Công Ty Cổ Phần Nhựa Vũ Hoàng

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Nhựa Vũ Hoàng do Lương Quang Chiến thành lập vào ngày 26/07/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Nhựa Vũ Hoàng.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Nhựa Vũ Hoàng mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Vu Hoang Plastic Joint Stock Company

Địa chỉ: LK 17 – Lô C. TT12 Khu nhà ở liền kề Kiến Hưng Luxury, Phường Kiến Hưng, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109719152

Người ĐDPL: Lương Quang Chiến

Ngày bắt đầu HĐ: 26/07/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109719152

Lĩnh vực: Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Nhựa Vũ Hoàng

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
2 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
3 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
4 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
5 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh Y
6 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
7 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
8 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
9 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
10 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
11 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
12 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
13 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
14 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
15 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
16 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
17 23941 Sản xuất xi măng N
18 23942 Sản xuất vôi N
19 23943 Sản xuất thạch cao N
20 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
21 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
22 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
23 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
24 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
25 24310 Đúc sắt thép N
26 24320 Đúc kim loại màu N
27 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
28 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
29 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
30 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
31 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
32 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
33 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
34 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
35 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
36 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
37 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
38 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
39 32200 Sản xuất nhạc cụ N
40 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
41 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
42 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
43 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
44 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
45 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
46 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
47 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
48 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
49 46101 Đại lý N
50 46102 Môi giới N
51 46103 Đấu giá N
52 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
53 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
54 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
55 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
56 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
57 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
58 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
59 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
60 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
61 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
62 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
63 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
64 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
65 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
66 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
67 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
68 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
69 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
70 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
71 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
72 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
73 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
74 46632 Bán buôn xi măng N
75 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
76 46634 Bán buôn kính xây dựng N
77 46635 Bán buôn sơn, vécni N
78 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
79 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
80 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
81 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
82 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
83 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
84 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
85 46694 Bán buôn cao su N
86 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
87 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
88 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
89 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
90 46900 Bán buôn tổng hợp N
91 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
92 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
101 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
102 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
103 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
104 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
105 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
106 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
107 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
108 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
109 49400 Vận tải đường ống N
110 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
111 71101 Hoạt động kiến trúc N
112 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
113 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
114 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
115 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
116 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
117 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
118 73100 Quảng cáo N
119 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
120 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
121 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
122 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
123 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
124 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
125 79110 Đại lý du lịch N
126 79120 Điều hành tua du lịch N
127 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
128 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
129 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
130 80300 Dịch vụ điều tra N
131 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
132 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
133 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
134 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
135 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0200886723

Người đại diện: Vũ Văn Bẩy

Số 30 Đại lộ Tôn Đức Thắng - Xã An đồng - Huyện An Dương - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701548230

Người đại diện: Phù Mình Phóng

Số 06, đường D6, khu dân cư Phú Hòa 1 - Phường Phú Hòa - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602012590

ấp Bắc Hòa, Xã Bắc Sơn - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400677702

360 đường 2/9 - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200886716

Người đại diện: Đoàn Đức Khánh

Số 1L/40 Lạch tray - Phường Lạch Tray - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701548223

Người đại diện: Mai Văn Dương

Số 1/90 khu phố Hòa Lân 1 - Phường Thuận Giao - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602013001

ấp Ngũ Phúc, Xã Hố Nai 3 - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400677879

350 Hoàng Diệu - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200886579

Người đại diện: Quách Văn Thiết

Km 2 Đường Phạm Văn Đồng - Phường Anh dũng - Quận Dương Kinh - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304746946-001

Người đại diện: Lục Vinh Phong

Đường 1/12, Khu 10, Phường Phú Lợi - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602012872

ấp 4, xã Sông Trầu - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400677692

Người đại diện: Ngô Thanh Vinh

65- Tăng Bạt Hổ - Phường Hải Châu II - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết