Công Ty TNHH Trang Nguyễn Jp

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Trang Nguyễn Jp do Nguyễn Thị Quỳnh Trang thành lập vào ngày 02/08/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Trang Nguyễn Jp.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Trang Nguyễn Jp mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Trang Nguyen Jp Company Limited

Địa chỉ: Số 41 ngõ 67 Khương Trung, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109725170

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Quỳnh Trang

Ngày bắt đầu HĐ: 02/08/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109725170

Lĩnh vực: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Trang Nguyễn Jp

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4632 Bán buôn thực phẩm N
2 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
3 46322 Bán buôn thủy sản N
4 46323 Bán buôn rau, quả N
5 46324 Bán buôn cà phê N
6 46325 Bán buôn chè N
7 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
8 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
9 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
10 46411 Bán buôn vải N
11 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
12 46413 Bán buôn hàng may mặc N
13 46414 Bán buôn giày dép N
14 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Y
15 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
16 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
17 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
18 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
19 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
20 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
21 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
22 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
23 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
24 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
25 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
26 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
27 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
28 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
29 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
30 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
31 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
32 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
33 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
34 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
35 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
36 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
37 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
68 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
69 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
70 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
71 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
72 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
73 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
74 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
75 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
76 49200 Vận tải bằng xe buýt N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4201922001

Người đại diện: Trần Anh Tuấn

Số 55 Đường Lương Văn Can, Phường Cam Nghĩa, Thành Phố Cam Ranh, Tỉnh Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5400496335

Người đại diện: Lưu Thị Hoàng Hạnh

Thôn Tân Tiến, Xã Dân Chủ, Thành phố Hoà Bình, Tỉnh Hòa Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4401054715

Người đại diện: Nguyễn Thái Tín

83 Nguyễn Trãi, Phường 4, TP Tuy Hoà, Tỉnh Phú Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3901308483

Người đại diện: Huỳnh Tấn Tiến

Ấp Ninh Bình, Xã Bàu Năng, Huyện Dương Minh Châu, Tỉnh Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5000848945

Người đại diện: Giang Văn Thành

Thôn Kim Xuyên, Xã Hồng Lạc, Huyện Sơn Dương, Tỉnh Tuyên Quang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201921985

Người đại diện: Lê Đình Tiên

Thôn Tân Phước Trung, Xã Vạn Phước, Huyện Vạn Ninh, Tỉnh Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6200095232

Người đại diện: Dương Thị Lý

Tổ 7, Phường Quyết Tiến, Thành phố Lai Châu, Tỉnh Lai Châu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5400496342

Người đại diện: Lê Thị Vân

Số nhà 89b, đường Bùi Thị Xuân, tổ 24, Phường Hữu Nghị, Thành phố Hoà Bình, Tỉnh Hòa Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4401054680

Người đại diện: Nguyễn Thiên Trí

49 Lê Thánh Tôn, Phường 1, TP Tuy Hoà, Tỉnh Phú Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3901308469

Người đại diện: Dương Hoài Linh

Nhà số 67, đường Nguyễn Văn Rốp, khu phố 1, Phường 4, Thành phố Tây Ninh, Tỉnh Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201860397-002

Người đại diện: Đỗ Văn Tình

Số nhà 16 đường Tam Cờ, tổ 6, Phường Tân Quang, Thành phố Tuyên Quang, Tỉnh Tuyên Quang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201922033

Người đại diện: Phan Lê Nguyên Thương

Lô 48, đường Quốc lộ 1A, thôn Đắc Lộc, Xã Vĩnh Phương, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa

Xem chi tiết