Công Ty TNHH Dược Phẩm Hoàng Hạnh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Dược Phẩm Hoàng Hạnh do Nguyễn Thị Liên thành lập vào ngày 26/07/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Dược Phẩm Hoàng Hạnh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dược Phẩm Hoàng Hạnh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hoang Hanh Pharmaceutical Company Limited

Địa chỉ: Thôn Phú Đa 1, Xã Cần Kiệm, Huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109719314

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Liên

Ngày bắt đầu HĐ: 26/07/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109719314

Lĩnh vực: Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dược Phẩm Hoàng Hạnh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
2 01281 Trồng cây gia vị N
3 01282 Trồng cây dược liệu N
4 01290 Trồng cây lâu năm khác N
5 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
6 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
7 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
8 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
9 01450 Chăn nuôi lợn N
10 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
11 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
12 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
13 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
14 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
15 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
16 21001 Sản xuất thuốc các loại N
17 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
18 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
19 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
20 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
21 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
22 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
23 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
24 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
25 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
26 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
27 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
28 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
29 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
30 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
31 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
32 46101 Đại lý N
33 46102 Môi giới N
34 46103 Đấu giá N
35 4632 Bán buôn thực phẩm N
36 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
37 46322 Bán buôn thủy sản N
38 46323 Bán buôn rau, quả N
39 46324 Bán buôn cà phê N
40 46325 Bán buôn chè N
41 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
42 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
43 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
44 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
45 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
46 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
47 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
48 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
49 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
50 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
51 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
52 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
53 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
54 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
55 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
56 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
57 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
58 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
59 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
60 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
61 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
62 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
63 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
64 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
65 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
66 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
67 46694 Bán buôn cao su N
68 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
69 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
70 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
71 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
72 46900 Bán buôn tổng hợp N
73 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
74 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
87 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
88 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
89 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
90 8620 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa Y
91 86201 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa N
92 86202 Hoạt động của các phòng khám nha khoa N
93 86910 Hoạt động y tế dự phòng N
94 86920 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng N
95 86990 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 6100187680

224A Bà Triệu - Tỉnh Kon Tum - Kon Tum

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5701785852

Người đại diện: Chu Văn Khoa

Tổ 21, khu Núi Gạc, Phường Yên Thanh, Thành phố Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1201242593

Người đại diện: Nguyễn Quốc Tuấn

319 ấp Bắc - Phường 5 - Thành phố Mỹ Tho - Tiền Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1900313166

Người đại diện: Hầu Thị Ghết

Số 2221, Hai Bà Trưng - Phường 3 - Thành Phố Bạc Liêu - Bạc Liêu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6100187761

Thôn PleiGroi , xã ChưHreng - Tỉnh Kon Tum - Kon Tum

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500521597

Người đại diện: Kiều Duy Giang

Khu đô thị mới Đồng Sơn - Phường Hùng Vương - Thị xã Phúc Yên - Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104794967-001

Người đại diện: Nguyễn Hoài Thương

Tầng 1 căn nhà Shop House D2 - ô 3 thuộc tổ hợp thương mại H - Phường Bãi Cháy - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1201242804

Người đại diện: Mai Văn Quí

150/1 Lê Thị Hồng Gấm - Phường 6 - Thành phố Mỹ Tho - Tiền Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6100187698

01 Trần Phú (Nối dài) - Tỉnh Kon Tum - Kon Tum

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1900313166-001

Người đại diện: Hầu Thị Ghết

Số 488, Võ Thị Sáu - Phường 3 - Thành Phố Bạc Liêu - Bạc Liêu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5701785972

Người đại diện: Phạm Thị Thủy

Tổ 6B, khu 6 - Phường Yết Kiêu - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500521565

Người đại diện: Nguyễn Xuân Hiếu

Số 10, Đường Trần Nguyên Hãn - Phường Hùng Vương - Thị xã Phúc Yên - Vĩnh Phúc

Xem chi tiết