Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Dịch Vụ Thương Mại Tổng Hợp Anh Quang

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Dịch Vụ Thương Mại Tổng Hợp Anh Quang do Nguyễn Anh thành lập vào ngày 28/07/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Dịch Vụ Thương Mại Tổng Hợp Anh Quang.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Dịch Vụ Thương Mại Tổng Hợp Anh Quang mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Thôn Cổ Dương, Xã Tiên Dương, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109722162

Người ĐDPL: Nguyễn Anh

Ngày bắt đầu HĐ: 28/07/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109722162

Lĩnh vực: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Dịch Vụ Thương Mại Tổng Hợp Anh Quang

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
2 46101 Đại lý N
3 46102 Môi giới N
4 46103 Đấu giá N
5 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
6 46411 Bán buôn vải N
7 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
8 46413 Bán buôn hàng may mặc N
9 46414 Bán buôn giày dép N
10 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
11 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
12 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
13 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
14 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
15 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
16 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
17 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
18 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
19 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
20 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
21 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
22 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
23 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Y
24 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
25 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
26 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
27 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
28 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
29 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
30 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
31 46621 Bán buôn quặng kim loại N
32 46622 Bán buôn sắt, thép N
33 46623 Bán buôn kim loại khác N
34 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
35 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
36 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
37 46632 Bán buôn xi măng N
38 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
39 46634 Bán buôn kính xây dựng N
40 46635 Bán buôn sơn, vécni N
41 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
42 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
43 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
44 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
45 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
46 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
47 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
48 46694 Bán buôn cao su N
49 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
50 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
51 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
52 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
53 46900 Bán buôn tổng hợp N
54 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
55 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
60 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
61 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
62 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
63 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
64 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
65 49400 Vận tải đường ống N
66 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
67 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
68 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
69 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
70 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
71 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
72 51100 Vận tải hành khách hàng không N
73 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
74 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
75 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
76 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
77 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
78 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
79 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
80 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
81 5224 Bốc xếp hàng hóa N
82 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
83 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
84 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
85 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
86 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
87 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
88 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
89 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
90 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
91 53100 Bưu chính N
92 53200 Chuyển phát N
93 7710 Cho thuê xe có động cơ N
94 77101 Cho thuê ôtô N
95 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
96 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
97 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
98 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
99 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
100 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
101 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
102 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
103 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
104 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
105 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
106 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập