Nghĩa Tân, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109715711

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Thu Hường

Ngày bắt đầu HĐ: 23/07/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109715711

Lĩnh vực: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Lh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
2 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
3 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
4 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
5 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
6 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
7 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
8 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
9 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
10 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
11 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
12 46101 Đại lý N
13 46102 Môi giới N
14 46103 Đấu giá N
15 4633 Bán buôn đồ uống N
16 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
17 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
18 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
19 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
20 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
21 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
22 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
23 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
24 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
25 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
26 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
27 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
28 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
29 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
30 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
31 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
32 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
33 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
34 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
35 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
36 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
37 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
38 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
39 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
40 49400 Vận tải đường ống N
41 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
42 50111 Vận tải hành khách ven biển N
43 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
44 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
45 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
46 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
47 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
48 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
49 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
50 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
51 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
52 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
53 51100 Vận tải hành khách hàng không N
54 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
55 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
56 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
57 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
58 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
59 5224 Bốc xếp hàng hóa N
60 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
61 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
62 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
63 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
64 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
65 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
66 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
67 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
68 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
69 53100 Bưu chính N
70 53200 Chuyển phát N
71 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Y
72 55101 Khách sạn N
73 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
74 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
75 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
76 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
77 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
78 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
79 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
80 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
81 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
82 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
83 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
84 58110 Xuất bản sách N
85 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
86 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
87 58190 Hoạt động xuất bản khác N
88 58200 Xuất bản phần mềm N
89 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
90 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
91 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
92 75000 Hoạt động thú y N
93 7710 Cho thuê xe có động cơ N
94 77101 Cho thuê ôtô N
95 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
96 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
97 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
98 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
99 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
100 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
101 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
102 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
103 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
104 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
105 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
106 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3200660111

Người đại diện: Trần Thị Toan

Km 41, Khóm 1, Thị Trấn Krông Klang, Huyện Đa Krông, Tỉnh Quảng Trị

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3101054279

Người đại diện: Lê Văn Quân

Số 15, Đường Mai Thúc Loan, Tổ dân phố 2, Phường Đồng Phú, Thành phố Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500562630

Người đại diện: Trần Văn Duẩn

Tổ 3, Phường Chiềng Sinh, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4700249060

Đông Lẻo - Huyện Pác Nặm - Bắc Cạn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4800898044

Người đại diện: Bế Đình Ba

Xóm Cốc Đứa, Xã Hồng Đại, Huyện Phục Hoà, Tỉnh Cao Bằng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101583073

Người đại diện: Nguyễn Thành Quảng

Số 33 Phạm Tông Mại, Phường Nhơn Bình, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3200660104

Người đại diện: Nguyễn Thị Trang

Khóm Xuân Phước, Thị Trấn Lao Bảo, Huyện Hướng Hoá, Tỉnh Quảng Trị

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3101054261

Người đại diện: Lê Thị Phúc

Tổ dân phố 11, Phường Đồng Phú, Thành phố Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500562648

Người đại diện: Nguyễn Kiều Trang

Tiểu khu 8, Thị Trấn Hát Lót, Huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4800898051

Người đại diện: Hoàng Văn Đông

Tổ 17, Phường Sông Bằng, Thành phố Cao Bằng, Tỉnh Cao Bằng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101583027

Người đại diện: Phan Chí Nghĩa

Số 26 Hàm Tử, Phường Hải Cảng, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4700249102

Bản Sáng - Huyện Pác Nặm - Bắc Cạn

Xem chi tiết