Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng Ngôi Nhà Mới

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng Ngôi Nhà Mới do Nguyễn Văn Cương thành lập vào ngày 05/08/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng Ngôi Nhà Mới.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng Ngôi Nhà Mới mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Ngoi Nha Moi Trade And Construction Company Limited

Địa chỉ: Số 6 ngõ 4 xóm 5 Thôn Kim Châu, Xã Kim Thư, Huyện Thanh Oai, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109727971

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Cương

Ngày bắt đầu HĐ: 05/08/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109727971

Lĩnh vực: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng Ngôi Nhà Mới

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
2 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
3 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
4 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
5 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
6 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
7 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
8 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
9 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
10 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
11 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
12 46101 Đại lý N
13 46102 Môi giới N
14 46103 Đấu giá N
15 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
16 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
17 46202 Bán buôn hoa và cây N
18 46203 Bán buôn động vật sống N
19 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
20 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
21 46310 Bán buôn gạo N
22 4632 Bán buôn thực phẩm N
23 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
24 46322 Bán buôn thủy sản N
25 46323 Bán buôn rau, quả N
26 46324 Bán buôn cà phê N
27 46325 Bán buôn chè N
28 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
29 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
30 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
31 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
32 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
33 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
34 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
35 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
36 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
37 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
38 46621 Bán buôn quặng kim loại N
39 46622 Bán buôn sắt, thép N
40 46623 Bán buôn kim loại khác N
41 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
42 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
43 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
44 46632 Bán buôn xi măng N
45 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
46 46634 Bán buôn kính xây dựng N
47 46635 Bán buôn sơn, vécni N
48 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
49 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
50 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
51 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Y
99 71101 Hoạt động kiến trúc N
100 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
101 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
102 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
103 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
104 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
105 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
106 73100 Quảng cáo N
107 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
108 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
109 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
110 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
111 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
112 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
113 75000 Hoạt động thú y N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0700166843

Đội 4 - Xã Thanh sơn - Huyện Kim Bảng - Hà Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600244645-005

12 Hàm nghi, khu phố 10 - Phường 5 - Thành phố Đông Hà - Quảng Trị

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101136903

Người đại diện: Lê Thị Mỹ Linh

Số 125B, đường Phan Bội Châu - Phường Trần Hưng Đạo - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2700278886-001

Người đại diện: Đoàn Thị Thu

Phố Bái - T.Trấn Nho Quan - Huyện Nho quan - Ninh Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5900508243

Người đại diện: Nguyễn Đức Trung

01 Lê Chân, tổ 20 - Thành phố Pleiku - Gia Lai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5801180917

Người đại diện: Trần Trung Dũng

Số 10 khu Ba Đình - Thị trấn Nam Ban - Huyện Lâm Hà - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0700100472

Người đại diện: Đinh Văn Hiệp

Thôn Thủ hào - Huyện Thanh Liêm - Hà Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3200100127

Người đại diện: Nguyễn Thanh Nhân

Khóm 1 thị trấn cam lộ - Huyện Cam Lộ - Quảng Trị

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101136910

Người đại diện: Nguyễn Thái Phát

Khu vực An Ngãi - Phường Nhơn Hưng - Thị Xã An Nhơn - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5900508363

Người đại diện: Giang Văn Hoá

100 A Lê Duẩn, Tp Phường leiku - Thành phố Pleiku - Gia Lai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2700326498

Người đại diện: Trần Văn Công

Tầng 3, số nhà 54, đường Bắc Giang - Phường Đông Thành - Thành phố Ninh Bình - Ninh Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311414349-002

Người đại diện: Lương Thị Hoàng Linh

Số 12 Chi Lăng - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng

Xem chi tiết