Công Ty TNHH Đầu Tư Tmdv Và Xây Dựng Bình Minh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Tmdv Và Xây Dựng Bình Minh do Lương Thị Thu Bình thành lập vào ngày 28/07/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Tmdv Và Xây Dựng Bình Minh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Tmdv Và Xây Dựng Bình Minh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Binh Minh Investment Tmdv And Construction Company Limited

Địa chỉ: 208 Đường Thanh Vị, Phường Sơn Lộc, Thị Xã Sơn Tây, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109721698

Người ĐDPL: Lương Thị Thu Bình

Ngày bắt đầu HĐ: 28/07/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109721698

Lĩnh vực: Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Tmdv Và Xây Dựng Bình Minh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
2 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
3 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
4 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
5 10611 Xay xát N
6 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
7 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
8 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
9 10720 Sản xuất đường N
10 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
11 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
12 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
13 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
14 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
15 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
16 11020 Sản xuất rượu vang N
17 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
18 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
19 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
20 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
21 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
22 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
23 16102 Bảo quản gỗ N
24 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
25 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
26 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
27 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
28 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
29 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
30 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
31 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
32 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
33 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
34 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
35 18110 In ấn N
36 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
37 18200 Sao chép bản ghi các loại N
38 19100 Sản xuất than cốc N
39 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
40 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
41 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
42 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
43 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
44 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
45 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
46 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
47 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
48 20222 Sản xuất mực in N
49 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
50 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
51 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
52 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
53 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
54 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
55 21001 Sản xuất thuốc các loại N
56 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
57 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
58 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
59 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
60 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
61 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
62 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
63 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
64 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
65 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
66 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
67 23941 Sản xuất xi măng N
68 23942 Sản xuất vôi N
69 23943 Sản xuất thạch cao N
70 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
71 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
72 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
73 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
74 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
75 24310 Đúc sắt thép N
76 24320 Đúc kim loại màu N
77 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
78 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
79 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
80 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
81 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
82 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
83 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
84 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
85 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
86 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
87 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
88 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
89 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
90 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
91 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
92 26520 Sản xuất đồng hồ N
93 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
94 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
95 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
96 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
97 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
98 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
99 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
100 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
101 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
102 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
103 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
104 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
105 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
106 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
107 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
108 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
109 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
110 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
111 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
112 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
113 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
114 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
115 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
116 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
117 28230 Sản xuất máy luyện kim N
118 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
119 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
120 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
121 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
122 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
123 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
124 29100 Sản xuất xe có động cơ N
125 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
126 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
127 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
128 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
129 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
130 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
131 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
132 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
133 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
134 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
135 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
136 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
137 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
138 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
139 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
140 32200 Sản xuất nhạc cụ N
141 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
142 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
143 3830 Tái chế phế liệu N
144 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
145 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
146 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
147 41000 Xây dựng nhà các loại N
148 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
149 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
150 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
151 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
152 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
153 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
154 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
155 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
156 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
157 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
158 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
159 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
160 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
161 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
162 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
163 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
164 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
165 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
166 4541 Bán mô tô, xe máy N
167 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
168 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
169 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
170 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
171 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
172 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
173 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
174 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
175 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
176 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
177 46202 Bán buôn hoa và cây N
178 46203 Bán buôn động vật sống N
179 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
180 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
181 46310 Bán buôn gạo N
182 4632 Bán buôn thực phẩm N
183 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
184 46322 Bán buôn thủy sản N
185 46323 Bán buôn rau, quả N
186 46324 Bán buôn cà phê N
187 46325 Bán buôn chè N
188 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
189 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
190 4633 Bán buôn đồ uống N
191 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
192 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
193 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
194 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
195 46411 Bán buôn vải N
196 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
197 46413 Bán buôn hàng may mặc N
198 46414 Bán buôn giày dép N
199 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
200 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
201 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
202 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
203 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
204 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
205 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
206 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
207 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
208 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
209 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
210 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
211 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
212 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
213 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
214 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
215 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
216 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
217 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
218 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
219 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
220 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
221 46612 Bán buôn dầu thô N
222 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
223 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
224 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
225 46621 Bán buôn quặng kim loại N
226 46622 Bán buôn sắt, thép N
227 46623 Bán buôn kim loại khác N
228 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
229 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
230 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
231 46632 Bán buôn xi măng N
232 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
233 46634 Bán buôn kính xây dựng N
234 46635 Bán buôn sơn, vécni N
235 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
236 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
237 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
238 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
239 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
240 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
241 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
242 46694 Bán buôn cao su N
243 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
244 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
245 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
246 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
247 46900 Bán buôn tổng hợp N
248 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
249 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
250 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
251 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
252 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
253 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
254 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
255 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
256 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
257 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
258 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
259 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
260 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
261 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
262 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
263 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
264 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
265 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
266 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
267 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
268 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
269 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
270 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
271 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
272 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
273 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
274 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
275 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
276 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
277 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
278 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
279 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
280 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
281 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
282 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
283 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
284 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
285 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
286 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
287 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
288 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
289 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
290 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
291 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
292 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
293 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
294 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
295 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
296 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
297 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
298 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
299 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
300 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
301 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
302 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
303 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
304 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
305 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
306 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
307 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
308 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
309 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
310 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
311 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
312 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
313 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
314 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
315 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
316 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
317 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
318 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
319 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
320 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
321 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
322 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
323 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
324 49400 Vận tải đường ống N
325 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
326 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
327 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
328 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
329 5224 Bốc xếp hàng hóa N
330 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
331 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
332 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
333 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
334 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
335 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
336 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
337 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
338 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
339 53100 Bưu chính N
340 53200 Chuyển phát N
341 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
342 55101 Khách sạn N
343 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
344 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
345 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
346 5590 Cơ sở lưu trú khác N
347 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
348 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
349 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
350 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
351 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
352 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
353 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
354 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
355 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
356 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
357 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
358 58110 Xuất bản sách N
359 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
360 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
361 58190 Hoạt động xuất bản khác N
362 58200 Xuất bản phần mềm N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4700197510

Người đại diện: Trần Thị Phong

Số 53, tổ 5 - Phường Đức Xuân - Thành Phố Bắc Cạn - Bắc Cạn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500530276

Người đại diện: Trần Duy Hưng

Số nhà 73, Đường Tô Hiệu, Tiểu khu 4 - Thị trấn Mộc Châu - Huyện Mộc Châu - Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101502194

Người đại diện: Võ Xuân Lãm

Tổ 49, Khu vực 9, Phường Hải Cảng, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3101034314

Người đại diện: Nguyễn Văn Lộc

Thôn Trung Cương C, Xã Tiến Hóa, Huyện Tuyên Hoá, Tỉnh Quảng Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4800850356

Người đại diện: Phạm Hồng Minh

Số nhà 002, tổ 29 - Phường Sông Hiến - Thành phố Cao Bằng - Cao Bằng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101502701

Người đại diện: Nguyễn Thị Ngân

Tổ 48B, khu vực 9, Phường Đống Đa, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500530237

Người đại diện: Lò Văn Thắng

Bản Nà Hin - Xã Nà Nghịu - Huyện Sông Mã - Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4700197542

Người đại diện: Bàn Kim Chu

Thôn Thác Giềng, xã Xuất Hóa - Phường Xuất Hoá - Thành Phố Bắc Cạn - Bắc Cạn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105449794-001

Người đại diện: Mai Tuấn Nam

Số 334, Lý Thường Kiệt, Phường Bắc Lý, Thành phố Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4800850405

Người đại diện: Linh Bạch Dương

Khuổi Luông - Xã Cao Chương - Huyện Trà Lĩnh - Cao Bằng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101502684

Người đại diện: Lê Văn Dũng

Số 269 Hoàng Văn Thụ, Phường Ngô Mây, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4700197567

Người đại diện: Chung Thị Hoa

Thôn Hát Deng - Huyện Na Rì - Bắc Cạn

Xem chi tiết