Công Ty TNHH Gbs Construction

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Gbs Construction do Nguyễn Văn Long thành lập vào ngày 26/07/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Gbs Construction.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Gbs Construction mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Gbs Construction Company Limited

Địa chỉ: Số 4 ngõ 7 phố Nghĩa Đô, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109718159

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Long

Ngày bắt đầu HĐ: 26/07/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109718159

Lĩnh vực: Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Gbs Construction

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
2 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
3 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
4 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
5 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít Y
6 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
7 20222 Sản xuất mực in N
8 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
9 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
10 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
11 29100 Sản xuất xe có động cơ N
12 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
13 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
14 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
15 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
16 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
17 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
18 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
19 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
20 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
21 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
22 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
23 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
24 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
25 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
26 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
27 32200 Sản xuất nhạc cụ N
28 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
29 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
30 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
31 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
32 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
33 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
34 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
35 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
36 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
37 46101 Đại lý N
38 46102 Môi giới N
39 46103 Đấu giá N
40 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
41 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
42 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
43 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
44 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
45 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
46 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
47 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
48 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
49 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
50 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
51 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
52 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
53 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
54 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
55 46632 Bán buôn xi măng N
56 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
57 46634 Bán buôn kính xây dựng N
58 46635 Bán buôn sơn, vécni N
59 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
60 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
61 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
62 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
73 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
74 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
75 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
76 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
77 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
78 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
79 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
80 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
81 49200 Vận tải bằng xe buýt N
82 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
83 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
84 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
85 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
86 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
87 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
88 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
89 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
90 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
91 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
92 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
93 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
94 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
95 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
96 49400 Vận tải đường ống N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3701853756

Người đại diện: Mã Thục Quân

Số 12/ĐX6-HN, Tổ 9, ấp Hóa Nhựt - Xã Tân Vĩnh Hiệp - Thị xã Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401381225

34 Bùi Kỹ, KDC 4 - NTP - Phường Khuê Trung - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600283394-050

Người đại diện: Nguyễn Trí Tín

Quốc lộ 1A - Xã Xuân Hòa - Huyện Xuân Lộc - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401381200

Người đại diện: Nguyễn Văn Minh

Thôn Quang Châu - Xã Hoà Châu - Huyện Hoà Vang - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701854206

Người đại diện: Nguyễn Hồng Tuyết

Số 34 Khu phố Bình Hòa - Phường Lái Thiêu - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602453316

Người đại diện: Nguyễn Văn Soi

Số 134, tổ 49, KP 11 - Phường Tân Phong - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401381190

Người đại diện: Văn Thanh Hòa

91- Thích Quảng Đức - Phường Hoà Minh - Quận Liên Chiểu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600591286

Người đại diện: Nguyễn Thị Thủy

190/2, đường Phạm Văn Thuận, KP 4, Phường Tam Hiệp, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701854238

Người đại diện: Lê Văn Tuyển

Số 509 Đường số 2, Tổ 2, ấp 3 - Xã Hội Nghĩa - Thị xã Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết