Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Odt Group

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Odt Group do Phạm Ngọc Kiên thành lập vào ngày 06/08/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Odt Group.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Odt Group mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Odt Group Investment And Development Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 2, hẻm 12/36/45 phố Nguyễn Văn Trỗi, Phường Phương Liệt, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109729672

Người ĐDPL: Phạm Ngọc Kiên

Ngày bắt đầu HĐ: 06/08/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109729672

Lĩnh vực: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Odt Group

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
12 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
13 35302 Sản xuất nước đá N
14 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
15 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
16 37001 Thoát nước N
17 37002 Xử lý nước thải N
18 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
19 3812 Thu gom rác thải độc hại N
20 38121 Thu gom rác thải y tế N
21 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
22 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
23 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
24 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
25 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
26 3830 Tái chế phế liệu N
27 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
28 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
29 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
30 41000 Xây dựng nhà các loại N
31 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
32 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
33 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
34 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
35 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
36 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
37 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
38 46101 Đại lý N
39 46102 Môi giới N
40 46103 Đấu giá N
41 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
42 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
43 46202 Bán buôn hoa và cây N
44 46203 Bán buôn động vật sống N
45 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
46 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
47 46310 Bán buôn gạo N
48 4632 Bán buôn thực phẩm N
49 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
50 46322 Bán buôn thủy sản N
51 46323 Bán buôn rau, quả N
52 46324 Bán buôn cà phê N
53 46325 Bán buôn chè N
54 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
55 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
56 4633 Bán buôn đồ uống N
57 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
58 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
59 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
60 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
61 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
62 46612 Bán buôn dầu thô N
63 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
64 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
65 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
66 46621 Bán buôn quặng kim loại N
67 46622 Bán buôn sắt, thép N
68 46623 Bán buôn kim loại khác N
69 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
70 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
71 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
72 46632 Bán buôn xi măng N
73 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
74 46634 Bán buôn kính xây dựng N
75 46635 Bán buôn sơn, vécni N
76 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
77 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
78 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
79 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
80 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
81 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
82 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
83 46694 Bán buôn cao su N
84 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
85 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
86 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
87 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
88 46900 Bán buôn tổng hợp N
89 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
90 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
91 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
92 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
93 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
95 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
96 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
97 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
98 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
99 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
100 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
101 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
102 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
103 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
104 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
105 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
106 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
107 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
108 49400 Vận tải đường ống N
109 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
110 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
111 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
112 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
113 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
114 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
115 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
116 5224 Bốc xếp hàng hóa N
117 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
118 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
119 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
120 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
121 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
122 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
123 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
124 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
125 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
126 53100 Bưu chính N
127 53200 Chuyển phát N
128 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
129 55101 Khách sạn N
130 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
131 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
132 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
133 5590 Cơ sở lưu trú khác N
134 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
135 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
136 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
137 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
138 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
139 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
140 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
141 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
142 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
143 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
144 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
145 58110 Xuất bản sách N
146 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
147 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
148 58190 Hoạt động xuất bản khác N
149 58200 Xuất bản phần mềm N
150 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
151 71101 Hoạt động kiến trúc N
152 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
153 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
154 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
155 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
156 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
157 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
158 73100 Quảng cáo N
159 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
160 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
161 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4300805323

Người đại diện: Nguyễn Hồng Thịnh

135/7/6 Nguyễn Đình Chiểu, Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201901163

Người đại diện: Đỗ Lệ Thủy

Số 236 Đà Nẵng, Phường Lạc Viên, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2600982866

Khu 1, Xã Tiên Kiên, Huyện Lâm Thao, Tỉnh Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1602050786

Số 31 Tổ 1, Ấp Hòa Long, Xã Châu Phong, Thị xã Tân Châu, Tỉnh An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201798322

Người đại diện: Trương Thanh Lâm

54B Nguyễn Thiện Thuật, Phường Tân Lập, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4300805316

Người đại diện: Lê Tuấn Khoa

Số 596 Hai Bà Trưng, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201901117

Người đại diện: Nguyễn Kim Toán

Số 11 km 92, đường 5 mới, Phường Hùng Vương, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201798379

Người đại diện: Nguyễn Đình Dương

Thôn Tân Đức Tây, Xã Vạn Lương, Huyện Vạn Ninh, Tỉnh Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2600982841

Người đại diện: Nguyễn Việt Hải

Khu 3, Xã Phương Viên, Huyện Hạ Hoà, Tỉnh Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1602050803

Người đại diện: Nguyễn Thanh Kiều

Khóm Xuân Hòa, Thị Trấn Tịnh Biên, Huyện Tịnh Biên, Tỉnh An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4300805242

Người đại diện: Hồ Xông

Tổ dân phố Phú Bình Tây, Thị Trấn Chợ Chùa, Huyện Nghĩa Hành, Tỉnh Quảng Ngãi

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201901597

Người đại diện: Nguyễn Trần Kiên

Số 5/33 Trần Phú, Phường Lương Khánh Thiện, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết