Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Công Nghiệp 3h

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Công Nghiệp 3h do Phùng Ngọc San thành lập vào ngày 22/07/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Công Nghiệp 3h.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Công Nghiệp 3h mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: 3h Industrial Equipment Joint Stock Company

Địa chỉ: Số nhà 3, Ngách 64/8 đường Mộc Hoàn, Xã Vân Côn, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109716151

Người ĐDPL: Phùng Ngọc San

Ngày bắt đầu HĐ: 22/07/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109716151

Lĩnh vực: Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Công Nghiệp 3h

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
2 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
3 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
4 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
5 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
6 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
7 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
8 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
9 26520 Sản xuất đồng hồ N
10 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
11 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
12 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
13 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
14 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
15 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
16 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
17 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
18 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
19 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
20 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
21 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
22 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
23 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
24 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
25 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
26 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
27 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
28 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
29 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
30 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
31 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
32 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
33 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
34 28230 Sản xuất máy luyện kim N
35 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
36 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
37 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
38 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
39 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
40 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
41 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
42 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
43 32200 Sản xuất nhạc cụ N
44 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
45 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
46 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
47 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
48 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
49 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
50 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
51 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
52 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
53 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
54 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
55 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
56 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Y
57 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
58 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
59 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
60 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
61 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
62 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
63 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
64 46101 Đại lý N
65 46102 Môi giới N
66 46103 Đấu giá N
67 4632 Bán buôn thực phẩm N
68 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
69 46322 Bán buôn thủy sản N
70 46323 Bán buôn rau, quả N
71 46324 Bán buôn cà phê N
72 46325 Bán buôn chè N
73 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
74 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
75 4633 Bán buôn đồ uống N
76 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
77 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
78 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
79 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
80 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
81 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
82 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
83 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
84 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
85 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
86 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
87 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
88 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
89 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
90 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
91 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
92 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
93 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
94 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
95 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
96 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
97 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
98 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
99 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
100 46621 Bán buôn quặng kim loại N
101 46622 Bán buôn sắt, thép N
102 46623 Bán buôn kim loại khác N
103 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
104 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
105 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
106 46632 Bán buôn xi măng N
107 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
108 46634 Bán buôn kính xây dựng N
109 46635 Bán buôn sơn, vécni N
110 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
111 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
112 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
113 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
114 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
115 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
116 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
156 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
157 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
158 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
159 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
160 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
161 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
162 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
163 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
164 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
165 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
166 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
167 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
168 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
169 49200 Vận tải bằng xe buýt N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0101395280

Người đại diện: Đỗ Văn Liễu

CCN Xuân Lâm - Xã Xuân Lâm - Huyện Thuận Thành - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100624003

Người đại diện: Nguyễn Hồng Phong

359A, ấp Long Bình - Xã Long Hiệp - Huyện Bến Lức - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105909723-001

Người đại diện: Nguyễn Thị Mỹ Lệ

Phòng 326 khách sạn dầu khí 427 Đà Nẵng - Phường Đông Hải 1 - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300237500

Người đại diện: Nguyễn Văn Đệ

Thôn Tân Dân - Thị trấn Thứa - Huyện Lương Tài - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700600386

Người đại diện: Châu Ngọc Huy

Thôn Đông Thịnh, xã Đông Xá - Huyện Vân Đồn - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0800011018-009

Người đại diện: Phạm Quang Nhật

Thị trấn Gia Lộc - Thị trấn Gia Lộc - Huyện Gia Lộc - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100623994

Người đại diện: Tăng Phước Cường

ấp 5 - Xã Đức Hòa Đông - Huyện Đức Hoà - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300237518

Người đại diện: Nguyễn Văn Chính

Số 79, Phố Minh Khai- Phường Đông Ngàn - Thị xã Từ Sơn - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310891532-009

Người đại diện: Nguyễn Thị Thanh

Số 2 Trần Quang Khải - Phường Hoàng Văn Thụ - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200128254-005

Xã ái quốc - Huyện Nam Sách - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700600428

Người đại diện: Đỗ Văn Minh

Thôn 2, xã Tân Bình - Huyện Đầm Hà - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100623962

127 Huỳnh Văn Gấm Phường 2 - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết