Công Ty TNHH Đầu Tư Và Sản Xuất Thương Mại Hoàng Dung

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Và Sản Xuất Thương Mại Hoàng Dung do Nguyễn Khánh Hoàng thành lập vào ngày 30/07/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Và Sản Xuất Thương Mại Hoàng Dung.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Và Sản Xuất Thương Mại Hoàng Dung mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hoang Dung Investment And Production Trade Company Limited

Địa chỉ: Số nhà 4, ngách 92, ngõ 49, phố Thúy Lĩnh, Phường Lĩnh Nam, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109724240

Người ĐDPL: Nguyễn Khánh Hoàng

Ngày bắt đầu HĐ: 30/07/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109724240

Lĩnh vực: Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Và Sản Xuất Thương Mại Hoàng Dung

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
2 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
3 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
4 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
5 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
6 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
7 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
8 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
9 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
10 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
11 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
12 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
13 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Y
14 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
15 16102 Bảo quản gỗ N
16 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
17 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
18 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
19 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
20 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
21 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
22 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
23 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
24 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
25 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
26 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
27 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
28 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
29 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
30 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
31 26520 Sản xuất đồng hồ N
32 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
33 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
34 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
35 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
36 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
37 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
38 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
39 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
40 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
41 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
42 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
43 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
44 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
45 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
46 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
47 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
48 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
49 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
50 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
51 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
52 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
53 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
54 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
55 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
56 28230 Sản xuất máy luyện kim N
57 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
58 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
59 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
60 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
61 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
62 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
63 29100 Sản xuất xe có động cơ N
64 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
65 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
66 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
67 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
68 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
69 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
70 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
71 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
72 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
73 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
74 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
75 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
76 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
77 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
78 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
79 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
80 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
81 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
82 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
83 46101 Đại lý N
84 46102 Môi giới N
85 46103 Đấu giá N
86 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
87 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
88 46202 Bán buôn hoa và cây N
89 46203 Bán buôn động vật sống N
90 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
91 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
92 46310 Bán buôn gạo N
93 4632 Bán buôn thực phẩm N
94 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
95 46322 Bán buôn thủy sản N
96 46323 Bán buôn rau, quả N
97 46324 Bán buôn cà phê N
98 46325 Bán buôn chè N
99 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
100 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
101 4633 Bán buôn đồ uống N
102 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
103 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
104 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
105 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
106 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
107 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
108 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
109 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
110 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
111 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
112 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
113 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
114 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
115 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
116 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
117 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
118 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
119 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
120 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
121 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
122 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
123 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
124 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
125 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
126 46621 Bán buôn quặng kim loại N
127 46622 Bán buôn sắt, thép N
128 46623 Bán buôn kim loại khác N
129 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
130 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
131 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
132 46632 Bán buôn xi măng N
133 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
134 46634 Bán buôn kính xây dựng N
135 46635 Bán buôn sơn, vécni N
136 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
137 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
138 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
139 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2301032305

Người đại diện: Nguyễn Văn Quyết

Thôn Phù Xá, Xã Văn Môn, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702951259

Người đại diện: Deng, Shixuan

Nhà xưởng C_1B_B9_C và C_1B_B9_D Lô C_1B_CN, KCN Mỹ Phước 3, Phường Thới Hòa, Thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1001122429

Người đại diện: Nguyễn Văn Lợi

Số nhà 279, phố Lê Quý Đôn, tổ 22, Phường Bồ Xuyên, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3301568666

Người đại diện: Lê Văn Hoa

43 Đường số 6, Khu đô thị An Cựu City - Phường An Đông - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801601452

Người đại diện: Bùi Quang Minh

52-54 Đường A2, KDC Hưng Phú 1, Phường Hưng Phú, Quận Cái Răng, Thành phố Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4601333120

Người đại diện: Nguyễn Văn Thành (nguyễn Văn Thôi)

Mỏ Choẹt, Xã Minh Đức, Thị xã Phổ Yên, Tỉnh Thái Nguyên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1001122404

Người đại diện: Trần Thị Quý

Số 8/223, đường Lý Bôn, tổ 6, Phường Tiền Phong, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702951273

Người đại diện: Liu Qi Jin

Nhà xưởng C_1B_C6_C, Lô C_1B_CN, Khu công nghiệp Mỹ Phước 3, Phường Thới Hòa, Thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2301032256

Người đại diện: Trần Văn Tâm

181 Minh Khai, Phường Đông Ngàn, Thị xã Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5800921584-035

Người đại diện: Trần Văn Tuấn

1347 Nguyễn Tất Thành - Phường Phú Bài - Thị xã Hương Thuỷ - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1001122362

Người đại diện: Ngô Đình Thiêm

Nhà ông Thiêm, thôn Nam Lâu, Xã Thanh Tân, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801601484

Người đại diện: Nguyễn Thị Hoài Trinh

122 Trần Phú, Phường Cái Khế, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ

Xem chi tiết