Công Ty TNHH Thương Mại - Dịch Vụ Quang Huy Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại - Dịch Vụ Quang Huy Việt Nam do Bùi Văn Huy thành lập vào ngày 26/07/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại - Dịch Vụ Quang Huy Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại - Dịch Vụ Quang Huy Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Quang Huy Viet Nam Trading - Service Company Limited

Địa chỉ: Số 7, Lô 20, Khu A đô thị Gleximco đường Lê Trọng Tấn, Xã An Khánh, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109717853

Người ĐDPL: Bùi Văn Huy

Ngày bắt đầu HĐ: 26/07/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109717853

Lĩnh vực: Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại - Dịch Vụ Quang Huy Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Y
2 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
3 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
4 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
5 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
6 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
7 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
8 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
9 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
10 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
11 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
12 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
13 4541 Bán mô tô, xe máy N
14 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
15 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
16 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
17 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
18 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
19 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
20 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
21 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
22 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
23 46101 Đại lý N
24 46102 Môi giới N
25 46103 Đấu giá N
26 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
27 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
28 46202 Bán buôn hoa và cây N
29 46203 Bán buôn động vật sống N
30 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
31 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
32 46310 Bán buôn gạo N
33 4632 Bán buôn thực phẩm N
34 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
35 46322 Bán buôn thủy sản N
36 46323 Bán buôn rau, quả N
37 46324 Bán buôn cà phê N
38 46325 Bán buôn chè N
39 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
40 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
41 4633 Bán buôn đồ uống N
42 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
43 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
44 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
45 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
46 46411 Bán buôn vải N
47 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
48 46413 Bán buôn hàng may mặc N
49 46414 Bán buôn giày dép N
50 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
51 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
52 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
53 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
54 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
55 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
56 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
57 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
58 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
59 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
60 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
61 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
62 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
63 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
64 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
65 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
66 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
67 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
68 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
69 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
70 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
71 46621 Bán buôn quặng kim loại N
72 46622 Bán buôn sắt, thép N
73 46623 Bán buôn kim loại khác N
74 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
75 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
76 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
77 46632 Bán buôn xi măng N
78 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
79 46634 Bán buôn kính xây dựng N
80 46635 Bán buôn sơn, vécni N
81 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
82 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
83 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
84 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
85 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
86 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
87 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 5224 Bốc xếp hàng hóa N
130 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
131 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
132 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
133 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
134 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0107625036

Người đại diện: Nguyễn Quang Hiền

Số 6 Nguyễn Du - Phường Bùi Thị Xuân - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107661997

Người đại diện: Phạm Thị Hà Phương

Số 18, ngách 1, ngõ 46 Văn Cao, Phường Liễu Giai, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314140248

Người đại diện: Nguyễn Quang Hải

MM10 Trường Sơn, Phường 15, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315082888

Người đại diện: Văn Nam Anh

146 Nguyễn Văn Cừ, Phường Nguyễn Cư Trinh, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107625011

Người đại diện: Vũ Thanh Tùng

Số 56, phố Vạn Kiếp - Phường Bạch Đằng - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314143961

Người đại diện: Lâm Ngọc Hưng

283/77 đường Cách Mạng Tháng Tám, Phường 12, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107663458

Người đại diện: Nguyễn Trung An

Số 46 ngõ 91, đường Hồng Hà, Phường Phúc Xá, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315083930

Người đại diện: Kamton Sa-nguanpruk

Phòng 2, lầu 21, Tòa nhà Saigon Centre, Tháp 2, số 67, đường Lê Lợi, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107625565

Người đại diện: Hà Văn Khiến

Số 76, phố Nguyễn Du - Phường Nguyễn Du - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314142598

Người đại diện: Mai Thị Thu

254/7 Vĩnh Viễn, Phường 04, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107665494

Người đại diện: Nguyễn Trung Anh

Số 49 Nguyễn Thái Học, Phường Điện Biên, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107625558

Người đại diện: Đỗ Thành Nguyên

Số 328, ngõ Quỳnh, phố Thanh Nhàn - Phường Quỳnh Lôi - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết