Công Ty TNHH Đầu Tư Quang Bách

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Quang Bách do Nguyễn Văn Dưỡng thành lập vào ngày 29/07/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Quang Bách.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Quang Bách mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Quang Bach Investment Company Limited

Địa chỉ: Số nhà 1, ngách 145/46/17, xóm 15, Phường Cổ Nhuế 2, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109721673

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Dưỡng

Ngày bắt đầu HĐ: 29/07/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109721673

Lĩnh vực: Bán buôn tổng hợp


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Quang Bách

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
2 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
3 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
4 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
5 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
6 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
7 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
8 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
9 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
10 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
11 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
12 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
13 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
14 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
15 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
16 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
17 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
18 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
19 4541 Bán mô tô, xe máy N
20 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
21 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
22 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
23 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
24 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
25 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
26 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
27 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
28 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
29 46101 Đại lý N
30 46102 Môi giới N
31 46103 Đấu giá N
32 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
33 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
34 46202 Bán buôn hoa và cây N
35 46203 Bán buôn động vật sống N
36 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
37 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
38 46310 Bán buôn gạo N
39 4632 Bán buôn thực phẩm N
40 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
41 46322 Bán buôn thủy sản N
42 46323 Bán buôn rau, quả N
43 46324 Bán buôn cà phê N
44 46325 Bán buôn chè N
45 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
46 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
47 4633 Bán buôn đồ uống N
48 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
49 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
50 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
51 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
52 46411 Bán buôn vải N
53 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
54 46413 Bán buôn hàng may mặc N
55 46414 Bán buôn giày dép N
56 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
57 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
58 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
59 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
60 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
61 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
62 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
63 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
64 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
65 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
66 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
67 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
68 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
69 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
70 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
71 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
72 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
73 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
74 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
75 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
76 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
77 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
78 46612 Bán buôn dầu thô N
79 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
80 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
81 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
82 46621 Bán buôn quặng kim loại N
83 46622 Bán buôn sắt, thép N
84 46623 Bán buôn kim loại khác N
85 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
86 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
87 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
88 46632 Bán buôn xi măng N
89 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
90 46634 Bán buôn kính xây dựng N
91 46635 Bán buôn sơn, vécni N
92 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
93 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
94 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
95 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
96 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
97 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
98 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
99 46694 Bán buôn cao su N
100 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
101 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
102 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
103 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
104 46900 Bán buôn tổng hợp Y
105 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
106 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
107 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
108 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
109 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
159 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
160 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
161 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
162 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
163 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
164 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
165 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
166 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
167 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
168 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
169 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
170 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
171 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
172 49400 Vận tải đường ống N
173 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
174 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
175 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
176 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
177 5224 Bốc xếp hàng hóa N
178 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
179 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
180 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
181 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
182 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
183 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
184 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
185 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
186 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
187 53100 Bưu chính N
188 53200 Chuyển phát N
189 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
190 55101 Khách sạn N
191 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
192 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
193 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
194 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
195 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
196 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
197 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
198 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
199 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
200 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
201 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
202 58110 Xuất bản sách N
203 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
204 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
205 58190 Hoạt động xuất bản khác N
206 58200 Xuất bản phần mềm N
207 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
208 71101 Hoạt động kiến trúc N
209 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
210 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
211 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
212 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
213 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
214 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
215 73100 Quảng cáo N
216 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
217 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
218 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
219 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
220 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
221 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
222 75000 Hoạt động thú y N
223 7710 Cho thuê xe có động cơ N
224 77101 Cho thuê ôtô N
225 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
226 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
227 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
228 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
229 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
230 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
231 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
232 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
233 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
234 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
235 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
236 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
237 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
238 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
239 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
240 79110 Đại lý du lịch N
241 79120 Điều hành tua du lịch N
242 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
243 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
244 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
245 80300 Dịch vụ điều tra N
246 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
247 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
248 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
249 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
250 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
251 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
252 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
253 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
254 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
255 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
256 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
257 82920 Dịch vụ đóng gói N
258 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0311946079

Người đại diện: Trần Thị Thu Nguyệt

260 Cao Thắng - Phường 12 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311744114

Người đại diện: Phan Thị Cẩm Hồng

162/1 Nguyễn Thị Định - Phường Bình Trưng Tây - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305436954

Người đại diện: Từ Vĩ Minh

15 Đào Nguyên Phổ - Phường 4 - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105366146

Người đại diện: Nguyễn Hữu Lực

Số 10/B10, tổ 16 - Quận Long Biên - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105365858

Người đại diện: Nguyễn Văn Đại

Số 01 ngách 43/8, tổ 9, phố Tư Đình - Quận Long Biên - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311750774

Người đại diện: Nguyễn Thế Tâm

155-157 Trần Não, Khu phố 4 - Phường Bình An - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311946985

Người đại diện: Nguyễn Thị Duy Đông

623/56D Cách Mạng Tháng Tám - Phường 15 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302049604

Người đại diện: Trần Phụng Nga

36C/42 Đường 762 Hồng Bàng - Phường 1 - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101911954

Người đại diện: Nguyễn Văn Thành

Lô CT8 Khu đô thị Việt Hưng, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311946512

Người đại diện: Lưu Văn Trung

37 Đường 3/2 - Phường 11 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304534821-001

Người đại diện: Trần Thùy Trang

Số 16 Đường 12, Khu phố 3 - Phường Bình An - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305442475

Người đại diện: Lê Đào Ngọc Thanh

229 Lạc Long Quân Phường 03 - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết