Công Ty Cổ Phần Thương Mại Sách Và Thiết Bị Giáo Dục Hà Thành

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Sách Và Thiết Bị Giáo Dục Hà Thành do Lê Xuân Nghinh thành lập vào ngày 26/07/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Thương Mại Sách Và Thiết Bị Giáo Dục Hà Thành.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Sách Và Thiết Bị Giáo Dục Hà Thành mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Ha Thanh Educational Equipment And Books Trading Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 5 Dãy D, Khu đất Đấu giá Kiến Hưng, Phường Kiến Hưng, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109718575

Người ĐDPL: Lê Xuân Nghinh

Ngày bắt đầu HĐ: 26/07/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109718575

Lĩnh vực: Giáo dục khác chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Sách Và Thiết Bị Giáo Dục Hà Thành

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
2 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
3 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
4 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
5 18110 In ấn N
6 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
7 18200 Sao chép bản ghi các loại N
8 19100 Sản xuất than cốc N
9 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
10 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
11 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
12 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
13 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
14 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
15 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
16 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
17 32200 Sản xuất nhạc cụ N
18 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
19 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
20 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
21 46101 Đại lý N
22 46102 Môi giới N
23 46103 Đấu giá N
24 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
25 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
26 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
27 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
28 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
29 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
30 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
31 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
32 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
33 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
34 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
35 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
36 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
37 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
38 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
39 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
40 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
41 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
42 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
43 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
44 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
59 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
60 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
61 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
62 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
63 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
64 49400 Vận tải đường ống N
65 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
66 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
67 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
68 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
69 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
70 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
71 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
72 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
73 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
74 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
75 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
76 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
77 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
78 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
79 82920 Dịch vụ đóng gói N
80 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
81 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
82 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
83 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
84 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
85 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
86 85322 Dạy nghề N
87 85410 Đào tạo cao đẳng N
88 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
89 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
90 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
91 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Y
92 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5400101890

Người đại diện: Nguyễn Văn Tiệp

Đường Võ Thị Sáu - Phường Chăm Mát - Thành phố Hoà Bình - Hòa Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3900885093

Người đại diện: Lương Văn Giang

Tổ 2, ấp Đông Thành - Xã Tân Đông - Huyện Tân Châu - Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4300482697

Tổ dân phố 3, TT La Hà - Huyện Tư Nghĩa - Quảng Ngãi

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4400119247

Người đại diện: Nguyễn Thị Thanh

Khu phố Vạn Phước - Phường Xuân Thành - Thị xã Sông Cầu - Phú Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5400101844

Phường đồng tiến - Thành phố Hoà Bình - Hòa Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3900885181

Người đại diện: CHINTALAPATI VENKATESWARA RAO

Lô A14.9, đường N4, Khu CN Bourbon An Hoà - Xã An Hòa - Huyện Trảng Bàng - Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4300482873

Xã Tịnh Hiệp - Huyện Sơn Tịnh - Quảng Ngãi

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4400118853

Người đại diện: Lê Kỳ

Số 361 Phạm Văn Đồng, Khu phố Dân Phước - Phường Xuân Thành - Thị xã Sông Cầu - Phú Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5400107701

Phường Chăm Mát - Thành phố Hoà Bình - Hòa Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3900334138-001

Người đại diện: Trần Văn Bảo

Tổ 6, ấp Tân Hoà - Xã Tân Bình - Thành phố Tây Ninh - Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4300482866

Xã Tịnh Kỳ - Thành phố Quảng Ngãi - Quảng Ngãi

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4400116486

Người đại diện: Nguyễn Văn Vinh

Thôn Bình Thạnh - Xã Xuân Bình - Thị xã Sông Cầu - Phú Yên

Xem chi tiết