Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Và Thương Mại Quốc Tế Atz

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Và Thương Mại Quốc Tế Atz do Nguyễn Công Đức thành lập vào ngày 29/07/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Và Thương Mại Quốc Tế Atz.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Và Thương Mại Quốc Tế Atz mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Atz It&ie Jsc

Địa chỉ: 21 Nguyễn Công Hoan, Phường Ngọc Khánh, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109723462

Người ĐDPL: Nguyễn Công Đức

Ngày bắt đầu HĐ: 29/07/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109723462

Lĩnh vực: Bán buôn kim loại và quặng kim loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Và Thương Mại Quốc Tế Atz

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0121 Trồng cây ăn quả N
7 01211 Trồng nho N
8 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
9 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
10 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
11 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
12 01219 Trồng cây ăn quả khác N
13 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
14 01230 Trồng cây điều N
15 01240 Trồng cây hồ tiêu N
16 01250 Trồng cây cao su N
17 01260 Trồng cây cà phê N
18 01270 Trồng cây chè N
19 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
20 01281 Trồng cây gia vị N
21 01282 Trồng cây dược liệu N
22 01290 Trồng cây lâu năm khác N
23 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
24 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
25 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
26 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
27 01450 Chăn nuôi lợn N
28 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
29 07221 Khai thác quặng bôxít N
30 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
31 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
32 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
33 08101 Khai thác đá N
34 08102 Khai thác cát, sỏi N
35 08103 Khai thác đất sét N
36 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
37 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
38 08930 Khai thác muối N
39 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
40 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
41 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
42 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
43 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
44 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
45 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
46 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
47 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
48 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
49 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
50 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
51 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
52 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
53 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
54 26520 Sản xuất đồng hồ N
55 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
56 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
57 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
58 3812 Thu gom rác thải độc hại N
59 38121 Thu gom rác thải y tế N
60 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
61 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
62 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
63 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
64 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
65 3830 Tái chế phế liệu N
66 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
67 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
68 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
69 41000 Xây dựng nhà các loại N
70 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
71 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
72 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
73 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
74 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
75 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
76 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
77 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
78 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
79 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
80 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
81 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
82 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
83 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
84 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
85 46101 Đại lý N
86 46102 Môi giới N
87 46103 Đấu giá N
88 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
89 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
90 46202 Bán buôn hoa và cây N
91 46203 Bán buôn động vật sống N
92 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
93 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
94 46310 Bán buôn gạo N
95 4632 Bán buôn thực phẩm N
96 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
97 46322 Bán buôn thủy sản N
98 46323 Bán buôn rau, quả N
99 46324 Bán buôn cà phê N
100 46325 Bán buôn chè N
101 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
102 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
103 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
104 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
105 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
106 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
107 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
108 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
109 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
110 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
111 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
112 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
113 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
114 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
115 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
116 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
117 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
118 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
119 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
120 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
121 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
122 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
123 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
124 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
125 46612 Bán buôn dầu thô N
126 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
127 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
128 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại Y
129 46621 Bán buôn quặng kim loại N
130 46622 Bán buôn sắt, thép N
131 46623 Bán buôn kim loại khác N
132 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
133 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
134 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
135 46632 Bán buôn xi măng N
136 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
137 46634 Bán buôn kính xây dựng N
138 46635 Bán buôn sơn, vécni N
139 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
140 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
141 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
142 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
143 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
144 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
145 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
146 46694 Bán buôn cao su N
147 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
148 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
149 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
150 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
151 46900 Bán buôn tổng hợp N
152 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
153 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
154 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
155 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
156 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
189 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
190 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
191 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
192 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
193 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
194 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
195 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
196 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
197 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
198 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
199 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
200 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
201 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
202 49200 Vận tải bằng xe buýt N
203 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
204 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
205 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
206 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
207 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
208 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
209 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
210 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
211 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
212 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
213 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
214 49400 Vận tải đường ống N
215 5224 Bốc xếp hàng hóa N
216 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
217 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
218 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
219 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
220 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
221 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
222 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
223 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
224 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
225 53100 Bưu chính N
226 53200 Chuyển phát N
227 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
228 71101 Hoạt động kiến trúc N
229 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
230 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
231 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
232 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
233 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
234 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
235 73100 Quảng cáo N
236 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
237 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
238 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
239 7710 Cho thuê xe có động cơ N
240 77101 Cho thuê ôtô N
241 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
242 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
243 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
244 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
245 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
246 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
247 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
248 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
249 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
250 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
251 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
252 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
253 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
254 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
255 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
256 79110 Đại lý du lịch N
257 79120 Điều hành tua du lịch N
258 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
259 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
260 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
261 80300 Dịch vụ điều tra N
262 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
263 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
264 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
265 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
266 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5300724690

Người đại diện: Lưu Vĩnh Lực

Số nhà 039, đường Nguyễn Huệ, Phường Lào Cai, Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201803011

Người đại diện: Trần Bá Phương

113 Lý Nam Đế, Phường Phước Long, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201915906

Người đại diện: Nguyễn Thị Minh Phương

Số 797 Thiên Lôi, Phường Kênh Dương, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4300810838

Người đại diện: Bùi Văn Lam

Thôn 6, Xã Đức Chánh, Huyện Mộ Đức, Tỉnh Quảng Ngãi

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1602061643

Người đại diện: Huỳnh Văn Gấu

Ấp An Hòa, Xã Khánh An, Huyện An Phú, Tỉnh An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5300724718

Người đại diện: Phạm Xuân Trung

039 Nguyễn Huệ, Phường Lào Cai, Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201802988

Người đại diện: Trần Thị Xuân

Số 34C đường Nhị Hà, Phường Phước Hòa, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4300810901

Người đại diện: Phạm Ngọc Huệ

Số nhà 285 Đường Nguyễn Trãi, Phường Quảng Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201916392

Người đại diện: Đỗ Đình Tuấn

Số 17/19/52 Miếu Hai Xã, Phường Dư Hàng Kênh, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1402084234-001

Người đại diện: Hồ Huỳnh Như

Số 43 Nguyễn Trãi, Phường Mỹ Long, Thành phố Long Xuyên , Tỉnh An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5300724757

Người đại diện: Nguyễn Tiến Dũng

Số 27, đường Thác Bạc, Thị Trấn Sa Pa, Huyện Sa Pa, Tỉnh Lào Cai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201916850

Người đại diện: Trần Quang Khải

Số 2 Trà khê, Phường Anh Dũng, Quận Dương Kinh, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết