Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Vgv Group

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Vgv Group do Nguyễn Văn Hiển Nguyễn Văn Duynguyễn Xuân Thành thành lập vào ngày 05/08/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Vgv Group.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Vgv Group mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Vgv Group Joint Stock Company

Địa chỉ: TT19-B20, Khu đô thị Văn Quán – Yên Phúc, Phường Phúc La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109726382

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Hiển Nguyễn Văn Duynguyễn Xuân Thành

Ngày bắt đầu HĐ: 05/08/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109726382

Lĩnh vực: Hoạt động dịch vụ chăn nuôi


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Vgv Group

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
2 0121 Trồng cây ăn quả N
3 01211 Trồng nho N
4 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
5 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
6 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
7 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
8 01219 Trồng cây ăn quả khác N
9 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
10 01230 Trồng cây điều N
11 01240 Trồng cây hồ tiêu N
12 01250 Trồng cây cao su N
13 01260 Trồng cây cà phê N
14 01270 Trồng cây chè N
15 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
16 01281 Trồng cây gia vị N
17 01282 Trồng cây dược liệu N
18 01290 Trồng cây lâu năm khác N
19 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
20 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
21 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
22 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
23 01450 Chăn nuôi lợn N
24 0146 Chăn nuôi gia cầm N
25 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
26 01462 Chăn nuôi gà N
27 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
28 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
29 01490 Chăn nuôi khác N
30 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
31 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
32 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi Y
33 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
34 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
35 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
36 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
37 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
38 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
39 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
40 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
41 02210 Khai thác gỗ N
42 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
43 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
44 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
45 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
46 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
47 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
48 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
49 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
50 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
51 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
52 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
53 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
54 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
55 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
56 21001 Sản xuất thuốc các loại N
57 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
58 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
59 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
60 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
61 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
62 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
63 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
64 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
65 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
66 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
67 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
68 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
69 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
70 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
71 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
72 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
73 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
74 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
75 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
76 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
77 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
78 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
79 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
80 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
81 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
82 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
83 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
84 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
85 4541 Bán mô tô, xe máy N
86 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
87 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
88 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
89 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
90 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
91 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
92 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
93 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
94 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
95 46101 Đại lý N
96 46102 Môi giới N
97 46103 Đấu giá N
98 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
99 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
100 46202 Bán buôn hoa và cây N
101 46203 Bán buôn động vật sống N
102 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
103 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
104 46310 Bán buôn gạo N
105 4632 Bán buôn thực phẩm N
106 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
107 46322 Bán buôn thủy sản N
108 46323 Bán buôn rau, quả N
109 46324 Bán buôn cà phê N
110 46325 Bán buôn chè N
111 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
112 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
113 4633 Bán buôn đồ uống N
114 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
115 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
116 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
117 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
118 46411 Bán buôn vải N
119 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
120 46413 Bán buôn hàng may mặc N
121 46414 Bán buôn giày dép N
122 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
123 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
124 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
125 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
126 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
127 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
128 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
129 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
130 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
131 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
132 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
133 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
134 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
135 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
136 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
137 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
138 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
139 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
140 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
141 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
142 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
143 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
144 46612 Bán buôn dầu thô N
145 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
146 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
147 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
148 46621 Bán buôn quặng kim loại N
149 46622 Bán buôn sắt, thép N
150 46623 Bán buôn kim loại khác N
151 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
152 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
153 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
154 46632 Bán buôn xi măng N
155 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
156 46634 Bán buôn kính xây dựng N
157 46635 Bán buôn sơn, vécni N
158 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
159 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
160 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
161 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
162 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
163 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
164 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
165 46694 Bán buôn cao su N
166 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
167 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
168 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
169 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
170 46900 Bán buôn tổng hợp N
171 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
172 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
173 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
174 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
175 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
226 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
227 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
228 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
229 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
230 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
231 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
232 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
233 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
234 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
235 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
236 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
237 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
238 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
239 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
240 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
241 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
242 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
243 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
244 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
245 49400 Vận tải đường ống N
246 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
247 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
248 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
249 51100 Vận tải hành khách hàng không N
250 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
251 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
252 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
253 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
254 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
255 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
256 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
257 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
258 53100 Bưu chính N
259 53200 Chuyển phát N
260 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
261 55101 Khách sạn N
262 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
263 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
264 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
265 5590 Cơ sở lưu trú khác N
266 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
267 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
268 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
269 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
270 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
271 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
272 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
273 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
274 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
275 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
276 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
277 58110 Xuất bản sách N
278 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
279 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
280 58190 Hoạt động xuất bản khác N
281 58200 Xuất bản phần mềm N
282 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
283 71101 Hoạt động kiến trúc N
284 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
285 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
286 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
287 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
288 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
289 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
290 73100 Quảng cáo N
291 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
292 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
293 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
294 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
295 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
296 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
297 75000 Hoạt động thú y N
298 7710 Cho thuê xe có động cơ N
299 77101 Cho thuê ôtô N
300 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
301 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
302 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
303 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
304 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
305 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
306 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
307 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
308 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
309 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
310 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
311 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
312 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
313 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
314 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
315 79110 Đại lý du lịch N
316 79120 Điều hành tua du lịch N
317 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
318 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
319 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
320 80300 Dịch vụ điều tra N
321 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
322 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
323 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
324 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
325 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
326 8620 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa N
327 86201 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa N
328 86202 Hoạt động của các phòng khám nha khoa N
329 86910 Hoạt động y tế dự phòng N
330 86920 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng N
331 86990 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0401593283

Người đại diện: Châu Ngọc Hoàng

23 Mỹ Đa Đông 1 - Phường Mỹ An - Quận Ngũ Hành Sơn - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801265192

Người đại diện: Trịnh Xuân Thắng

Nhà ông Trịnh Xuân Thắng, thôn Yên Lạc, Xã Vĩnh Ninh - Huyện Vĩnh Lộc - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702264866

Người đại diện: Huỳnh Hòa Hưng

Số 45/3A, Khu phố Tân An - PhườngTân Đông Hiệp - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1700030587

Người đại diện: Trần Thị Mỹ

Tổ 13, khu phố 1 - Thị trấn Dương Đông - Huyện Phú Quốc - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500634144

Người đại diện: Nguyễn Thị Ngọc Thúy

Số 1743 đường 30/4, phường 12 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801265178

Thị Trấn Mường Lát - Huyện Mường Lát - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401593276

Người đại diện: Lê Thị Thu Thủy

02 Hà Văn Trí - Phường Khuê Trung - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702265098

Người đại diện: Nguyễn Đức Nghĩa

Số 1/54A, khu phố Hòa Lân 2 - Phường Thuận Giao - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302082048-003

Người đại diện: Hồ Thanh Tuấn

427 đường 30/4 - Phường Hưng Lợi - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1700033450

Người đại diện: Huỳnh Thị Phượng

Số 3, tổ 1, ấp Vĩnh Thành B - Xã Vĩnh Hòa Hiệp - Huyện Châu Thành - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500634151

Người đại diện: Trương Thanh Đại

Số 24B Hẻm 921, đường 30/4 - Phường 11 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801265160

Trung Lý - Huyện Mường Lát - Thanh Hoá

Xem chi tiết