Công Ty TNHH Đầu Tư Và Dịch Vụ Vận Tải Thành Đạt

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Và Dịch Vụ Vận Tải Thành Đạt do Nguyễn Văn Điệp thành lập vào ngày 29/07/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Và Dịch Vụ Vận Tải Thành Đạt.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Và Dịch Vụ Vận Tải Thành Đạt mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Thanh Dat Transportation Services And Investment Company Limited

Địa chỉ: Nhà số 5, Tổ 1, Thị Trấn Quang Minh, Huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109722116

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Điệp

Ngày bắt đầu HĐ: 29/07/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109722116

Lĩnh vực: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Và Dịch Vụ Vận Tải Thành Đạt

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01140 Trồng cây mía N
4 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
5 01160 Trồng cây lấy sợi N
6 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
7 0121 Trồng cây ăn quả N
8 01211 Trồng nho N
9 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
10 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
11 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
12 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
13 01219 Trồng cây ăn quả khác N
14 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
15 01230 Trồng cây điều N
16 01240 Trồng cây hồ tiêu N
17 01250 Trồng cây cao su N
18 01260 Trồng cây cà phê N
19 01270 Trồng cây chè N
20 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
21 01281 Trồng cây gia vị N
22 01282 Trồng cây dược liệu N
23 01290 Trồng cây lâu năm khác N
24 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
25 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
26 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
27 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
28 01450 Chăn nuôi lợn N
29 0146 Chăn nuôi gia cầm N
30 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
31 01462 Chăn nuôi gà N
32 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
33 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
34 01490 Chăn nuôi khác N
35 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
36 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
37 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
38 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
39 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
40 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
41 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
42 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
43 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
44 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
45 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
46 02210 Khai thác gỗ N
47 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
48 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
49 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
50 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
51 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
52 08101 Khai thác đá N
53 08102 Khai thác cát, sỏi N
54 08103 Khai thác đất sét N
55 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
56 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
57 08930 Khai thác muối N
58 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
59 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
60 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
61 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
62 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
63 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
64 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
65 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
66 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
67 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
68 10611 Xay xát N
69 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
70 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
71 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
72 10720 Sản xuất đường N
73 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
74 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
75 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
76 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
77 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
78 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
79 11020 Sản xuất rượu vang N
80 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
81 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
82 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
83 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
84 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
85 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
86 16102 Bảo quản gỗ N
87 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
88 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
89 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
90 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
91 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
92 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
93 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
94 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
95 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
96 20222 Sản xuất mực in N
97 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
98 23941 Sản xuất xi măng N
99 23942 Sản xuất vôi N
100 23943 Sản xuất thạch cao N
101 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
102 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
103 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
104 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
105 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
106 24310 Đúc sắt thép N
107 24320 Đúc kim loại màu N
108 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
109 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
110 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
111 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
112 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
113 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
114 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
115 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
116 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
117 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
118 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
119 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
120 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
121 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
122 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
123 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
124 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
125 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
126 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
127 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
128 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
129 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
130 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
131 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
132 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
133 4541 Bán mô tô, xe máy N
134 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
135 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
136 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
137 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
138 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
139 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
140 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
141 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
142 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
143 46101 Đại lý N
144 46102 Môi giới N
145 46103 Đấu giá N
146 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
147 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
148 46202 Bán buôn hoa và cây N
149 46203 Bán buôn động vật sống N
150 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
151 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
152 46310 Bán buôn gạo N
153 4633 Bán buôn đồ uống N
154 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
155 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
156 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
157 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
158 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
159 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
160 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
161 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
162 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
163 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
164 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
165 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
166 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
167 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
168 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
169 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
170 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
171 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
172 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
173 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
174 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
175 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
176 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
177 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
178 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
179 46612 Bán buôn dầu thô N
180 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
181 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
182 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
183 46621 Bán buôn quặng kim loại N
184 46622 Bán buôn sắt, thép N
185 46623 Bán buôn kim loại khác N
186 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
187 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Y
188 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
189 46632 Bán buôn xi măng N
190 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
191 46634 Bán buôn kính xây dựng N
192 46635 Bán buôn sơn, vécni N
193 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
194 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
195 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
196 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
197 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
198 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
199 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
219 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
220 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
221 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
222 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
223 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
224 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
225 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
226 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
227 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
228 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
229 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
230 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
231 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
232 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
233 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
234 49400 Vận tải đường ống N
235 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
236 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
237 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
238 51100 Vận tải hành khách hàng không N
239 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
240 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
241 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
242 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
243 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
244 53100 Bưu chính N
245 53200 Chuyển phát N
246 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
247 55101 Khách sạn N
248 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
249 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
250 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
251 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
252 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
253 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
254 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
255 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
256 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
257 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
258 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
259 58110 Xuất bản sách N
260 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
261 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
262 58190 Hoạt động xuất bản khác N
263 58200 Xuất bản phần mềm N
264 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
265 71101 Hoạt động kiến trúc N
266 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
267 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
268 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
269 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
270 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
271 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
272 73100 Quảng cáo N
273 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
274 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
275 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
276 7710 Cho thuê xe có động cơ N
277 77101 Cho thuê ôtô N
278 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
279 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
280 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
281 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
282 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
283 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
284 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
285 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
286 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
287 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
288 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
289 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3702236315

Người đại diện: Trần Thị Thu Hà

Số 672-674 Đại lộ Bình Dương, Tổ 57 - Phường Hiệp Thành - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100480626

Người đại diện: Dương Thị Dung

359 QL 1 - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700503181

Người đại diện: Nguyễn Quốc Tấn

Tổ 7, Khu 1 - Thị trấn Trới - Huyện Hoành Bồ - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201254477

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Ninh

Tổ dân phố Đức Hậu (nhà bà Vũ Thị Vượng) - Phường Hợp Đức - Quận Đồ Sơn - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401553675

Người đại diện: Lương Văn Long

Số 5, Đường số 5 KDC Phúc Lộc Viên - Phường An Hải Bắc - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603077135

Người đại diện: Trương Hoài Trang

Số 2394/38, ấp Cầu Hang - Xã Hóa An - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702236308

Người đại diện: Phạm Mai Thùy Trang

Số 486 Đại lộ Bình Dương, Khu phố 1 - Phường Hiệp Thành - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2600251834-001

Người đại diện: Đồng Mạnh Hùng

Tổ 63, khu Diêm Thủy - Phường Cẩm Đông - Thành phố Cẩm Phả - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100480104

Người đại diện: Vi Công Sự

Số 21 đường Trần Phong Sắc - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201254533

Người đại diện: Nguyễn Văn Hưng

Số 1 Lương Khánh Thiện - Phường Lương Khánh Thiện - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401553989

Người đại diện: Trần Nguyên Quang

K47/9 Nguyễn Lương Bằng - Phường Hoà Khánh Bắc - Quận Liên Chiểu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603077128

Người đại diện: Nguyễn Thị Thùy

Số D09, Khu nhà Liên Kế - Xã Hóa An - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết