Công Ty TNHH Coffee & Tea Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Coffee & Tea Việt Nam do Nguyễn Ngọc An thành lập vào ngày 27/07/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Coffee & Tea Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Coffee & Tea Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Coffee & Tea Viet Nam Company Limited

Địa chỉ: Số 10 Ngách 52 Ngõ 68 Đường Cầu Giấy, Phường Quan Hoa, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109720292

Người ĐDPL: Nguyễn Ngọc An

Ngày bắt đầu HĐ: 27/07/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109720292

Lĩnh vực: Bán buôn thực phẩm


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Coffee & Tea Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4632 Bán buôn thực phẩm Y
2 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
3 46322 Bán buôn thủy sản N
4 46323 Bán buôn rau, quả N
5 46324 Bán buôn cà phê N
6 46325 Bán buôn chè N
7 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
8 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
9 4633 Bán buôn đồ uống N
10 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
11 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
12 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
13 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
14 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
15 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
16 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
17 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
18 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
19 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
20 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
21 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
22 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
23 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
24 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
25 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
26 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
27 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
28 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
29 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
30 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
31 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
32 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
33 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
34 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
35 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
36 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
37 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
40 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
41 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
42 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
43 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
44 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
45 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
46 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
47 58110 Xuất bản sách N
48 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
49 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
50 58190 Hoạt động xuất bản khác N
51 58200 Xuất bản phần mềm N
52 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
53 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
54 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
55 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
56 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
57 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
58 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
59 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
60 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
61 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
62 85312 Giáo dục trung học phổ thông N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2901898086

Xóm 7, Xã Nghi Văn, Huyện Nghi Lộc, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2000985914-002

Người đại diện: Nguyễn Tuấn

Khu 1 Ninh Chữ - Thị trấn Khánh Hải - Huyện Ninh Hải - Ninh Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201861312

Người đại diện: Phạm Trung Thành

Thôn 5 (tại nhà ông Phạm Trung Thành), Xã Bắc Sơn, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5300634052

Người đại diện: Nguyễn Văn Vụ

Số nhà 176, đường Duyên Hải - Phường Duyên Hải - Thành phố Lào Cai - Lào Cai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3801112279

Người đại diện: Nguyễn Thanh Long

Số 65 Điểu ông - Phường Tân Bình - Thị xã Đồng Xoài - Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901897815

Người đại diện: Trương Hảo

xóm 4, Xã Quỳnh Nghĩa, Huyện Quỳnh Lưu, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201861295

Người đại diện: Dương Thị Thu Hường

Thôn Thượng Am (nhà bà Dương Thị Thu Hường), Xã Liên Am, Huyện Vĩnh Bảo, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4500499715

Người đại diện: Hồ Tuân

Tân Lập - Xã Hòa Sơn - Huyện Ninh Sơn - Ninh Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4001096365

Người đại diện: Phạm Thị Thu Trang

Lô B30, đường Hùng Vương, Phường Tân Thạnh, Thành phố Tam Kỳ, Tỉnh Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5300634119

Người đại diện: Lý Mai Hoa

SN 143, đường Nguyễn Huệ, tổ 8 - Phường Phố Mới - Thành phố Lào Cai - Lào Cai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3801112310

Người đại diện: Vũ Thị Thanh

Quốc lộ 14, Khu phố 1 - Thị trấn Chơn Thành - Huyện Chơn Thành - Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901897773

Người đại diện: Hồ Thị Sen

xóm 5, Xã Quỳnh Minh, Huyện Quỳnh Lưu, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết