Công Ty Cổ Phần Bất Động Sản Nam Hà Nội

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Bất Động Sản Nam Hà Nội do Nguyễn Hồng Sơn thành lập vào ngày 28/07/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Bất Động Sản Nam Hà Nội.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Bất Động Sản Nam Hà Nội mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Vị trí 14, liền kề 12, Khu đô thị Xa La, Phường Phúc La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109720824

Người ĐDPL: Nguyễn Hồng Sơn

Ngày bắt đầu HĐ: 28/07/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109720824

Lĩnh vực: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Bất Động Sản Nam Hà Nội

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
2 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
3 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
4 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
5 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
6 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
7 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
8 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
9 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
10 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
11 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
12 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
13 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
14 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
15 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
16 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
17 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
18 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
19 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
20 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
21 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
22 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
23 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
24 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
25 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
26 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
27 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
28 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
29 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
30 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
31 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
32 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
33 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
34 28230 Sản xuất máy luyện kim N
35 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
36 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
37 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
38 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
39 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
40 35302 Sản xuất nước đá N
41 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
42 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
43 37001 Thoát nước N
44 37002 Xử lý nước thải N
45 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
46 3812 Thu gom rác thải độc hại N
47 38121 Thu gom rác thải y tế N
48 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
49 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
50 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
51 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
52 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
53 3830 Tái chế phế liệu N
54 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
55 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
56 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
57 41000 Xây dựng nhà các loại N
58 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
59 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
60 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
61 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
62 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
63 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
64 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
65 46101 Đại lý N
66 46102 Môi giới N
67 46103 Đấu giá N
68 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
69 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
70 46202 Bán buôn hoa và cây N
71 46203 Bán buôn động vật sống N
72 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
73 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
74 46310 Bán buôn gạo N
75 4632 Bán buôn thực phẩm N
76 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
77 46322 Bán buôn thủy sản N
78 46323 Bán buôn rau, quả N
79 46324 Bán buôn cà phê N
80 46325 Bán buôn chè N
81 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
82 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
83 4633 Bán buôn đồ uống N
84 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
85 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
86 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
87 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
88 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
89 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
90 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
91 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
92 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
93 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
94 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
95 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
96 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
97 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
98 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
99 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
100 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
101 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
102 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
103 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
104 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
105 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
106 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
107 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
108 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
109 46612 Bán buôn dầu thô N
110 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
111 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
112 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
113 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
114 46632 Bán buôn xi măng N
115 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
116 46634 Bán buôn kính xây dựng N
117 46635 Bán buôn sơn, vécni N
118 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
119 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
120 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
121 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
122 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
123 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
124 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
163 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
164 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
165 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
166 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
167 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
168 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
169 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
170 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
171 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
172 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
173 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
174 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
175 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
176 49400 Vận tải đường ống N
177 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
178 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
179 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
180 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
181 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
182 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
183 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
184 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
185 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
186 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
187 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
188 53100 Bưu chính N
189 53200 Chuyển phát N
190 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
191 55101 Khách sạn N
192 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
193 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
194 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
195 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
196 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
197 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
198 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
199 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
200 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
201 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
202 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
203 58110 Xuất bản sách N
204 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
205 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
206 58190 Hoạt động xuất bản khác N
207 58200 Xuất bản phần mềm N
208 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
209 71101 Hoạt động kiến trúc N
210 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
211 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
212 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
213 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
214 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
215 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
216 73100 Quảng cáo N
217 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
218 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
219 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
220 7710 Cho thuê xe có động cơ N
221 77101 Cho thuê ôtô N
222 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
223 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
224 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
225 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2200444253

Xã Mỹ Thuận - Huyện Mỹ Tú - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2200700309-001

Người đại diện: Mai Văn Mỹ

ấp 3 - Xã Long Cang - Huyện Cần Đước - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2100387403-012

Người đại diện: Thân Văn An

ấp 9B, xã An Trường A - Huyện Càng Long - Trà Vinh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2200444366

ấp Âu Thọ A, xã Vĩnh Hải - Thị Xã Vĩnh Châu - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101797471

Người đại diện: Lê Tấn Phát

ấp Phước Lý - Xã Phước Lý - Huyện Cần Giuộc - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2100387403-010

Người đại diện: Lê Thị Hoa

ấp Nguyệt Lãng A, xã Bình Phú - Huyện Càng Long - Trà Vinh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2200444969

Người đại diện: Phạm Thanh Đương

ấp số 1 - Xã Kế An - Huyện Kế Sách - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101797464

Người đại diện: Ngô Hoàng Lâm

Số nhà 246, Hương Lộ 22 - Xã Tân ân - Huyện Cần Đước - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2100387403-006

Người đại diện: Phạm Thị Ngọc Loan

ấp số 4, xã Mỹ Cẩm - Huyện Càng Long - Trà Vinh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2200445049

Người đại diện: Nguyễn Thị Cẩm Nhung

134/B10 Trần Văn Bảy, P3 - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2100190904-019

Người đại diện: Phan Thị Diệu Hiền

ấp Sa Bình, xã Long Đức - Thành phố Trà Vinh - Trà Vinh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101797545

Người đại diện: Nguyễn Tuyết Minh

Tỉnh Lộ 830, ấp 8 - Xã Lương Hòa - Huyện Bến Lức - Long An

Xem chi tiết