Công Ty Cổ Phần Minaca Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Minaca Việt Nam do Nguyễn Đình Khiêm thành lập vào ngày 26/07/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Minaca Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Minaca Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Minaca Viet Nam Joint Stock Company

Địa chỉ: Tầng 2, khu văn phòng thương mại tòa nhà Matexim, Km số 3 đường Phạm Văn Đồng, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109718818

Người ĐDPL: Nguyễn Đình Khiêm

Ngày bắt đầu HĐ: 26/07/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109718818

Lĩnh vực: Sản xuất sản phẩm từ plastic


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Minaca Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
2 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
3 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
4 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
5 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
6 16102 Bảo quản gỗ N
7 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
8 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
9 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
10 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
11 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
12 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
13 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
14 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
15 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
16 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
17 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
18 18110 In ấn N
19 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
20 18200 Sao chép bản ghi các loại N
21 19100 Sản xuất than cốc N
22 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
23 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
24 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
25 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
26 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
27 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
28 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
29 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
30 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
31 20222 Sản xuất mực in N
32 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
33 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
34 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
35 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
36 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
37 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic Y
38 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
39 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
40 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
41 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
42 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
43 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
44 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
45 23941 Sản xuất xi măng N
46 23942 Sản xuất vôi N
47 23943 Sản xuất thạch cao N
48 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
49 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
50 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
51 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
52 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
53 24310 Đúc sắt thép N
54 24320 Đúc kim loại màu N
55 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
56 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
57 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
58 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
59 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
60 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
61 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
62 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
63 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
64 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
65 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
66 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
67 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
68 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
69 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
70 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
71 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
72 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
73 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
74 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
75 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
76 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
77 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
78 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
79 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
80 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
81 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
82 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
83 28230 Sản xuất máy luyện kim N
84 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
85 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
86 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
87 3812 Thu gom rác thải độc hại N
88 38121 Thu gom rác thải y tế N
89 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
90 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
91 3830 Tái chế phế liệu N
92 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
93 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
94 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
95 41000 Xây dựng nhà các loại N
96 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
97 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
98 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
99 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
100 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
101 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
102 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
103 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
104 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
105 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
106 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
107 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
108 4541 Bán mô tô, xe máy N
109 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
110 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
111 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
112 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
113 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
114 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
115 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
116 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
117 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
118 46101 Đại lý N
119 46102 Môi giới N
120 46103 Đấu giá N
121 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
122 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
123 46202 Bán buôn hoa và cây N
124 46203 Bán buôn động vật sống N
125 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
126 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
127 46310 Bán buôn gạo N
128 4632 Bán buôn thực phẩm N
129 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
130 46322 Bán buôn thủy sản N
131 46323 Bán buôn rau, quả N
132 46324 Bán buôn cà phê N
133 46325 Bán buôn chè N
134 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
135 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
136 4633 Bán buôn đồ uống N
137 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
138 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
139 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
140 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
141 46411 Bán buôn vải N
142 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
143 46413 Bán buôn hàng may mặc N
144 46414 Bán buôn giày dép N
145 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
146 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
147 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
148 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
149 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
150 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
151 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
152 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
153 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
154 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
155 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
156 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
157 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
158 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
159 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
160 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
161 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
162 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
163 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
164 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
165 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
166 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
167 46612 Bán buôn dầu thô N
168 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
169 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
170 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
171 46621 Bán buôn quặng kim loại N
172 46622 Bán buôn sắt, thép N
173 46623 Bán buôn kim loại khác N
174 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
175 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
176 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
177 46632 Bán buôn xi măng N
178 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
179 46634 Bán buôn kính xây dựng N
180 46635 Bán buôn sơn, vécni N
181 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
182 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
183 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
184 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
185 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
186 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
187 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
188 46694 Bán buôn cao su N
189 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
190 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
191 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
192 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
193 46900 Bán buôn tổng hợp N
194 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
195 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
220 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
221 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
222 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
223 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
224 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
225 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
226 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
227 58110 Xuất bản sách N
228 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
229 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
230 58190 Hoạt động xuất bản khác N
231 58200 Xuất bản phần mềm N
232 7710 Cho thuê xe có động cơ N
233 77101 Cho thuê ôtô N
234 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
235 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
236 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
237 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
238 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
239 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
240 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
241 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
242 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
243 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
244 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
245 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1800443242-001

Người đại diện: Đỗ ánh Ngọc

493 Lê Hồng Phong Phường 02 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311846194

Người đại diện: Châu Quang Phong

245/3 Quốc lộ 1A, Khu Phố 1 - phường Tân Chánh Hiệp - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0500445007

Người đại diện: Phạm Tiến Vinh

Số 2, khu Tập thể Chính trị, phố Lê Lợi - Phường Nguyễn Trãi - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105389457

Người đại diện: Nguyễn Thị Hạnh

Số nhà 26, tổ 20 - Phường Trung Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313015318

Người đại diện: Trần Văn Thắng

55 Trần Nhật Duật - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302527804

Người đại diện: Phạm Quốc Thanh

83 Nguyễn Lâm - Phường 06 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301495282

Người đại diện: Hồng Đạt Nguyên

ấp 1 Xã Phạm Văn Hai - Xã Phạm Văn Hai - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0500445039

Người đại diện: Vũ Đình Nghĩa

Khu Ba La - Phường Phú La - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311845352

Người đại diện: Đoàn Thanh Dũng

238/39/6 Đường TTH 21, Khu Phố 3 - phường Tân Thới Hiệp - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105389834

Người đại diện: Trần Thị Ngọc Anh

Số 19D, ngõ 123 phố Trung Kính - Phường Trung Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313017097

Người đại diện: Nguyễn Thanh Vinh

Phòng 802 tòa nhà Vietnam Business Center, số 57-59 Hồ Tùng - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302518172

Người đại diện: Bùi Thị Thanh Huyền

557/I17 Nguyễn Tri Phương Phường 14 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết