Công Ty TNHH Canature Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Canature Việt Nam do Đinh Tuấn Anh thành lập vào ngày 04/08/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Canature Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Canature Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Canature Viet Nam Limited Company

Địa chỉ: Thôn Văn Quán 1, Xã Văn Khê, Huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109728012

Người ĐDPL: Đinh Tuấn Anh

Ngày bắt đầu HĐ: 04/08/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109728012

Lĩnh vực: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Canature Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
2 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
3 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
4 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
5 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
6 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
7 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
8 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
9 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
10 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
11 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
12 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
13 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
14 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
15 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
16 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
17 10611 Xay xát N
18 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
19 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
20 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
21 10720 Sản xuất đường N
22 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
23 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
24 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
25 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
26 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
27 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
28 11020 Sản xuất rượu vang N
29 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
30 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
31 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
32 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
33 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
34 12001 Sản xuất thuốc lá N
35 12009 Sản xuất thuốc hút khác N
36 13110 Sản xuất sợi N
37 13120 Sản xuất vải dệt thoi N
38 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt N
39 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác N
40 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
41 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
42 13240 Sản xuất các loại dây bện và lưới N
43 13290 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu N
44 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
45 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú N
46 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
47 15110 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú N
48 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
49 15200 Sản xuất giày dép N
50 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
51 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
52 16102 Bảo quản gỗ N
53 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
54 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
55 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
56 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
57 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
58 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
59 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
60 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
61 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
62 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
63 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
64 18110 In ấn N
65 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
66 18200 Sao chép bản ghi các loại N
67 19100 Sản xuất than cốc N
68 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
69 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
70 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
71 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
72 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
73 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
74 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
75 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
76 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
77 20222 Sản xuất mực in N
78 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
79 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
80 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
81 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
82 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
83 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
84 21001 Sản xuất thuốc các loại N
85 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
86 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
87 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
88 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
89 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
90 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
91 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
92 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
93 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
94 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
95 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
96 23941 Sản xuất xi măng N
97 23942 Sản xuất vôi N
98 23943 Sản xuất thạch cao N
99 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
100 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
101 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
102 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
103 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
104 24310 Đúc sắt thép N
105 24320 Đúc kim loại màu N
106 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
107 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
108 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
109 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
110 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
111 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
112 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
113 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
114 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
115 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
116 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
117 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
118 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
119 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
120 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
121 26520 Sản xuất đồng hồ N
122 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
123 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
124 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
125 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
126 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
127 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
128 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
129 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
130 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
131 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
132 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
133 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
134 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
135 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
136 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
137 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
138 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
139 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
140 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
141 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
142 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
143 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
144 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
145 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
146 28230 Sản xuất máy luyện kim N
147 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
148 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
149 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
150 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
151 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
152 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
153 29100 Sản xuất xe có động cơ N
154 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
155 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
156 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
157 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
158 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
159 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
160 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
161 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
162 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
163 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
164 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
165 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
166 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
167 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
168 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
169 32200 Sản xuất nhạc cụ N
170 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
171 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
172 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
173 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
174 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
175 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
176 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
177 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
178 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
179 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
180 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
181 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
182 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
183 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
184 37001 Thoát nước N
185 37002 Xử lý nước thải N
186 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
187 3812 Thu gom rác thải độc hại N
188 38121 Thu gom rác thải y tế N
189 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
190 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
191 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
192 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
193 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
194 3830 Tái chế phế liệu N
195 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
196 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
197 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
198 41000 Xây dựng nhà các loại N
199 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
200 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
201 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
202 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
203 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
204 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
205 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
206 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
207 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
208 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
209 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
210 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
211 4541 Bán mô tô, xe máy N
212 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
213 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
214 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
215 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
216 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
217 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
218 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
219 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
220 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
221 46101 Đại lý N
222 46102 Môi giới N
223 46103 Đấu giá N
224 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
225 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
226 46202 Bán buôn hoa và cây N
227 46203 Bán buôn động vật sống N
228 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
229 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
230 46310 Bán buôn gạo N
231 4632 Bán buôn thực phẩm N
232 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
233 46322 Bán buôn thủy sản N
234 46323 Bán buôn rau, quả N
235 46324 Bán buôn cà phê N
236 46325 Bán buôn chè N
237 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
238 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
239 4633 Bán buôn đồ uống N
240 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
241 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
242 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
243 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
244 46411 Bán buôn vải N
245 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
246 46413 Bán buôn hàng may mặc N
247 46414 Bán buôn giày dép N
248 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
249 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
250 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
251 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
252 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
253 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
254 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
255 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
256 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
257 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
258 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
259 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
260 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
261 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Y
262 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
263 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
264 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
265 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
266 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
267 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
268 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
269 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
270 46612 Bán buôn dầu thô N
271 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
272 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
273 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
274 46621 Bán buôn quặng kim loại N
275 46622 Bán buôn sắt, thép N
276 46623 Bán buôn kim loại khác N
277 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
278 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
279 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
280 46632 Bán buôn xi măng N
281 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
282 46634 Bán buôn kính xây dựng N
283 46635 Bán buôn sơn, vécni N
284 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
285 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
286 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
287 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
288 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
289 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
290 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
291 46694 Bán buôn cao su N
292 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
293 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
294 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
295 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
296 46900 Bán buôn tổng hợp N
297 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
298 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
299 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
300 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
301 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
302 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
303 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
304 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
305 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
306 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
307 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
308 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
309 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
310 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
311 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
312 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
313 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
314 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
315 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
316 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
317 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
318 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
319 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
320 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
321 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
322 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
323 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
324 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
325 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
326 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
327 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
328 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
329 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
330 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
331 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
332 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
333 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
334 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
335 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
336 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
337 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
338 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
339 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
340 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
341 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
342 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
343 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
344 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
345 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
346 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
347 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
348 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
349 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
350 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
351 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
352 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
353 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
354 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
355 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
356 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
357 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
358 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
359 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
360 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
361 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
362 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
363 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
364 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
365 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
366 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
367 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
368 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
369 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
370 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
371 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
372 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
373 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
374 49200 Vận tải bằng xe buýt N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4200708742

Người đại diện: Nguyễn Thắng Hưởng

56 Sinh Trung, Vạn Thạnh - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500363871

Người đại diện: Phạm Văn Tùng

Số 40 Trịnh Đình Thảo - Phường Long Hương - Thành phố Bà Rịa - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900905904

Xã Diễn Trung - Huyện Diễn Châu - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500364949

Người đại diện: Phạm khắc Mạo

TT Phước Bửu - Huyện Xuyên Mộc - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200708728

Người đại diện: Lê Quang Thắng

Quốc lộ !A, Tân Dân 2, Vạn Thắng - Huyện Vạn Ninh - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800347309

Người đại diện: Nguyễn Thị Dơn

Lô 30A5-1, Khu CN Trà Nóc 1, Phường Trà Nóc - Quận Bình Thuỷ - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900905911

Người đại diện: Nguyễn Đình Huệ

Xã Diễn Thọ - Huyện Diễn Châu - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100793715-006

5/10 Lê Hồng Phong - Thành phố Cần Thơ (hêt h.lực) - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200708774

Người đại diện: Nguyễn Xuân Tiệp

122 Hoàng Văn Thụ - Phường Phương Sài - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết