Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Trần Đăng

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Trần Đăng do Trần Quang Trung thành lập vào ngày 28/07/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Trần Đăng.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Trần Đăng mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Tran Dang Investment Construction And Trade Company Limited

Địa chỉ: Số Nhà 11, Ngõ 139 Đường Tân Mai, Phường Tân Mai, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109721786

Người ĐDPL: Trần Quang Trung

Ngày bắt đầu HĐ: 28/07/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109721786

Lĩnh vực: Vận tải hành khách đường bộ khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Trần Đăng

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
2 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
3 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
4 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
5 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
6 32200 Sản xuất nhạc cụ N
7 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
8 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
9 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
10 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
11 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
12 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
13 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
14 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
15 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
16 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
17 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
18 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
19 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
20 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
21 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
22 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
23 4541 Bán mô tô, xe máy N
24 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
25 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
26 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
27 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
28 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
29 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
30 46202 Bán buôn hoa và cây N
31 46203 Bán buôn động vật sống N
32 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
33 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
34 46310 Bán buôn gạo N
35 4632 Bán buôn thực phẩm N
36 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
37 46322 Bán buôn thủy sản N
38 46323 Bán buôn rau, quả N
39 46324 Bán buôn cà phê N
40 46325 Bán buôn chè N
41 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
42 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
43 4633 Bán buôn đồ uống N
44 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
45 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
46 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
47 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
48 46411 Bán buôn vải N
49 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
50 46413 Bán buôn hàng may mặc N
51 46414 Bán buôn giày dép N
52 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
53 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
54 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
55 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
56 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
57 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
58 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
59 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
60 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
61 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
62 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
63 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
64 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
65 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
66 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
67 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
68 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
69 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
70 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
71 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
72 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
73 46621 Bán buôn quặng kim loại N
74 46622 Bán buôn sắt, thép N
75 46623 Bán buôn kim loại khác N
76 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
77 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
78 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
79 46632 Bán buôn xi măng N
80 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
81 46634 Bán buôn kính xây dựng N
82 46635 Bán buôn sơn, vécni N
83 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
84 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
85 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
86 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
87 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
88 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
89 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
142 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
143 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
144 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
145 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
146 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác Y
147 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
148 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
149 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
150 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
151 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
152 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
153 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
154 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
155 49400 Vận tải đường ống N
156 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
157 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
158 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
159 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
160 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
161 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
162 51100 Vận tải hành khách hàng không N
163 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
164 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
165 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
166 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
167 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
168 5224 Bốc xếp hàng hóa N
169 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
170 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
171 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
172 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
173 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
174 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
175 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
176 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
177 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
178 53100 Bưu chính N
179 53200 Chuyển phát N
180 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
181 55101 Khách sạn N
182 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
183 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
184 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
185 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
186 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
187 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
188 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
189 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
190 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
191 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
192 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
193 58110 Xuất bản sách N
194 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
195 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
196 58190 Hoạt động xuất bản khác N
197 58200 Xuất bản phần mềm N
198 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
199 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
200 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
201 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
202 59120 Hoạt động hậu kỳ N
203 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
204 6190 Hoạt động viễn thông khác N
205 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
206 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
207 62010 Lập trình máy vi tính N
208 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
209 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
210 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
211 63120 Cổng thông tin N
212 63210 Hoạt động thông tấn N
213 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
214 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
215 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
216 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
217 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
218 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
219 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
220 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
221 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
222 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
223 71101 Hoạt động kiến trúc N
224 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
225 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
226 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
227 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
228 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
229 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
230 73100 Quảng cáo N
231 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
232 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
233 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
234 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
235 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
236 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
237 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
238 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
239 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
240 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
241 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
242 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
243 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
244 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
245 79110 Đại lý du lịch N
246 79120 Điều hành tua du lịch N
247 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
248 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
249 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
250 80300 Dịch vụ điều tra N
251 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
252 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
253 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
254 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
255 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
256 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
257 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
258 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
259 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
260 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
261 85322 Dạy nghề N
262 85410 Đào tạo cao đẳng N
263 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
264 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
265 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
266 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
267 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0201000747

Người đại diện: Đặng Văn Bộ

Khu Quán cháy đường10 - Xã Hưng Nhân - Huyện Vĩnh Bảo - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601650819-001

Người đại diện: Đinh Văn Phòng

Đường 25B, ấp 3 - Xã Hiệp Phước - Huyện Nhơn Trạch - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401350308

Người đại diện: Trương Thị Bích Liên

K55/11 Phan Tứ - Phường Mỹ An - Quận Ngũ Hành Sơn - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201000715

Người đại diện: Zhou Quanshui

Km 104+300 đường Nguyễn Bỉnh Khiêm - Phường Đông Hải 1 - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401350280

Người đại diện: Nguyễn Song ánh

29- Đỗ Quang - Phường Vĩnh Trung - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602374047

Người đại diện: Nguyễn Gia Thanh

18/2, QL 51A, khu Phước Hải, Thị trấn Long Thành - Thị trấn Long Thành - Huyện Long Thành - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201000666

Người đại diện: Nguyễn Văn Tân

Số 10 Đại lộ Tôn Đức Thắng - Xã An Đồng - Huyện An Dương - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309136214-004

26 Phan Chu Trinh - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102355932-001

Người đại diện: Võ Tuyết Mai

Vườn Quốc Gia Cát Tiên - Xã Nam Cát Tiên - Huyện Tân Phú - Đồng Nai

Xem chi tiết