Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Hteco

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Hteco do Nguyễn Ngọc Hà thành lập vào ngày 27/07/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Hteco.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Hteco mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hteco Investment Joint Stock Company

Địa chỉ: 283-285 Đại Mỗ, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109717596

Người ĐDPL: Nguyễn Ngọc Hà

Ngày bắt đầu HĐ: 27/07/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109717596

Lĩnh vực: Sản xuất sản phẩm từ plastic


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Hteco

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
12 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
13 16102 Bảo quản gỗ N
14 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
15 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
16 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
17 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
18 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
19 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
20 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
21 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
22 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
23 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
24 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
25 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic Y
26 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
27 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
28 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
29 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
30 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
31 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
32 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
33 23941 Sản xuất xi măng N
34 23942 Sản xuất vôi N
35 23943 Sản xuất thạch cao N
36 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
37 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
38 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
39 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
40 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
41 24310 Đúc sắt thép N
42 24320 Đúc kim loại màu N
43 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
44 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
45 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
46 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
47 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
48 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
49 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
50 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
51 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
52 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
53 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
54 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
55 32200 Sản xuất nhạc cụ N
56 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
57 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
58 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
59 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
60 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
61 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
62 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
63 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
64 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
65 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
66 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
67 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
68 4541 Bán mô tô, xe máy N
69 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
70 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
71 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
72 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
73 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
74 46101 Đại lý N
75 46102 Môi giới N
76 46103 Đấu giá N
77 4632 Bán buôn thực phẩm N
78 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
79 46322 Bán buôn thủy sản N
80 46323 Bán buôn rau, quả N
81 46324 Bán buôn cà phê N
82 46325 Bán buôn chè N
83 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
84 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
85 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
86 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
87 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
88 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
89 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
90 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
91 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
92 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
93 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
94 46612 Bán buôn dầu thô N
95 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
96 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
97 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
98 46621 Bán buôn quặng kim loại N
99 46622 Bán buôn sắt, thép N
100 46623 Bán buôn kim loại khác N
101 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
102 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
103 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
104 46632 Bán buôn xi măng N
105 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
106 46634 Bán buôn kính xây dựng N
107 46635 Bán buôn sơn, vécni N
108 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
109 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
110 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
111 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
112 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
113 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
114 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
115 46694 Bán buôn cao su N
116 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
117 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
118 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
119 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
120 46900 Bán buôn tổng hợp N
121 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
122 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
135 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
136 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
137 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
138 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
139 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
140 49400 Vận tải đường ống N
141 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
142 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
143 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
144 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
145 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
146 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
147 51100 Vận tải hành khách hàng không N
148 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
149 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
150 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
151 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
152 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
153 5224 Bốc xếp hàng hóa N
154 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
155 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
156 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
157 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
158 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
159 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
160 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
161 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
162 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
163 53100 Bưu chính N
164 53200 Chuyển phát N
165 7710 Cho thuê xe có động cơ N
166 77101 Cho thuê ôtô N
167 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
168 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
169 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
170 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
171 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
172 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
173 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
174 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
175 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
176 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
177 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
178 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0105010005

Người đại diện: Nguyễn Hải Cường

Số 3, ngách 293/8, ngõ 319, đường Tam Trinh - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304817001

Người đại diện: Giang Thanh Bình

B7/16B ấp 3 Nguyễn Văn Linh Xã Bình Hưng - Xã Bình Hưng - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4400135552-016

Người đại diện: Vũ Mạnh Cường

Tầng 1, nhà TM, Khu đô thị Văn Khê - Phường La Khê - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310342275

Người đại diện: Đinh Thị Thu Thảo

100A Cao Thắng - Phường 04 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105864085

Người đại diện: Nguyễn Thị Ngà

Lô 19 - E4 đường Dương Đình Nghệ - Phường Yên Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105008662

Người đại diện: Nguyễn Minh Việt

Số 10.2, nhà 25C Tân Mai - Phường Tân Mai - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304818855

Người đại diện: Trương Minh

D2/14 ấp 4 Xã Lê Minh Xuân - Xã Lê Minh Xuân - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310341553

Người đại diện: Phạm Duy Hoàn

66/15 Phạm NGọc Thạch - Phường 06 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103599265

Người đại diện: Hoàng Mạnh An

Km số 2 đường Phùng Hưng - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105862923

Người đại diện: Nguyễn Chí Dũng

Số nhà 8C, ngách 6, ngõ 163 Nguyễn Khang, tổ 56 - Phường Yên Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105013574

Người đại diện: Bùi Đăng Khoa

số nhà 16 ngõ 243 phố Nam Dư - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304821093

Người đại diện: Nguyễn Việt Thắng

44-46 Đường số 9A, Khu dân cư Trung Sơn - Xã Bình Hưng - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết