Công Ty Cổ Phần Gensei

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Gensei do Nguyễn Thị Huyền Thu Nguyễn Thu Trang thành lập vào ngày 04/08/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Gensei.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Gensei mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Gensei Joint Stock Company

Địa chỉ: Số nhà 110 ngõ 25, Đường Vạn Phúc, Phường Vạn Phúc, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109727026

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Huyền Thu Nguyễn Thu Trang

Ngày bắt đầu HĐ: 04/08/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109727026

Lĩnh vực: Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Gensei

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
2 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
3 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
4 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
5 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
6 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
7 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
8 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
9 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
10 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
11 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
12 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
13 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
14 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
15 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
16 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
17 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
18 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
19 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
20 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
21 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
22 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
23 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
24 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
25 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
26 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
27 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
28 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
29 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
30 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
31 28230 Sản xuất máy luyện kim N
32 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
33 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
34 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
35 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
36 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
37 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
38 29100 Sản xuất xe có động cơ N
39 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
40 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
41 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
42 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
43 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
44 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
45 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
46 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
47 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
48 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
49 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
50 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
51 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
52 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
53 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
54 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
55 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
56 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
57 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
58 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
59 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
60 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
61 37001 Thoát nước N
62 37002 Xử lý nước thải N
63 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
64 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
65 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
66 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
67 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
68 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
69 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
70 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
71 46101 Đại lý N
72 46102 Môi giới N
73 46103 Đấu giá N
74 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
75 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
76 46202 Bán buôn hoa và cây N
77 46203 Bán buôn động vật sống N
78 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
79 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
80 46310 Bán buôn gạo N
81 4632 Bán buôn thực phẩm N
82 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
83 46322 Bán buôn thủy sản N
84 46323 Bán buôn rau, quả N
85 46324 Bán buôn cà phê N
86 46325 Bán buôn chè N
87 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
88 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
89 4633 Bán buôn đồ uống N
90 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
91 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
92 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
93 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
94 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
95 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
96 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
97 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
98 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
99 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
100 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
101 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
102 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
103 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
104 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
105 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
106 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
107 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
108 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
109 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
110 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
111 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
112 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
113 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
114 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
115 46612 Bán buôn dầu thô N
116 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
117 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
118 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
119 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
120 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
121 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
122 46694 Bán buôn cao su N
123 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
124 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
125 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
126 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
127 46900 Bán buôn tổng hợp N
128 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
129 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
130 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
131 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
132 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
177 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
178 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
179 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
180 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
181 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
182 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
183 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
184 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
185 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
186 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
187 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
188 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
189 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
190 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
191 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
192 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
193 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
194 49200 Vận tải bằng xe buýt N
195 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
196 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
197 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
198 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
199 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
200 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
201 71101 Hoạt động kiến trúc N
202 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
203 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
204 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
205 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
206 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
207 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
208 73100 Quảng cáo N
209 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
210 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
211 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
212 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
213 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
214 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
215 75000 Hoạt động thú y N
216 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
217 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
218 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
219 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
220 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
221 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
222 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
223 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
224 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
225 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
226 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
227 79110 Đại lý du lịch N
228 79120 Điều hành tua du lịch N
229 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
230 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
231 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
232 80300 Dịch vụ điều tra N
233 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
234 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
235 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
236 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
237 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0107385401

Người đại diện: Kiều Đức Hiệp

Số 56B, ngõ 208 Tam Trinh - Phường Yên Sở - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105393051

Người đại diện: Bùi Văn Quyến

Xóm án, thôn Triều Khúc - Xã Tân Triều - Huyện Thanh Trì - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105811950

Người đại diện: Tạ Thị Phương Thúy

Phòng 406, số 1, phố Đinh Lễ - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105357695

Người đại diện: Trương Minh Thiêm

Số 8 ngách 32/71, phố An Dương Vương - Quận Tây Hồ - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314253192

Người đại diện: Huỳnh Thanh Duy

122 Lê Thị Hồng, Phường 17, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107385440

Người đại diện: Nguyễn Thu Hường

Số 15A, ngõ 220, phố Nam Dư - Phường Lĩnh Nam - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105394908

Người đại diện: Nguyễn Thị Cúc

Số 1 TT XN dịch vụ nông nghiệp Thanh Trì - Xã Tam Hiệp - Huyện Thanh Trì - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105812295

Người đại diện: Đinh Quốc Công

Số 57, phố Tràng Tiền - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105357705

Người đại diện: Hoàng Văn Hưng

Số 16, ngõ 124 đường âu Cơ - Quận Tây Hồ - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314251928

Người đại diện: Hà Thanh An

89/26, đường số 59, Phường 14, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107385497

Người đại diện: Phạm Văn Dũng

Số 19, tổ 37, khu tập thể Cục đối ngoại Bộ Quốc phòng - Phường Định Công - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105394954

Người đại diện: Đặng Quang Hưng

Xóm Chùa, thôn Tựu Liệt - Xã Tam Hiệp - Huyện Thanh Trì - Hà Nội

Xem chi tiết