Công Ty TNHH Thương Mại Và Phát Triển Dịch Vụ Quốc Bảo

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Và Phát Triển Dịch Vụ Quốc Bảo do Lê Thị Thu Hà thành lập vào ngày 26/07/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Và Phát Triển Dịch Vụ Quốc Bảo.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Phát Triển Dịch Vụ Quốc Bảo mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Quoc Bao Service Development And Trade Limited Liability Company

Địa chỉ: Số 19 ngách 43 ngõ 148 Đường Ngọc Hồi, Thị Trấn Văn Điển, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109718102

Người ĐDPL: Lê Thị Thu Hà

Ngày bắt đầu HĐ: 26/07/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109718102

Lĩnh vực: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Phát Triển Dịch Vụ Quốc Bảo

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01160 Trồng cây lấy sợi N
6 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
7 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
8 01181 Trồng rau các loại N
9 01182 Trồng đậu các loại N
10 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
11 01190 Trồng cây hàng năm khác N
12 0121 Trồng cây ăn quả N
13 01211 Trồng nho N
14 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
15 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
16 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
17 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
18 01219 Trồng cây ăn quả khác N
19 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
20 01230 Trồng cây điều N
21 01240 Trồng cây hồ tiêu N
22 01250 Trồng cây cao su N
23 01260 Trồng cây cà phê N
24 01270 Trồng cây chè N
25 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
26 01281 Trồng cây gia vị N
27 01282 Trồng cây dược liệu N
28 01290 Trồng cây lâu năm khác N
29 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
30 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
31 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
32 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
33 01450 Chăn nuôi lợn N
34 0146 Chăn nuôi gia cầm N
35 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
36 01462 Chăn nuôi gà N
37 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
38 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
39 01490 Chăn nuôi khác N
40 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
41 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
42 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
43 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
44 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
45 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
46 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
47 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
48 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
49 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
50 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
51 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
52 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
53 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
54 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
55 05200 Khai thác và thu gom than non N
56 06100 Khai thác dầu thô N
57 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
58 07100 Khai thác quặng sắt N
59 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
60 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
61 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
62 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
63 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
64 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
65 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
66 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
67 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
68 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
69 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
70 10611 Xay xát N
71 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
72 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
73 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
74 10720 Sản xuất đường N
75 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
76 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
77 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
78 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
79 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
80 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
81 11020 Sản xuất rượu vang N
82 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
83 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
84 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
85 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
86 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
87 18110 In ấn N
88 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
89 18200 Sao chép bản ghi các loại N
90 19100 Sản xuất than cốc N
91 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
92 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
93 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
94 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
95 21001 Sản xuất thuốc các loại N
96 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
97 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
98 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
99 3830 Tái chế phế liệu N
100 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
101 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
102 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
103 41000 Xây dựng nhà các loại N
104 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
105 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
106 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
107 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
108 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
109 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
110 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
111 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
112 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
113 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
114 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
115 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
116 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
117 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
118 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
119 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
120 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
121 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
122 4541 Bán mô tô, xe máy N
123 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
124 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
125 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
126 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
127 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
128 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
129 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
130 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
131 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
132 46101 Đại lý N
133 46102 Môi giới N
134 46103 Đấu giá N
135 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
136 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
137 46202 Bán buôn hoa và cây N
138 46203 Bán buôn động vật sống N
139 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
140 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
141 46310 Bán buôn gạo N
142 4632 Bán buôn thực phẩm N
143 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
144 46322 Bán buôn thủy sản N
145 46323 Bán buôn rau, quả N
146 46324 Bán buôn cà phê N
147 46325 Bán buôn chè N
148 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
149 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
150 4633 Bán buôn đồ uống N
151 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
152 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
153 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
154 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
155 46411 Bán buôn vải N
156 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
157 46413 Bán buôn hàng may mặc N
158 46414 Bán buôn giày dép N
159 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
160 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
161 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
162 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
163 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
164 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
165 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
166 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
167 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
168 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
169 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
170 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
171 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
172 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
173 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
174 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
175 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
176 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
177 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
178 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
179 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
180 46621 Bán buôn quặng kim loại N
181 46622 Bán buôn sắt, thép N
182 46623 Bán buôn kim loại khác N
183 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
184 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
185 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
186 46632 Bán buôn xi măng N
187 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
188 46634 Bán buôn kính xây dựng N
189 46635 Bán buôn sơn, vécni N
190 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
191 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
192 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
193 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
194 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
195 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
196 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
197 46694 Bán buôn cao su N
198 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
199 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
200 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
201 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
202 46900 Bán buôn tổng hợp N
203 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
204 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
226 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
227 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
228 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
229 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
230 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
231 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
232 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
233 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
234 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
235 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
236 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
237 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
238 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
239 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
240 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
241 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
242 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
243 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
244 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
245 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
246 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
247 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
248 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
249 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
250 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
251 53100 Bưu chính N
252 53200 Chuyển phát N
253 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
254 55101 Khách sạn N
255 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
256 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
257 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
258 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Y
259 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
260 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
261 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
262 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
263 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
264 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
265 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
266 58110 Xuất bản sách N
267 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
268 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
269 58190 Hoạt động xuất bản khác N
270 58200 Xuất bản phần mềm N
271 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
272 71101 Hoạt động kiến trúc N
273 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
274 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
275 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
276 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
277 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
278 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
279 73100 Quảng cáo N
280 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
281 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
282 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
283 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
284 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
285 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
286 75000 Hoạt động thú y N
287 7710 Cho thuê xe có động cơ N
288 77101 Cho thuê ôtô N
289 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
290 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
291 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
292 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
293 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
294 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
295 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
296 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
297 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
298 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
299 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
300 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
301 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
302 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
303 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
304 79110 Đại lý du lịch N
305 79120 Điều hành tua du lịch N
306 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
307 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
308 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
309 80300 Dịch vụ điều tra N
310 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
311 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
312 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
313 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
314 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
315 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
316 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
317 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
318 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
319 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
320 85322 Dạy nghề N
321 85410 Đào tạo cao đẳng N
322 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
323 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
324 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
325 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
326 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 6001724119

Người đại diện: Lê Văn Quốc Thới

Số 240 Thôn Đoàn Kết, Xã Dray Sáp, Huyện Krông Ana, Tỉnh Đắk Lắk

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3301699323

Người đại diện: Hoàng Đình Vinh

68A Trần Nguyên Hãn, Phường Thuận Hòa, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109705583

Người đại diện: Chu Danh Kiên

Số 03, ngách 28/11 Dương Khuê, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3002229418

Người đại diện: Nguyễn Thị Chung

Số 293, đường Nguyễn Ái Quốc, Phường Bắc Hồng, Thị xã Hồng Lĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109707284

Người đại diện: Võ Thị Thúy Hà

Lô CX14 - Khu đô thị mới Linh Đàm, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3002229383

Người đại diện: Nguyễn Trọng Quân

Thôn Bình Định, Xã Thanh Bình Thịnh, Huyện Đức Thọ, Tỉnh Hà Tĩnh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109706121

Người đại diện: Đặng Thị Mai Hoa

Tổ 49 cụm 8, Phường Phú Thượng, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5901173938

Người đại diện: Nguyễn Duy Việt

19 Âu Dương Lân, Phường Tây Sơn, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316940218

Người đại diện: Bùi Tấn Phúc

P.702A, Tầng 7, Tòa nhà Centre Point, 106 Nguyễn Văn Trỗi, Phường 08, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109706675

Người đại diện: Khúc Xuân Thuận

Liền kề 20, C14 Bắc Hà, Đường Tố Hữu, Phường Trung Văn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316938716

Người đại diện: Hoàng Thị Ngọc

Số 199, đường Phan Đăng Lưu, Phường 01, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109706682

Người đại diện: Nguyễn Quỳnh Trang

Căn 0208, G2 - Shophouse - Đô thị Vinhome Green Bay, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết