Công Ty TNHH Quốc Tế Passion Vina

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Quốc Tế Passion Vina do Nguyễn Thuỳ Dương thành lập vào ngày 04/08/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Quốc Tế Passion Vina.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Quốc Tế Passion Vina mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Passion Vina International Company Limited

Địa chỉ: Khu công nghiệp Quang Minh mở rộng, Thị Trấn Chi Đông, Huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109728051

Người ĐDPL: Nguyễn Thuỳ Dương

Ngày bắt đầu HĐ: 04/08/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109728051

Lĩnh vực: Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Quốc Tế Passion Vina

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
2 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
3 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
4 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
5 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
6 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
7 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
8 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
9 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
10 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
11 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
12 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
13 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
14 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
15 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
16 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
17 46101 Đại lý N
18 46102 Môi giới N
19 46103 Đấu giá N
20 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
21 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
22 46202 Bán buôn hoa và cây N
23 46203 Bán buôn động vật sống N
24 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
25 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
26 46310 Bán buôn gạo N
27 4632 Bán buôn thực phẩm N
28 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
29 46322 Bán buôn thủy sản N
30 46323 Bán buôn rau, quả N
31 46324 Bán buôn cà phê N
32 46325 Bán buôn chè N
33 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
34 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
35 4633 Bán buôn đồ uống N
36 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
37 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
38 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
39 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
40 46411 Bán buôn vải N
41 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
42 46413 Bán buôn hàng may mặc N
43 46414 Bán buôn giày dép N
44 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
45 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
46 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
47 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
48 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
49 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
50 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
51 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
52 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
53 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
54 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
55 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
56 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
57 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
58 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
59 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
60 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
61 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
62 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
63 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
64 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
65 46621 Bán buôn quặng kim loại N
66 46622 Bán buôn sắt, thép N
67 46623 Bán buôn kim loại khác N
68 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
69 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
70 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
71 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
72 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
73 46694 Bán buôn cao su N
74 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
75 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
76 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
77 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
78 46900 Bán buôn tổng hợp N
79 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
80 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
81 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
82 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
83 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Y
109 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
133 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
134 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
135 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
136 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
137 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
138 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
139 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
140 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
141 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
142 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
143 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
144 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
145 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
146 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
147 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
148 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
149 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
150 49200 Vận tải bằng xe buýt N
151 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
152 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
153 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
154 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
155 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
156 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
157 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
158 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
159 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
160 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
161 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
162 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
163 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
164 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
165 49400 Vận tải đường ống N
166 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
167 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
168 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
169 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
170 5224 Bốc xếp hàng hóa N
171 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
172 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
173 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
174 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
175 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
176 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
177 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
178 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
179 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
180 53100 Bưu chính N
181 53200 Chuyển phát N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0304719607

Người đại diện: Trần Hoài Văn

1061 Hoàng Sa - Phường 11 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305298493

Người đại diện: Nguyễn Thanh Phong

52/ 5B Lâm Văn Bền, Khu phố 4 - Phường Tân Kiểng - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312631346

Người đại diện: Hồ Hoàng Lâm

75 Trần Khánh Dư - Phường Tân Định - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304720024

Người đại diện: Nguyễn Lâm Hoàng

62A Phạm Ngọc Thạch Phường 06 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104478351

Người đại diện: Nguyễn Duy Anh

Số 33, phố Dịch Vọng - Phường Dịch Vọng - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310698761

Người đại diện: Nguyễn Xuân Hòa

121/32 trung mỹ tây 13 - phường Trung Mỹ Tây - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305302830

Người đại diện: Mai Chí Linh

11 Đường Số 15 Phường Tân Kiểng - Phường Tân Kiểng - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312634989

Người đại diện: Hồ Vũ Thiên Nhi

58 Nguyễn Cư Trinh - Phường Phạm Ngũ Lão - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104485359

Người đại diện: Nguyễn Thanh Hà

số nhà 43 B, ngõ 337 đường Cầu Giấy - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310698183

Người đại diện: Đỗ Thị Hiếu

Số 479 Tô Ký - phường Trung Mỹ Tây - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305304267

Người đại diện: Huỳnh Chánh Thoại

125 Đường số 41 - Phường Tân Quy - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312635453

Người đại diện: Nguyễn Nam Sơn

51-53 Bùi Thị Xuân - Phường Bến Thành - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết