Công Ty TNHH Sản Xuất Kinh Doanh In Bao Bì Hồng Hà

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Sản Xuất Kinh Doanh In Bao Bì Hồng Hà do Hà Thị Trang thành lập vào ngày 05/08/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Sản Xuất Kinh Doanh In Bao Bì Hồng Hà.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sản Xuất Kinh Doanh In Bao Bì Hồng Hà mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Số 60 đường Đại Mỗ, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109727121

Người ĐDPL: Hà Thị Trang

Ngày bắt đầu HĐ: 05/08/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109727121

Lĩnh vực: In ấn


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sản Xuất Kinh Doanh In Bao Bì Hồng Hà

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
2 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
3 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
4 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
5 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
6 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
7 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
8 18110 In ấn Y
9 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
10 18200 Sao chép bản ghi các loại N
11 19100 Sản xuất than cốc N
12 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
13 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
14 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
15 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
16 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
17 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
18 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
19 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
20 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
21 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
22 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
23 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
24 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
25 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
26 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
27 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
28 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
29 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
30 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
31 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
32 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
33 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
34 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
35 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
36 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
37 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
38 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
39 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
40 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
41 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
42 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
43 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
44 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
45 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
46 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
47 28230 Sản xuất máy luyện kim N
48 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
49 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
50 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
51 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
52 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
53 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
54 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
55 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
56 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
57 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
58 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
59 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
60 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
61 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
62 46101 Đại lý N
63 46102 Môi giới N
64 46103 Đấu giá N
65 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
66 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
67 46202 Bán buôn hoa và cây N
68 46203 Bán buôn động vật sống N
69 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
70 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
71 46310 Bán buôn gạo N
72 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
73 46411 Bán buôn vải N
74 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
75 46413 Bán buôn hàng may mặc N
76 46414 Bán buôn giày dép N
77 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
78 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
79 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
80 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
81 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
82 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
83 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
84 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
85 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
86 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
87 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
88 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
89 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
90 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
91 46621 Bán buôn quặng kim loại N
92 46622 Bán buôn sắt, thép N
93 46623 Bán buôn kim loại khác N
94 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
95 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
96 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
97 46632 Bán buôn xi măng N
98 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
99 46634 Bán buôn kính xây dựng N
100 46635 Bán buôn sơn, vécni N
101 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
102 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
103 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
104 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
118 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
119 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
120 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
121 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
122 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
123 49400 Vận tải đường ống N
124 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
125 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
126 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
127 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
128 5224 Bốc xếp hàng hóa N
129 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
130 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
131 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
132 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
133 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
134 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
135 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
136 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
137 58110 Xuất bản sách N
138 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
139 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
140 58190 Hoạt động xuất bản khác N
141 58200 Xuất bản phần mềm N
142 7710 Cho thuê xe có động cơ N
143 77101 Cho thuê ôtô N
144 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
145 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
146 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
147 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
148 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
149 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
150 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
151 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
152 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
153 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
154 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
155 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
156 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
157 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
158 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
159 79110 Đại lý du lịch N
160 79120 Điều hành tua du lịch N
161 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
162 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
163 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
164 80300 Dịch vụ điều tra N
165 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
166 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
167 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
168 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
169 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
170 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
171 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
172 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
173 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
174 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
175 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
176 82920 Dịch vụ đóng gói N
177 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0314951969

Người đại diện: Lâm Yến Linh

Nhà 37 đường số 7, Phường Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106607690

Người đại diện: Nguyễn Đình Nhị

Thôn Quyết Tiến - Xã Vân Côn - Huyện Hoài Đức - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313065968

Người đại diện: Mạc Thi Cẩm Thúy

842/11/2 Lê Văn Lương - Huyện Nhà Bè - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315010347

Người đại diện: Nguyễn Thị Thanh Hân

211B, Lô S, Cư Xá Thanh Đa, Bình Quới, Phường 27, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0500463969

Người đại diện: Nguyễn Hữu Nam

Khu chợ Tân Lập, thôn Đan Hội - Xã Tân Lập - Huyện Đan Phượng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314526178

Người đại diện: Hoàng Ngọc Vương

Số 119B, Đường Trương Văn Hải, Phường Tăng Nhơn Phú B, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314951214

Người đại diện: Trần Minh Nhật

1074/22/1B Tỉnh Lộ 10, khu phố 6, Phường Tân Tạo, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106610118

Người đại diện: Trần Nhật Tân

Xóm chợ đội 5, Thôn Đông Lao - Xã Đông La - Huyện Hoài Đức - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315009905

Người đại diện: Trần Thị Diễm Ngọc

213/9 Đường D2, Phường 25, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313067108

Người đại diện: Nguyễn Đức Giang

842/15C Lê Văn Lương, ấp 2, Tổ 2 - Huyện Nhà Bè - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314948613

Người đại diện: Võ Văn Trung

52 Đường số 3, Khu phố 6, Phường Bình Hưng Hòa A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0500463983

Người đại diện: Trần Hoàng

Cụm 5 ,thôn Hạ Hội , xã Tân Lập , - Huyện Đan Phượng - Hà Nội

Xem chi tiết