Công Ty TNHH Tapuho Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Tapuho Việt Nam do Phan Thị Thu Trang thành lập vào ngày 06/08/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Tapuho Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tapuho Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Liền kề 17TT1, số 96B Nguyễn Huy Tưởng, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109726921

Người ĐDPL: Phan Thị Thu Trang

Ngày bắt đầu HĐ: 06/08/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109726921

Lĩnh vực: Sản xuất sản phẩm từ plastic


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tapuho Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
2 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
3 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
4 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
5 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
6 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
7 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
8 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
9 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
10 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
11 10611 Xay xát N
12 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
13 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
14 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
15 10720 Sản xuất đường N
16 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
17 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
18 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
19 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
20 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
21 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
22 11020 Sản xuất rượu vang N
23 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
24 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
25 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
26 16102 Bảo quản gỗ N
27 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
28 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
29 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
30 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
31 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
32 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
33 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
34 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
35 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
36 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
37 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
38 18110 In ấn N
39 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
40 18200 Sao chép bản ghi các loại N
41 19100 Sản xuất than cốc N
42 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
43 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
44 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
45 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
46 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
47 20222 Sản xuất mực in N
48 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
49 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
50 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
51 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
52 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
53 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic Y
54 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
55 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
56 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
57 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
58 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
59 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
60 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
61 23941 Sản xuất xi măng N
62 23942 Sản xuất vôi N
63 23943 Sản xuất thạch cao N
64 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
65 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
66 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
67 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
68 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
69 24310 Đúc sắt thép N
70 24320 Đúc kim loại màu N
71 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
72 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
73 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
74 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
75 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
76 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
77 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
78 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
79 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
80 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
81 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
82 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
83 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
84 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
85 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
86 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
87 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
88 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
89 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
90 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
91 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
92 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
93 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
94 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
95 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
96 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
97 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
98 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
99 28230 Sản xuất máy luyện kim N
100 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
101 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
102 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
103 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
104 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
105 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
106 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
107 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
108 32200 Sản xuất nhạc cụ N
109 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
110 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
111 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
112 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
113 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
114 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
115 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
116 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
117 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
118 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
119 4541 Bán mô tô, xe máy N
120 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
121 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
122 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
123 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
124 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
125 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
126 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
127 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
128 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
129 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
130 46202 Bán buôn hoa và cây N
131 46203 Bán buôn động vật sống N
132 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
133 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
134 46310 Bán buôn gạo N
135 4632 Bán buôn thực phẩm N
136 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
137 46322 Bán buôn thủy sản N
138 46323 Bán buôn rau, quả N
139 46324 Bán buôn cà phê N
140 46325 Bán buôn chè N
141 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
142 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
143 4633 Bán buôn đồ uống N
144 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
145 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
146 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
147 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
148 46411 Bán buôn vải N
149 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
150 46413 Bán buôn hàng may mặc N
151 46414 Bán buôn giày dép N
152 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
153 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
154 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
155 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
156 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
157 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
158 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
159 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
160 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
161 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
162 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
163 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
164 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
165 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
166 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
167 46632 Bán buôn xi măng N
168 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
169 46634 Bán buôn kính xây dựng N
170 46635 Bán buôn sơn, vécni N
171 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
172 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
173 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
174 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
175 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
176 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
177 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
226 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
227 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
228 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
229 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
230 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
231 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
232 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
233 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
234 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
235 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
236 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
237 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
238 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
239 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
240 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
241 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
242 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
243 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
244 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
245 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
246 49200 Vận tải bằng xe buýt N
247 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
248 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
249 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
250 58110 Xuất bản sách N
251 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
252 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
253 58190 Hoạt động xuất bản khác N
254 58200 Xuất bản phần mềm N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 6101168190

Người đại diện: Phạm Hùng

Số nhà 26/4, Đường Trần Cao Vân, Tổ 2 - Phường Thắng Lợi - Thành phố Kon Tum - Kon Tum

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5600232259

Người đại diện: Nguyễn Quang Cương

Phường Him Lam - TP Điện Biên Phủ - Điện Biên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1900593403-007

Người đại diện: Nguyễn Minh Thống

Số 19, ấp Mỹ Điền - Xã Long Điền Đông A - Huyện Đông Hải - Bạc Liêu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5200798956

Người đại diện: Nguyễn Huy Bái

Thanh Bình - Xã Phú Thịnh - Huyện Yên Bình - Yên Bái

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6101168384

Người đại diện: Đỗ Quang Phàn

Số nhà 110, Đường Bà Triệu - Phường Thắng Lợi - Thành phố Kon Tum - Kon Tum

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500592397

Người đại diện: Lê Văn Tuyến

Đội 8, Thị Trấn Thổ Tang, Huyện Vĩnh Tường, Tỉnh Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5600232202

Người đại diện: Nguyễn Quang Cương

Đội 8 - Huyện Điện Biên - Điện Biên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1900593403-008

Người đại diện: Nguyễn Minh Thống

Số 17, ấp Canh Điền - Xã Long Điền Tây - Huyện Đông Hải - Bạc Liêu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5200798963

Người đại diện: Lê Thị Kim Phượng

Tổ 9b - Phường Đồng Tâm - Thành phố Yên Bái - Yên Bái

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500592301

Người đại diện: Nguyễn Văn Vị

Thôn Dịch Đồng, Xã Đồng Cương, Huyện Yên Lạc, Tỉnh Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5900964581-001

Người đại diện: Nguyễn Văn Đông

Số nhà 167, Đường Thi Sách - Phường Thắng Lợi - Thành phố Kon Tum - Kon Tum

Xem chi tiết