Công Ty TNHH Thiết Kế Kiến Trúc Và Thi Công Xây Dựng Dylic

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thiết Kế Kiến Trúc Và Thi Công Xây Dựng Dylic do Phan Tất Đạt thành lập vào ngày 06/08/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thiết Kế Kiến Trúc Và Thi Công Xây Dựng Dylic.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thiết Kế Kiến Trúc Và Thi Công Xây Dựng Dylic mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Dylic Architecture And Construction Design Company Limited

Địa chỉ: Số nhà 79, Ngõ 217 đường Trần Phú, Phường Văn Quán, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109729256

Người ĐDPL: Phan Tất Đạt

Ngày bắt đầu HĐ: 06/08/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109729256


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thiết Kế Kiến Trúc Và Thi Công Xây Dựng Dylic

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
2 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
3 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
4 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
5 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
6 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
7 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
8 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
9 18110 In ấn N
10 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
11 18200 Sao chép bản ghi các loại N
12 19100 Sản xuất than cốc N
13 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
14 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
15 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
16 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
17 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
18 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
19 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
20 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
21 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
22 20222 Sản xuất mực in N
23 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
24 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
25 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
26 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
27 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
28 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
29 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
30 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
31 23941 Sản xuất xi măng N
32 23942 Sản xuất vôi N
33 23943 Sản xuất thạch cao N
34 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
35 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
36 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
37 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
38 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
39 24310 Đúc sắt thép N
40 24320 Đúc kim loại màu N
41 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
42 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
43 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
44 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
45 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
46 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
47 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
48 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
49 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
50 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
51 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
52 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
53 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
54 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
55 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
56 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
57 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
58 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
59 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
60 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
61 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
62 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
63 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
64 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
65 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
66 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
67 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
68 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
69 28230 Sản xuất máy luyện kim N
70 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
71 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
72 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
73 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
74 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
75 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
76 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
77 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
78 32200 Sản xuất nhạc cụ N
79 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
80 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
81 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
82 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
83 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
84 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
85 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
86 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
87 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
88 46101 Đại lý N
89 46102 Môi giới N
90 46103 Đấu giá N
91 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
92 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
93 46202 Bán buôn hoa và cây N
94 46203 Bán buôn động vật sống N
95 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
96 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
97 46310 Bán buôn gạo N
98 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
99 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
100 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
101 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
102 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
103 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
104 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
105 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
106 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
107 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
108 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
109 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
110 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
111 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
112 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
113 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
114 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
115 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
116 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
117 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
118 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
119 46621 Bán buôn quặng kim loại N
120 46622 Bán buôn sắt, thép N
121 46623 Bán buôn kim loại khác N
122 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
123 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
124 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
125 46632 Bán buôn xi măng N
126 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
127 46634 Bán buôn kính xây dựng N
128 46635 Bán buôn sơn, vécni N
129 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
130 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
131 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
132 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
133 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
134 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
135 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
136 46694 Bán buôn cao su N
137 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
138 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
139 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
140 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
141 46900 Bán buôn tổng hợp N
142 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
143 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
162 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
163 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
164 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
165 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
166 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
167 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
168 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
169 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
170 49400 Vận tải đường ống N
171 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
172 55101 Khách sạn N
173 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
174 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
175 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
176 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
177 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
178 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
179 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
180 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
181 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
182 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
183 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
184 58110 Xuất bản sách N
185 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
186 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
187 58190 Hoạt động xuất bản khác N
188 58200 Xuất bản phần mềm N
189 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
190 71101 Hoạt động kiến trúc N
191 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
192 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
193 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
194 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
195 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
196 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
197 73100 Quảng cáo N
198 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
199 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
200 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3702257805

Người đại diện: Nguyễn Hữu Hùng

Số 773/13B đường ĐT743, Khu phố Tân Long - PhườngTân Đông Hiệp - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901019761

Xã Quỳnh Hoa - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200773029

Người đại diện: Nguyễn Phước Đoàn

2A đường 2/4 - Phường Vĩnh Hải - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100600813

Người đại diện: Đặng Thị Công Tâm

310 ấp 4 xã Phước Lợi - Huyện Bến Lức - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603129898

Người đại diện: Đặng Thị Xuân Liên

Số 1883, Tổ 9, ấp 2 - Xã Xuân Tâm - Huyện Xuân Lộc - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702257795

Người đại diện: Lê Duy Sử

Số 81/7 Khu phố Thắng Lợi 2 - Phường Dĩ An - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901019698

Xã Quỳnh Lộc - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200460717

Người đại diện: Nguyễn Hồ Quý

01 đường 22/8 tổ Thuận Phát, Cam Thuận - Thành phố Cam Ranh - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100600806

Người đại diện: Hoàng Thị Anh Vân

Lô 736, ấp Bình Tả, xã Đức Hòa Hạ - Huyện Đức Hoà - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603129873

Người đại diện: Phan Huy Quí

Số 145, tổ 4, ấp 6 - Xã Vĩnh Tân - Huyện Vĩnh Cửu - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702257788

Người đại diện: Trần Thị Thùy Trang

Số 415, đường Hồ Văn Cống, khu phố 3 - Phường Tương Bình Hiệp - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901019634

Khối 4 - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An

Xem chi tiết