Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Chế Tạo Ace

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Chế Tạo Ace do Nguyễn Hùng Ngạn thành lập vào ngày 27/07/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Chế Tạo Ace.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Chế Tạo Ace mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Ace Manufacturing Mechanical Joint Stock Company

Địa chỉ: NV04-L13 Khu đô thị Chi Đông, Thị Trấn Chi Đông, Huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109720856

Người ĐDPL: Nguyễn Hùng Ngạn

Ngày bắt đầu HĐ: 27/07/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109720856

Lĩnh vực: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Chế Tạo Ace

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
2 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
3 01181 Trồng rau các loại N
4 01182 Trồng đậu các loại N
5 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
6 01190 Trồng cây hàng năm khác N
7 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
8 01281 Trồng cây gia vị N
9 01282 Trồng cây dược liệu N
10 01290 Trồng cây lâu năm khác N
11 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
12 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
13 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
14 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
15 01450 Chăn nuôi lợn N
16 0146 Chăn nuôi gia cầm N
17 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
18 01462 Chăn nuôi gà N
19 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
20 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
21 01490 Chăn nuôi khác N
22 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
23 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
24 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
25 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
26 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
27 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
28 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
29 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
30 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
31 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
32 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
33 02210 Khai thác gỗ N
34 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
35 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
36 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
37 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
38 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
39 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
40 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
41 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
42 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
43 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
44 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
45 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
46 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
47 05200 Khai thác và thu gom than non N
48 06100 Khai thác dầu thô N
49 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
50 07100 Khai thác quặng sắt N
51 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
52 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
53 08101 Khai thác đá N
54 08102 Khai thác cát, sỏi N
55 08103 Khai thác đất sét N
56 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
57 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
58 08930 Khai thác muối N
59 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
60 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
61 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
62 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
63 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
64 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
65 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
66 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
67 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
68 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
69 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
70 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
71 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
72 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
73 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
74 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
75 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
76 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
77 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
78 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
79 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
80 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
81 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
82 16102 Bảo quản gỗ N
83 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
84 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
85 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
86 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
87 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
88 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
89 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
90 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
91 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
92 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
93 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
94 18110 In ấn N
95 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
96 18200 Sao chép bản ghi các loại N
97 19100 Sản xuất than cốc N
98 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
99 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
100 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
101 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
102 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
103 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
104 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
105 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
106 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
107 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
108 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
109 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
110 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
111 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
112 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
113 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
114 26520 Sản xuất đồng hồ N
115 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
116 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
117 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
118 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
119 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
120 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
121 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
122 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
123 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
124 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
125 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
126 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
127 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
128 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
129 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
130 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
131 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
132 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
133 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
134 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
135 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
136 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
137 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
138 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
139 28230 Sản xuất máy luyện kim N
140 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
141 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
142 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
143 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
144 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
145 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
146 29100 Sản xuất xe có động cơ N
147 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
148 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
149 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
150 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
151 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
152 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
153 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
154 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
155 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
156 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
157 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
158 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
159 35302 Sản xuất nước đá N
160 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
161 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
162 37001 Thoát nước N
163 37002 Xử lý nước thải N
164 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
165 3830 Tái chế phế liệu N
166 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
167 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
168 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
169 41000 Xây dựng nhà các loại N
170 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
171 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
172 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
173 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
174 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
175 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
176 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
177 46101 Đại lý N
178 46102 Môi giới N
179 46103 Đấu giá N
180 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
181 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
182 46202 Bán buôn hoa và cây N
183 46203 Bán buôn động vật sống N
184 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
185 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
186 46310 Bán buôn gạo N
187 4632 Bán buôn thực phẩm N
188 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
189 46322 Bán buôn thủy sản N
190 46323 Bán buôn rau, quả N
191 46324 Bán buôn cà phê N
192 46325 Bán buôn chè N
193 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
194 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
195 4633 Bán buôn đồ uống N
196 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
197 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
198 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
199 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
200 46411 Bán buôn vải N
201 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
202 46413 Bán buôn hàng may mặc N
203 46414 Bán buôn giày dép N
204 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
205 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
206 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
207 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
208 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
209 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
210 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
211 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
212 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
213 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
214 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
215 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
216 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
217 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
218 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
219 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
220 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
221 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
222 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
223 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
224 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
225 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
226 46612 Bán buôn dầu thô N
227 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
228 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
229 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
230 46621 Bán buôn quặng kim loại N
231 46622 Bán buôn sắt, thép N
232 46623 Bán buôn kim loại khác N
233 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
234 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
235 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
236 46632 Bán buôn xi măng N
237 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
238 46634 Bán buôn kính xây dựng N
239 46635 Bán buôn sơn, vécni N
240 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
241 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
242 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
243 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
244 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
245 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
246 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
247 46694 Bán buôn cao su N
248 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
249 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
250 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
251 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
252 46900 Bán buôn tổng hợp N
253 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
254 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
255 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
256 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
257 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
258 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
259 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
260 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
261 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
262 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
263 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
264 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
265 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
266 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
267 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
268 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
269 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
270 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
271 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
272 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
273 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
274 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
275 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
276 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
277 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
278 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
279 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
280 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
281 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
282 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
283 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
284 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
285 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
286 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
287 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
288 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
289 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
290 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
291 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
292 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
293 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
294 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
295 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
296 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
297 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
298 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
299 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
300 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
301 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
302 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
303 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
304 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
305 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
306 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
307 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
308 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
309 49400 Vận tải đường ống N
310 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
311 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
312 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
313 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
314 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
315 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
316 51100 Vận tải hành khách hàng không N
317 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
318 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
319 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
320 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
321 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
322 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
323 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
324 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
325 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
326 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
327 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
328 5224 Bốc xếp hàng hóa N
329 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
330 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
331 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
332 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
333 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
334 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
335 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
336 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
337 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
338 53100 Bưu chính N
339 53200 Chuyển phát N
340 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
341 55101 Khách sạn N
342 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
343 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
344 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
345 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
346 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
347 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
348 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
349 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
350 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
351 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
352 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
353 58110 Xuất bản sách N
354 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
355 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
356 58190 Hoạt động xuất bản khác N
357 58200 Xuất bản phần mềm N
358 6190 Hoạt động viễn thông khác N
359 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
360 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
361 62010 Lập trình máy vi tính N
362 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
363 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
364 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
365 63120 Cổng thông tin N
366 63210 Hoạt động thông tấn N
367 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
368 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
369 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
370 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
371 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
372 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
373 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
374 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
375 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
376 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
377 71101 Hoạt động kiến trúc N
378 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
379 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
380 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
381 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
382 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
383 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
384 73100 Quảng cáo N
385 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
386 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
387 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
388 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
389 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
390 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
391 75000 Hoạt động thú y N
392 7710 Cho thuê xe có động cơ N
393 77101 Cho thuê ôtô N
394 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
395 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
396 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
397 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
398 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
399 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
400 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
401 79110 Đại lý du lịch N
402 79120 Điều hành tua du lịch N
403 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
404 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
405 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
406 80300 Dịch vụ điều tra N
407 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
408 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
409 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
410 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
411 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
412 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
413 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
414 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
415 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
416 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
417 85322 Dạy nghề N
418 85410 Đào tạo cao đẳng N
419 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
420 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
421 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
422 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
423 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3400807202

94 Nguyễn Tất Thành - TT Chợ Lầu - Huyện Bắc Bình - Bình Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201599150

Người đại diện: Nguyễn Thị Xuân Hoa

Số 2 đường Nguyễn Lương Bằng - Quận Kiến An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901422995

Người đại diện: Hoàng Thị Thanh Hoà

Nhà bà Phương, khối 4 - Thị trấn Quán Hành - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1600131528

Người đại diện: Nguyễn Văn Dũng

ấp An Qưới - Xã Hòa Bình - Huyện Chợ Mới - An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4000480610

Người đại diện: Ngô Đình Nhị

Thôn Bà Bầu - Xã Tam Xuân II - Huyện Núi Thành - Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3400807192

04 Phan Trung - TT Chợ Lầu - Huyện Bắc Bình - Bình Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901423036

Người đại diện: Nguyễn Hữu Quỳnh

Xóm 8 - Xã Hưng Tân - Huyện Hưng Nguyên - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1600676088

Người đại diện: Huỳnh Thanh Vì

ấp Quốc Hưng - Xã Quốc Thái - Huyện An Phú - An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4000481050

Người đại diện: Mai Tấn Thành

Khối 2A - Thị trấn Khâm Đức - Huyện Phước Sơn - Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3400807178

Đường Võ Hữu - TT Chợ Lầu - Huyện Bắc Bình - Bình Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901423011

Người đại diện: Lưu Thanh Hải

Số 148 đường Phong Định Cảng - Phường Hưng Dũng - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1600158512

Người đại diện: Trần Thị Lệ Thu

Số 1, ấp Mỹ An - Xã Nhơn Mỹ - Huyện Chợ Mới - An Giang

Xem chi tiết