Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Xuân Quang

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Xuân Quang do Trần Thị Thanh Huyền thành lập vào ngày 05/08/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Xuân Quang.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Xuân Quang mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Số 6 Ngõ 37 phố Nguyễn Thị Định, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109727354

Người ĐDPL: Trần Thị Thanh Huyền

Ngày bắt đầu HĐ: 05/08/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109727354

Lĩnh vực: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Xuân Quang

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01181 Trồng rau các loại N
10 01182 Trồng đậu các loại N
11 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
12 01190 Trồng cây hàng năm khác N
13 0121 Trồng cây ăn quả N
14 01211 Trồng nho N
15 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
16 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
17 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
18 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
19 01219 Trồng cây ăn quả khác N
20 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
21 01230 Trồng cây điều N
22 01240 Trồng cây hồ tiêu N
23 01250 Trồng cây cao su N
24 01260 Trồng cây cà phê N
25 01270 Trồng cây chè N
26 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
27 01281 Trồng cây gia vị N
28 01282 Trồng cây dược liệu N
29 01290 Trồng cây lâu năm khác N
30 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
31 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
32 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
33 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
34 01450 Chăn nuôi lợn N
35 0146 Chăn nuôi gia cầm N
36 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
37 01462 Chăn nuôi gà N
38 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
39 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
40 01490 Chăn nuôi khác N
41 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
42 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
43 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
44 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
45 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
46 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
47 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
48 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
49 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
50 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
51 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
52 02210 Khai thác gỗ N
53 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
54 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
55 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
56 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
57 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
58 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
59 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
60 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
61 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
62 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
63 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
64 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
65 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
66 05200 Khai thác và thu gom than non N
67 06100 Khai thác dầu thô N
68 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
69 07100 Khai thác quặng sắt N
70 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
71 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
72 07221 Khai thác quặng bôxít N
73 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
74 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
75 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
76 08101 Khai thác đá N
77 08102 Khai thác cát, sỏi N
78 08103 Khai thác đất sét N
79 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
80 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
81 08930 Khai thác muối N
82 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
83 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
84 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
85 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
86 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
87 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
88 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
89 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
90 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
91 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
92 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
93 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
94 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
95 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
96 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
97 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
98 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
99 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
100 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
101 10611 Xay xát N
102 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
103 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
104 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
105 10720 Sản xuất đường N
106 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
107 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
108 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
109 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
110 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
111 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
112 11020 Sản xuất rượu vang N
113 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
114 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
115 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
116 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
117 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
118 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
119 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
120 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
121 18110 In ấn N
122 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
123 18200 Sao chép bản ghi các loại N
124 19100 Sản xuất than cốc N
125 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
126 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
127 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
128 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
129 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
130 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
131 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
132 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
133 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
134 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
135 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
136 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
137 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
138 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
139 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
140 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
141 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
142 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
143 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
144 32200 Sản xuất nhạc cụ N
145 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
146 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
147 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
148 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
149 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
150 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
151 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
152 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
153 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
154 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
155 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
156 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
157 4541 Bán mô tô, xe máy N
158 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
159 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
160 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
161 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
162 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
163 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
164 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
165 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
166 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
167 46101 Đại lý N
168 46102 Môi giới N
169 46103 Đấu giá N
170 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
171 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
172 46202 Bán buôn hoa và cây N
173 46203 Bán buôn động vật sống N
174 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
175 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
176 46310 Bán buôn gạo N
177 4632 Bán buôn thực phẩm N
178 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
179 46322 Bán buôn thủy sản N
180 46323 Bán buôn rau, quả N
181 46324 Bán buôn cà phê N
182 46325 Bán buôn chè N
183 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
184 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
185 4633 Bán buôn đồ uống N
186 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
187 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
188 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
189 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
190 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
191 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
192 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
193 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
194 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
195 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
196 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
197 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
198 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
199 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
200 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
201 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
202 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
203 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
204 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
205 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
206 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
207 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
208 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
209 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
210 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
211 46612 Bán buôn dầu thô N
212 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
213 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
214 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
215 46621 Bán buôn quặng kim loại N
216 46622 Bán buôn sắt, thép N
217 46623 Bán buôn kim loại khác N
218 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
219 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Y
220 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
221 46632 Bán buôn xi măng N
222 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
223 46634 Bán buôn kính xây dựng N
224 46635 Bán buôn sơn, vécni N
225 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
226 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
227 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
228 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
229 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
230 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
231 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
232 46694 Bán buôn cao su N
233 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
234 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
235 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
236 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
237 46900 Bán buôn tổng hợp N
238 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
239 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
240 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
241 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
242 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
243 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
244 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
245 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
246 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
247 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
248 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
249 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
250 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
251 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
252 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
253 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
254 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
255 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
256 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
257 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
258 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
259 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
260 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
261 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
262 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
263 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
264 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
265 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
266 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
267 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
268 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
269 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
270 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
271 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
272 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
273 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
274 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
275 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
276 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
277 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
278 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
279 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
280 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
281 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
282 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
283 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
284 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
285 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
286 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
287 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
288 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
289 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
290 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
291 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
292 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
293 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
294 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
295 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
296 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
297 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
298 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
299 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
300 49400 Vận tải đường ống N
301 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
302 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
303 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
304 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
305 5224 Bốc xếp hàng hóa N
306 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
307 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
308 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
309 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
310 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
311 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
312 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
313 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
314 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
315 53100 Bưu chính N
316 53200 Chuyển phát N
317 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
318 55101 Khách sạn N
319 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
320 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
321 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
322 5590 Cơ sở lưu trú khác N
323 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
324 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
325 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
326 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
327 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
328 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
329 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
330 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
331 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
332 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
333 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
334 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
335 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
336 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
337 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
338 78200 Cung ứng lao động tạm thời N