Công Ty TNHH Tâm Tuệ Phát

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Tâm Tuệ Phát do Vũ Mạnh Hùng thành lập vào ngày 27/07/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Tâm Tuệ Phát.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tâm Tuệ Phát mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Tam Tue Phat Company Limited

Địa chỉ: Số nhà 50 ngõ 162 đường Cổ Nhuế, Phường Cổ Nhuế 2, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109720479

Người ĐDPL: Vũ Mạnh Hùng

Ngày bắt đầu HĐ: 27/07/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109720479

Lĩnh vực: Sản xuất mô tô, xe máy


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tâm Tuệ Phát

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01181 Trồng rau các loại N
10 01182 Trồng đậu các loại N
11 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
12 01190 Trồng cây hàng năm khác N
13 0121 Trồng cây ăn quả N
14 01211 Trồng nho N
15 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
16 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
17 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
18 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
19 01219 Trồng cây ăn quả khác N
20 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
21 01230 Trồng cây điều N
22 01240 Trồng cây hồ tiêu N
23 01250 Trồng cây cao su N
24 01260 Trồng cây cà phê N
25 01270 Trồng cây chè N
26 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
27 01281 Trồng cây gia vị N
28 01282 Trồng cây dược liệu N
29 01290 Trồng cây lâu năm khác N
30 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
31 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
32 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
33 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
34 01450 Chăn nuôi lợn N
35 0146 Chăn nuôi gia cầm N
36 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
37 01462 Chăn nuôi gà N
38 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
39 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
40 01490 Chăn nuôi khác N
41 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
42 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
43 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
44 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
45 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
46 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
47 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
48 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
49 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
50 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
51 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
52 02210 Khai thác gỗ N
53 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
54 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
55 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
56 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
57 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
58 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
59 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
60 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
61 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
62 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
63 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
64 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
65 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
66 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
67 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
68 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
69 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
70 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
71 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
72 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
73 10611 Xay xát N
74 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
75 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
76 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
77 10720 Sản xuất đường N
78 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
79 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
80 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
81 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
82 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
83 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
84 11020 Sản xuất rượu vang N
85 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
86 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
87 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
88 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
89 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
90 12001 Sản xuất thuốc lá N
91 12009 Sản xuất thuốc hút khác N
92 13110 Sản xuất sợi N
93 13120 Sản xuất vải dệt thoi N
94 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt N
95 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác N
96 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
97 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
98 13240 Sản xuất các loại dây bện và lưới N
99 13290 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu N
100 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
101 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú N
102 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
103 15110 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú N
104 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
105 15200 Sản xuất giày dép N
106 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
107 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
108 16102 Bảo quản gỗ N
109 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
110 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
111 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
112 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
113 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
114 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
115 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
116 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
117 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
118 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
119 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
120 18110 In ấn N
121 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
122 18200 Sao chép bản ghi các loại N
123 19100 Sản xuất than cốc N
124 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
125 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
126 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
127 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
128 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
129 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
130 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
131 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
132 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
133 20222 Sản xuất mực in N
134 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
135 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
136 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
137 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
138 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
139 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
140 21001 Sản xuất thuốc các loại N
141 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
142 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
143 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
144 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
145 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
146 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
147 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
148 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
149 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
150 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
151 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
152 23941 Sản xuất xi măng N
153 23942 Sản xuất vôi N
154 23943 Sản xuất thạch cao N
155 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
156 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
157 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
158 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
159 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
160 24310 Đúc sắt thép N
161 24320 Đúc kim loại màu N
162 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
163 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
164 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
165 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
166 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
167 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
168 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
169 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
170 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
171 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
172 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
173 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
174 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
175 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
176 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
177 26520 Sản xuất đồng hồ N
178 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
179 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
180 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
181 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
182 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
183 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
184 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
185 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
186 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
187 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
188 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
189 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
190 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
191 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
192 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
193 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
194 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
195 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
196 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
197 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
198 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
199 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
200 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
201 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
202 28230 Sản xuất máy luyện kim N
203 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
204 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
205 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
206 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
207 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
208 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
209 29100 Sản xuất xe có động cơ N
210 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
211 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
212 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
213 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
214 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
215 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
216 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
217 30910 Sản xuất mô tô, xe máy Y
218 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
219 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
220 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
221 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
222 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
223 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
224 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
225 32200 Sản xuất nhạc cụ N
226 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
227 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
228 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
229 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
230 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
231 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
232 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
233 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
234 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
235 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
236 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
237 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
238 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
239 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
240 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
241 35302 Sản xuất nước đá N
242 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
243 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
244 37001 Thoát nước N
245 37002 Xử lý nước thải N
246 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
247 3812 Thu gom rác thải độc hại N
248 38121 Thu gom rác thải y tế N
249 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
250 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
251 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
252 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
253 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
254 3830 Tái chế phế liệu N
255 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
256 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
257 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
258 41000 Xây dựng nhà các loại N
259 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
260 55101 Khách sạn N
261 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
262 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
263 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
264 5590 Cơ sở lưu trú khác N
265 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
266 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
267 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
268 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
269 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
270 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
271 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
272 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
273 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
274 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
275 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
276 58110 Xuất bản sách N
277 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
278 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
279 58190 Hoạt động xuất bản khác N
280 58200 Xuất bản phần mềm N
281 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
282 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
283 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
284 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
285 59120 Hoạt động hậu kỳ N
286 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3100312696

Người đại diện: Nguyễn Thị Ngọc Phượng

62B Lý Thường Kiệt - Phường Đồng Phú - Thành phố Đồng Hới - Quảng Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5900424836

Người đại diện: Bùi Thị Hà

472 Hùng Vương - Tổ 3 - Phường Hội Phú - Thành phố Pleiku - Gia Lai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3401081393

Trung tâm TDTT tỉnh Bình Thuận - Đường Nguyễn Tất Thành - Thành phố Phan Thiết - Bình Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5801056892

Người đại diện: Trịnh Tuấn Lâm

12 Vo� ThiÊ Sa�u, phươ�ng 2 - Phường 2 - Thành phố Bảo Lộc - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3900792177

Xã Bàu Đồn - Huyện Gò Dầu - Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4300420972

Xã Trà Lâm, - Huyện Trà Bồng - Quảng Ngãi

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3100313347

Người đại diện: Đinh Tiến Sỹ

TK 2 - Thị trấn Đồng Lê - Huyện Tuyên Hoá - Quảng Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304239590-001

Người đại diện: Võ Chí Thành

20 Tân Tiến - Thành phố Pleiku - Gia Lai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5801056927

Người đại diện: Hoàng Liên Sơn

04 Thiện Mỹ - Phường 4 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309576938-002

Người đại diện: Trương Công Kha

Xóm 7 - Huyện Tuy Phong - Bình Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3900792138

Khu phố 2 thị trấn Tân Biên - Huyện Tân Biên - Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4300420940

Tổ dân phố 2, Thị trấn Đức Phổ - Huyện Đức Phổ - Quảng Ngãi

Xem chi tiết