Công Ty TNHH Baby Food

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Baby Food do Trần Trọng Hiếu thành lập vào ngày 04/08/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Baby Food.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Baby Food mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Baby Food Company Limited

Địa chỉ: Thửa đất số ĐDT-23, Khu Trũng Trên Đìa Các, Thôn Lai Xá, Xã Kim Chung, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109724836

Người ĐDPL: Trần Trọng Hiếu

Ngày bắt đầu HĐ: 04/08/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109724836

Lĩnh vực: Bán buôn thực phẩm


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Baby Food

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
2 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
3 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
4 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
5 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
6 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
7 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
8 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
9 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
10 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
11 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
12 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
13 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
14 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
15 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
16 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
17 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
18 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
19 46101 Đại lý N
20 46102 Môi giới N
21 46103 Đấu giá N
22 4632 Bán buôn thực phẩm Y
23 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
24 46322 Bán buôn thủy sản N
25 46323 Bán buôn rau, quả N
26 46324 Bán buôn cà phê N
27 46325 Bán buôn chè N
28 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
29 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
30 4633 Bán buôn đồ uống N
31 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
32 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
33 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
34 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
35 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
36 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
37 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
38 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
39 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
40 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
41 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
42 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
43 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
44 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
45 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
46 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
47 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
48 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
49 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
50 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
74 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
75 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
76 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
77 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
78 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
79 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
80 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
81 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
82 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
83 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
84 49400 Vận tải đường ống N
85 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
86 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
87 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
88 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
89 5224 Bốc xếp hàng hóa N
90 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
91 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
92 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
93 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
94 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
95 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
96 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
97 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
98 58110 Xuất bản sách N
99 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
100 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
101 58190 Hoạt động xuất bản khác N
102 58200 Xuất bản phần mềm N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0306264112

Người đại diện: Huỳnh Quang Huy

544A/32 Lạc Long Quân Phường 5 - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105780702

Người đại diện: Vũ Văn Tú

Tổ 21 - Phường Ngọc Thuỵ - Quận Long Biên - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312100458

Người đại diện: Đỗ Hữu Tú

Căn 5, Lầu 9, Tòa nhà Bình Minh, đường Lương Định Của, khu p - Phường Bình An - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314303559

Người đại diện: Trần Nguyễn Trung

553 TK 1/4 Trần Hưng Đạo, Phường Cầu Kho, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302727183

90/18 Nguyễn Khoái Phường 02 - Quận 4 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201543980-001

Người đại diện: Đỗ Duy Khương

428 Điện Biên Phủ - Phường 11 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0306272089

Người đại diện: Võ Quang Thinh

1473 Đường 3-2 Phường 16 - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105780734

Người đại diện: Đinh Hoa Nam

Số 31, ngách 64/5, tổ 14, phố Sài Đồng - Phường Sài Đồng - Quận Long Biên - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4600468887-001

lầu 9, Tòa nhà Vietconreal, số 68 Nguyễn Huệ, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312101444

Người đại diện: Lê Hòa Minh

1 Đường 13, Khu phố 4 - Phường Bình An - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304147981-001

Người đại diện: Hồ Thuận Phước

S1 đường Ba Vì, Khu cư xá Bắc Hải - Phường 15 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0306274199

Người đại diện: Trịnh Thị út

265/29 Lạc Long Quân Phường 03 - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết