Công Ty TNHH Công Nghệ Cao Dr Wei

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Công Nghệ Cao Dr Wei do Nguyễn Trường Kỳ thành lập vào ngày 30/07/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Công Nghệ Cao Dr Wei.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Công Nghệ Cao Dr Wei mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Dr Wei High Technology Company Limited

Địa chỉ: Tầng 7, Số 12 Trung Liệt, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109723952

Người ĐDPL: Nguyễn Trường Kỳ

Ngày bắt đầu HĐ: 30/07/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109723952

Lĩnh vực: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Công Nghệ Cao Dr Wei

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0146 Chăn nuôi gia cầm N
2 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
3 01462 Chăn nuôi gà N
4 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
5 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
6 01490 Chăn nuôi khác N
7 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
8 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
9 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
10 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
11 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
12 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
13 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
14 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
15 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
16 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
17 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
18 02210 Khai thác gỗ N
19 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
20 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
21 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
22 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
23 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
24 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
25 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
26 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
27 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
28 05200 Khai thác và thu gom than non N
29 06100 Khai thác dầu thô N
30 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
31 07100 Khai thác quặng sắt N
32 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
33 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
34 07221 Khai thác quặng bôxít N
35 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
36 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
37 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
38 08101 Khai thác đá N
39 08102 Khai thác cát, sỏi N
40 08103 Khai thác đất sét N
41 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
42 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
43 08930 Khai thác muối N
44 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
45 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
46 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
47 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
48 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
49 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
50 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
51 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
52 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
53 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
54 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
55 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
56 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
57 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
58 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
59 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
60 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
61 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
62 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
63 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
64 20222 Sản xuất mực in N
65 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
66 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
67 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
68 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
69 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
70 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
71 21001 Sản xuất thuốc các loại N
72 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
73 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
74 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
75 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
76 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
77 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
78 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
79 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
80 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
81 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
82 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
83 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
84 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
85 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
86 3812 Thu gom rác thải độc hại N
87 38121 Thu gom rác thải y tế N
88 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
89 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
90 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
91 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
92 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
93 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
94 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
95 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
96 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
97 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
98 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
99 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
100 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
101 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
102 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
103 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
104 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
105 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
106 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
107 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
108 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
109 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
110 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
111 4541 Bán mô tô, xe máy N
112 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
113 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
114 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
115 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
116 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
117 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
118 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
119 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
120 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
121 46101 Đại lý N
122 46102 Môi giới N
123 46103 Đấu giá N
124 4632 Bán buôn thực phẩm N
125 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
126 46322 Bán buôn thủy sản N
127 46323 Bán buôn rau, quả N
128 46324 Bán buôn cà phê N
129 46325 Bán buôn chè N
130 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
131 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
132 4633 Bán buôn đồ uống N
133 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
134 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
135 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
136 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Y
137 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
138 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
139 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
140 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
141 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
142 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
143 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
144 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
145 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
146 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
147 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
148 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
149 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
150 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
151 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
152 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
153 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
154 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
155 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
156 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
157 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
158 46612 Bán buôn dầu thô N
159 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
160 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
161 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
162 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
163 46632 Bán buôn xi măng N
164 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
165 46634 Bán buôn kính xây dựng N
166 46635 Bán buôn sơn, vécni N
167 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
168 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
169 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
170 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
171 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
172 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
173 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
174 46694 Bán buôn cao su N
175 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
176 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
177 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
178 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
179 46900 Bán buôn tổng hợp N
180 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
181 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
193 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
194 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
195 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
196 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
197 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
198 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
199 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
200 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
201 49400 Vận tải đường ống N
202 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
203 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
204 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
205 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
206 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
207 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
208 51100 Vận tải hành khách hàng không N
209 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
210 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
211 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
212 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
213 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
214 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
215 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
216 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
217 5224 Bốc xếp hàng hóa N
218 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
219 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
220 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
221 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
222 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
223 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
224 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
225 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
226 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
227 53100 Bưu chính N
228 53200 Chuyển phát N
229 7710 Cho thuê xe có động cơ N
230 77101 Cho thuê ôtô N
231 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
232 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
233 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
234 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
235 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
236 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
237 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
238 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
239 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
240 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
241 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
242 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
243 8610 Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá N
244 86101 Hoạt động của các bệnh viện N
245 86102 Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành N
246 8620 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa N
247 86201 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa N
248 86202 Hoạt động của các phòng khám nha khoa N
249 86910 Hoạt động y tế dự phòng N
250 86920 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng N
251 86990 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1701900385-001

Người đại diện: Trần Thị Hương

Số 699, ấp Minh An - Thị trấn Minh Lương - Huyện Châu Thành - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1300118981-039

- Thành phố Bến Tre - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101560225

Người đại diện: Trần Thanh Minh

927, Quốc lộ 1 A - Phường Tân Khánh - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1701904580

Người đại diện: Nguyễn Thị Hồng Hoa

Số 519 - 521, đường 3/2 - Phường Vĩnh Lạc - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1300118981-038

- Thành phố Bến Tre - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301798833-022

Người đại diện: Đỗ Văn Tiến

207A, ấp Xuân Hòa 1 - Xã Lợi Bình Nhơn - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1701904647

Người đại diện: Lê Kim Thành

Lô 1, nền 1, đường Nguyễn Huệ, tổ 9, khu phố Hòa Lập - Thị trấn Kiên Lương - Huyện Kiên Lương - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1300118981-037

- Thành phố Bến Tre - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309829829-001

Người đại diện: Nguyễn Minh Hoàng

ấp 3 - Huyện Cần Giuộc - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0800985236

Người đại diện: Trịnh Văn Dương

Số 28, phố Ngô Bệ - Phường Hải Tân - Thành phố Hải Dương - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1300118981-036

- Thành phố Bến Tre - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0600484112

Người đại diện: Lê Văn Dương

Thôn Tư - Thị trấn Nam Giang - Huyện Nam Trực - Nam Định

Xem chi tiết