Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm Quốc Tế Đồng Tiến

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm Quốc Tế Đồng Tiến do Nguyễn Thị Minh Hiền thành lập vào ngày 04/08/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm Quốc Tế Đồng Tiến.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm Quốc Tế Đồng Tiến mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Dong Tien International Food Joint Stock Company

Địa chỉ: Số nhà 17, Đường 3-9/2, Khu đô thị Gamuda Garden, Phường Yên Sở, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109727925

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Minh Hiền

Ngày bắt đầu HĐ: 04/08/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109727925

Lĩnh vực: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm Quốc Tế Đồng Tiến

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
2 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
3 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
4 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
5 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
6 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
7 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
8 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
9 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
10 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
11 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
12 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
13 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
14 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
15 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
16 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
17 10611 Xay xát N
18 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
19 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
20 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
21 10720 Sản xuất đường N
22 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
23 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
24 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
25 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
26 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
27 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
28 11020 Sản xuất rượu vang N
29 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
30 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
31 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
32 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
33 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
34 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
35 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
36 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
37 18110 In ấn N
38 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
39 18200 Sao chép bản ghi các loại N
40 19100 Sản xuất than cốc N
41 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
42 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
43 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
44 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
45 46101 Đại lý N
46 46102 Môi giới N
47 46103 Đấu giá N
48 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
49 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
50 46202 Bán buôn hoa và cây N
51 46203 Bán buôn động vật sống N
52 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
53 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
54 46310 Bán buôn gạo N
55 4632 Bán buôn thực phẩm N
56 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
57 46322 Bán buôn thủy sản N
58 46323 Bán buôn rau, quả N
59 46324 Bán buôn cà phê N
60 46325 Bán buôn chè N
61 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
62 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
63 4633 Bán buôn đồ uống N
64 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
65 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
66 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
67 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
68 46411 Bán buôn vải N
69 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
70 46413 Bán buôn hàng may mặc N
71 46414 Bán buôn giày dép N
72 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
73 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
74 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
75 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
76 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
77 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
78 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
79 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
80 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
81 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
82 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
83 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
84 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
85 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
86 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
87 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
88 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
132 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
133 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
134 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
135 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
136 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
137 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
138 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
139 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
140 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
141 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
142 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
143 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
144 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
145 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
146 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
147 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
148 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
149 49200 Vận tải bằng xe buýt N
150 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
151 55101 Khách sạn N
152 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
153 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
154 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
155 5590 Cơ sở lưu trú khác N
156 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
157 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
158 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
159 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Y
160 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
161 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
162 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
163 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
164 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
165 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
166 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
167 58110 Xuất bản sách N
168 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
169 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
170 58190 Hoạt động xuất bản khác N
171 58200 Xuất bản phần mềm N
172 7710 Cho thuê xe có động cơ N
173 77101 Cho thuê ôtô N
174 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
175 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
176 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
177 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
178 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
179 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
180 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
181 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
182 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
183 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
184 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
185 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3002023248

Người đại diện: Yang Dong

Tầng 1 tòa nhà A1, khu nhà Mitraco, khu tái định cư Kỳ Thịnh - Phường Kỳ Thịnh - Thị xã Kỳ Anh - Hà Tĩnh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5901007063

Người đại diện: Vũ Văn Trung

103 Vạn Kiếp - Thành phố Pleiku - Gia Lai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400809247

Người đại diện: Nguyễn Đức Sơn

Số 18 ngách 16 ngõ 1004 đường Lê Lợi, Phường Dĩnh Kế, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2700781803

Người đại diện: Đinh Văn Hạnh

Thôn Phú Trung - Xã Khánh An - Huyện Yên Khánh - Ninh Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1900556225

Người đại diện: Phạm Hoàng Liêm

Số 418/7, Khóm Nhà Mát - Phường Nhà Mát - Thành Phố Bạc Liêu - Bạc Liêu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3002023255

Người đại diện: Khúc Tuấn Anh

(Nhà bà Nguyễn Thị Phương), Tổ dân phố Đông Trinh - Phường Kỳ Trinh - Thị xã Kỳ Anh - Hà Tĩnh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5901007095

Người đại diện: Phan Thị Bạch Tuyết

23/4 Cách Mạng Tháng Tám - Thành phố Pleiku - Gia Lai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400809448

Người đại diện: Trần Xuân Doanh

Thôn Lốt, Thị Trấn An Châu, Huyện Sơn Động, Tỉnh Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2700781828

Người đại diện: Lê Văn Vượng

Số 67, đường Trần Hưng Đạo - Phường Đông Thành - Thành phố Ninh Bình - Ninh Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1900556296

Người đại diện: Nguyễn Minh Khuê

Số 117, Đường Lê Duẩn - Thành Phố Bạc Liêu - Bạc Liêu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101578541-001

Người đại diện: Trần Văn Đa

Xóm Gia Ngãi - Xã Thạch Long - Huyện Thạch Hà - Hà Tĩnh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5901007137

Người đại diện: Lê Thị Phương Linh

89 Trần Phú - Phường Tây Sơn - Thành phố Pleiku - Gia Lai

Xem chi tiết